KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  155  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5 6  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1100 động từ thiết yếu dể thông thạo tiếng Anh đàm thoại / Lê Huy Lâm, Phạm văn Thuận biên dịch . - TP Hồ chí minh : Nxb TP hồ chí Minh, 2003. - 315 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008506-TK09008508
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 2100 giờ học tiếng Anh : nói , ngữ pháp , từ vựng / Nguyễn Hữu Dự . - Đồng nai : Nxb Đồng Nai, 2001. - 225 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008866, TK09008868
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 3115 tình huống giao tiếp Anh - Việt: 3500 câu hội thoại Anh - Việt/ Viên Quân, Hồng Hải Tập 1 + 2 . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2003. - 397 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009941-TK09009943, TK09011652-TK09011654, TK09012295, TK09012367
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 41500 câu trắc nghiệm anh ngữ : Luyện thi Tú tài và Đại học / Biên soạn: Nguyễn Mạnh Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2005. - 198 tr.21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011942, TK09011943, TK09012226
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 5180 bài tập Tiếng Anh: Chuyên đề: Danh nhân thế giới / Đỗ Văn Thảo . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 226 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17424, TK17432, TK20414-TK20416
  • Chỉ số phân loại: 420
  • 6200 bài luận tiếng anh = 200 English Essays / Đặng Kim Chi biên dịch . - . - Đồng Nai, 1998. - 192 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17719, TK17720
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 7202 Bài tập hữu ích để thực hành IELTS= 202 Usefull exercises for IELTS International Edition / Adams Garry, Peck Terry, chú giải và giới thiệu Lê Huy Lâm . - . - Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 134 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK09012171, TK09012271
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 8225 bài tập tiếng Anh Chuyên đề công nghệ thông tin / Đỗ Văn Thảo . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 271 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16377-TK16379
  • Chỉ số phân loại: 420
  • 9252 bài tập tiếng Anh chuyên đề bảo vệ môi trường / Đỗ Văn Thảo . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 310 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16371, TK16373-TK16376
  • Chỉ số phân loại: 420
  • 102600 câu giao tiếp tiếng Anh / Lê thị Thanh Trúc . - H. : Từ điển bách khoa, 2007. - 287 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002812-TK08002814, TK08002816
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 1128 bài tiếng anh công nghệ thông tin = 28 basic lessons for information technology English / Quang Minh . - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 174 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012172-TK09012175, TK09012347
  • Chỉ số phân loại: 004
  • 12350 bài luận mẫu : Từ viết đến viết những bài luận văn hay nhất = From writing to composing / Trần Công Nhàn, Nguyễn Thị Ánh Hồng . - Tái bản có sửa chữa. - Đà Nẵng, 1999. - 468 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17658, TK17659
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 13360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh / Trần Minh Đức . - Tp.HCM: Trẻ, 2005. - 76 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008982, TK09008984
  • Chỉ số phân loại: 425
  • 1450 bài dịch Việt - Anh - Anh - Việt . - Đồng Tháp : Nxb Đồng Tháp, 1993. - 278tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004674
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 156.000 câu giao tiếp tiếng Anh / Phạm Xuân Thảo (biên soạn) . - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 2001. - 476 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22462
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 167500 câu đàm thoại Anh - Việt Thông dụng / Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh . - Lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - Đồng Nai : N.x.b. Đồng Nai, 1999. - 355 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012519, TK09012520, TK09012652
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 17A writer’s reference / Diana Hacker . - 6th ed. - Boston : New York : Bedford : St. Martins, 2009. - xxxv, 509 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2369
  • Chỉ số phân loại: 808.2
  • 18Academic writing: Chỉ dẫn viết luận chuẩn quốc tế dành cho sinh viên / Stephen Bailey; Phí Mai (dịch) . - Hà Nội : Công Thương, Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 464 tr. ; 24 cm( How to learn )
  • Thông tin xếp giá: TK25022
  • Chỉ số phân loại: 808.0428
  • 19Basic tactics for listening = Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh (Trình độ cơ sở)/ Jack C. Richards, Nguyễn Minh Hải . - . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 108 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008452, TK09008453, TK09009939, TK09009940, TK17358
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 20Bài tập Biến đổi câu Tiếng anh / Xuân, Bá . - Hà Nội : Nxb Thế Giới, 2000. - 111 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011813, TK09011858, TK09011859, TK21218, TK21219
  • Chỉ số phân loại: 425
  • 21Bài tập các thì và Mạo từ tiếng anh / Xuân, Bá . - Hà Nội : Nxb Thế giới, 2002. - 175 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011411, TK09011880, TK09011881
  • Chỉ số phân loại: 425
  • 22Bài tập cụm động từ tiếng Anh / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 135 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011412, TK18273
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 23Bài tập đặt câu tiếng Anh / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 143 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010336, TK18267-TK18269
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 24Bài tập đọc hiểu tiếng Anh / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 206 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011413, TK18270-TK18272
  • Chỉ số phân loại: 420
  • 25Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh / Xuân Bá . - Hà Nội. : Thế giới, 2003. - 215 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012528
  • Chỉ số phân loại: 425.076
  • 26Bài tập luyện nghe tiếng anh / K. James, R.R. Jordan, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001. - 127 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012356-TK09012358, TK09012360
  • Chỉ số phân loại: 420.076
  • 27Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế Giới, 2002. - 263 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK09011507, TK09011814
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 28Bài tập Thành ngữ Tiếng anh / Xuân, Bá . - Hà Nội : Thế Giới, 2002. - 159 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012230, TK09012529, TK09012530
  • Chỉ số phân loại: 425.076
  • 29Bài tập tiếng anh chuyên đề từ vựng - điền từ - biến đổi câu / Lê Văn Sự . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 304 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010544-TK09010547
  • Chỉ số phân loại: 425.076
  • 30Bài tập tiếng anh chuyên ngành công tác xã hội/ Lê Anh Tuấn (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Dân Trí, 2016. - 215 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: MV48566-MV48580, TK23102-TK23106
  • Chỉ số phân loại: 425