| 1 |  | Bài giảng tài chính tiền tệ / Đào Lan Phương,... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 214 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21986-GT21995, MV46441-MV46510
 Chỉ số phân loại: 332.4071
 | 
		| 2 |  | Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / Vũ Thu Giang . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 180tr ; 21c Thông tin xếp giá: GT15926
 Chỉ số phân loại: 339.076
 | 
		| 3 |  | Bản đồ về dòng tiền : Hiểu và áp dụng sơ đồ kế toán trong doanh nghiệp và đời sống / Tetsuro Kondo, Mokoto Okiyama ; Heibonjin dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24979
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 4 |  | Bitcoin thực hành : Những khái niệm cơ bản và cách sử dụng đúng đồng tiền mã hoá / Andreas M. Antonopoulos; Dịch: Le VN, Thu Hương; Hiệu đính: Nguyễn Khánh An, Lê Huy Hoà . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty Sách Alpha, 2018. - 539 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27535
 Chỉ số phân loại: 332.420285
 | 
		| 5 |  | Cầu tiền và chính sách tiền tệ ở Việt Nam. / Trần Thọ Đạt, Hà Quỳnh Hoa (Đồng chủ biên) . - . - Hà Nội :  Đại học Kinh tế Quốc dân,  2010. - 192 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15325-TK15334
 Chỉ số phân loại: 332.409597
 | 
		| 6 |  | Dạy con làm giàu . T.8  / Robert T.Kiyosaki, Sharon L.Lechter; Thiên Kim (biên dịch), Để có những đồng tiền tích cực=Guide to becoming rich without cutting up your credit card . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2005. - 123tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08000105-TK08000109
 Chỉ số phân loại: 338
 | 
		| 7 |  | Dạy con làm giàu . T.9  / Robert T.Kiyosaki,  Sharon L.Lechter; Tuyết Anh (biên dịch), Những bí mật về tiền bạc- điều mà bạn không học ở nhà trường=The secrets about money that you don't learn in school . - Tái bản lần thứ 1. - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 134tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08000110-TK08000114
 Chỉ số phân loại: 338
 | 
		| 8 |  | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Đăng Dờn (chủ biên) . - . - Hà Nội  : Thống kê, 2008. - 371 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT13911-GT13940, GT14024-GT14032, MV2250-MV2332, MV32825-MV32861
 Chỉ số phân loại: 332.4
 | 
		| 9 |  | Giáo trình Lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài (chủ biên) . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 295 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18524-GT18543, GT19374-GT19383
 Chỉ số phân loại: 332.4071
 | 
		| 10 |  | Giáo trình Tài chính - tiền tệ / Phạm Ngọc Dũng, Đinh Xuân Hạng (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2020. - 464 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1431, TK26978
 Chỉ số phân loại: 332.0711
 | 
		| 11 |  | Giáo trình tài chính tiền tệ / Phạm Ngọc Dũng (Chủ biên), Đinh Xuân Hạng . - Hà Nội : Tài chính, 2011. - 483 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: QT0025
 Chỉ số phân loại: 332.071
 | 
		| 12 |  | Hướng dẫn ghi chép chứng từ, sổ kế toán và lập báo cáo tài chính bằng excel/  Trần Văn Thắng . - Hà Nội :  Thống kê, 2006. - Thông tin xếp giá: TK12792, TK12793
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 13 |  | Khủng hoảng tài chính tiền tệ ở Châu Á: Nguyên nhân và bài học : (Sách tham khảo) / Phạm Quang Thao,... [và những người  khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1998. - 253 tr.  ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19101, TK19102
 Chỉ số phân loại: 338.50950
 | 
		| 14 |  | Kinh tế vĩ mô / Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư, Phan Nữ Thanh Thuỷ . - . - Tp.Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2006. - 220 ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17127-GT17131
 Chỉ số phân loại: 339
 | 
		| 15 |  | Kinh tế vĩ mô : Tóm tắt, bài tập, trắc nghiệm / Nguyễn Như Ý,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 272 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14542-GT14545
 Chỉ số phân loại: 339
 | 
		| 16 |  | Lý thuyết chung về thị trường tài chính, ngân hàng và chính sách tiền tệ / Nguyễn Văn Ngọc . - Hà Nội. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2009. - 734 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09012418-GT09012427
 Chỉ số phân loại: 332
 | 
		| 17 |  | Lý thuyết tài chính và tiền tệ quốc tế  / Nguyễn Văn Thanh . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 220 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT09006110-GT09006114
 Chỉ số phân loại: 332.01
 | 
		| 18 |  | Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ:  The general theory of employment, interest, and money /  John Maynrd Keynes; Đỗ Trọng Hợp,... [và những người khác] dịch và hiệu đính . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 471 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK09010124, TK15965-TK15967
 Chỉ số phân loại: 332
 | 
		| 19 |  | Money, Credit and Capital / James Tobin, Stephen S. Golub . - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 1998. - 316 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0702
 Chỉ số phân loại: 332.4
 | 
		| 20 |  | Quản lý và kinh doanh tiền tệ : Đề cương bài giảng/ Nguyễn Thị Mùi chủ biên . - . - Hà Nội : Tài chính, 1997. - 281 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17862-TK17866
 Chỉ số phân loại: 332.4
 | 
		| 21 |  | Sự kết thúc của thời đại giả kim =The end of alchemy : Tiền tệ, ngân hàng và tương lai của nền kinh tế toàn cầu / Mervyn King; Ngô Thế Vinh dịch . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn, 2019. - 367 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23556
 Chỉ số phân loại: 330.122
 | 
		| 22 |  | Tài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mở  / Nguyễn Văn Tiến, Đánh giá chính sách tỷ giá của Việt Nam sau 20 năm đổi mới . - Lần thứ 4. - H. : Thống kê, 2005. - 902Tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08000136, TK08000137
 Chỉ số phân loại: 332
 | 
		| 23 |  | Thanh toán quốc tế  / Trần Hoàng Ngân, Nguyễn Minh Kiều (Chủ biên); Võ Thị Tuyết Anh.. . - H.  : Thống kê , 2007. - 546tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08000140
 Chỉ số phân loại: 332.1
 | 
		| 24 |  | Thị trường Tài Chính Tiền Tệ = Fiancial & Monetary market review: [Tạp chí] / Hiệp hội ngân hàng Việt Nam . - H. - 83tr Thông tin xếp giá: TC33
 Chỉ số phân loại: 332
 | 
		| 25 |  | Tiền tệ, tín dụng và ngân hàng / Lê Văn Tư (chủ biên), Lê Tùng Vân, Lê Nam Hải . - . - Hà Nội : Thống kê, 1997. - 336 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17867, TK17868
 Chỉ số phân loại: 332
 |