| 
	
		| 1 |  | An introduction to statistics for forestry: A computer based and practical approach : Toán thống kê trong lâm nghiệp: Phương pháp thực hành và dựa vào máy tính  / Đỗ Anh Tuân (Ch.b.),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 158 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21231-GT21240, MV18302-MV18351, TRB0021, TRB0022
 Chỉ số phân loại: 519.50285
 |  
		| 2 |  | Bài giảng toán thống kê cho khoa học xã hội / Nguyễn Thị Vân Hòa (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - ii, 87 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22349-GT22353, MV48676-MV48710
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 3 |  | Bài tập lý thuyết thống kê / Hà Văn Sơn, Hoàng Trọng (Biên soạn) . - H. : Thống kê, 2005. - 101 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013629-GT09013632, GT13965
 Chỉ số phân loại: 519.5076
 |  
		| 4 |  | Bài tập thống kê/ Đặng Hùng Thắng . - Hà Nội:  Giáo dục, 2000. - Thông tin xếp giá: GT15986-GT15988
 Chỉ số phân loại: 519.5076
 |  
		| 5 |  | Elementary statistics : A brief version / Allan G. Bluman . - NY : McGraw-Hill, 2006. - 660p Thông tin xếp giá: NV08000055, NV08000132, NV08000133
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 6 |  | Giáo trình quy hoạch thực nghiệm / Nguyễn Doãn Ý . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 159 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14166-GT14170, TK08004279, TK08004280
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 7 |  | Statistics / David Freedman, Robert Pisani, Roger Purves . - 3rd ed. - NY : Norton & Company, 1997. - xviii, 578, 123 p. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV08000016
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 8 |  | Thống kê toán học trong lâm nghiệp : [Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp] / Nguyễn Hải Tuất . - . - Hà Nội:  Nông nghiệp, 1982. - 290 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14587, GT15250, GT16539
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  |