KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  7  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Đánh giá thực trạng công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn : Khóa luận tốt nghiệp / Bế Quỳnh Hương; GVHD: Xuân Thị Thu Thảo . - 2016. - 61 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11262
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 2Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp xúc tiến sinh trưởng và sản lượng rừng Hồi (Illicium verum Hook.f.) tại xã Đề Thám huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn / Phạm Trung Hiếu; GVHD: Phạm Minh Toại . - 2014. - 60 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS2770, THS3241
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 3Nghiên cứu đánh giá thực trạng gây trồng và thị trường tiêu thụ cây Thạch đen tại xã Kim Đồng, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn : Khóa luận tốt nghiệp / Đinh Thị Thảo; GVHD: Trần Ngọc Hải . - 2017. - 60 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13264
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 4Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng tại huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn : Luận văn Thạc sĩ Khoa học môi trường / Ma Thị Thùy; GVHD: Vũ Tiến Thịnh . - 2019. - 83 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4826
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 5Nghiên cứu hiệu quả kinh tế của cây Thạch Đen tại xã Đoàn Kết, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn / Lý Thị Dung; GVHD: Ngô Thị Thủy . - 2015. - 54 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10158
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 6Nghiên cứu thành phần sâu hại Keo tai tượng (Acacia mangium) và đề xuất một số biện pháp phòng trừ tại xã Đại Đồng, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn : Khóa luận tốt nghiệp / Vi Thị Thục Quyên; GVHD: Hoàng Thị Hằng . - 2019. - viii,51 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13699
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 7Nghiên cứu thử nghiệm biện pháp phòng trừ bệnh hại cây Quế (Cinnamomum cassia Presl) ở vườn ươm tại huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn : Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng / Trần Anh Tuấn; NHDKH: Trần Thanh Trăng, Nguyễn Thành Tuấn . - 2023. - viii, 58 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS6321
  • Chỉ số phân loại: 333.7