| 1 |  | AI 5.0 - Nhanh hơn, dễ hơn, rẻ hơn, chính xác hơn / Ajay Agrawal, Joshua Gans, Avi Goldfarb; Lê Dung (dịch) . - Hà Nội : Công thương, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2024. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25778
 Chỉ số phân loại: 006.33
 | 
		| 2 |  | AI và kỷ nguyên máy móc mới = On AI, Analytics, and the new macchine age / Harvard Business Review; An Tri dịch . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông; Công ty Sách Alpha, 2022. - 155 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK25414, TK25415
 Chỉ số phân loại: 658.4038
 | 
		| 3 |  | Artificial intelligence / Earl B. Hunt . - New York : Academic press, 1975. - xii, 468 p. ; 24 cm( Academic press series in cognition and perception ) Thông tin xếp giá: NV4675
 Chỉ số phân loại: 001.535
 | 
		| 4 |  | ChatGPT thực chiến : Tối ưu nội dung bằng AI. Gia tăng hiệu suất công việc. Sáng tạo video marketing / Dịch Dương, Phan Trạch Bân, Lý Thế Minh; Huyền Trang (dịch) . - Hà Nội : Dân trí, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2024. - 263 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25740
 Chỉ số phân loại: 006.35
 | 
		| 5 |  | ChatGPT: Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong công việc / Gleb Tsipursky; Hạnh Dung (dịch) . - Hà Nội : Dân trí, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2024. - 299 tr. ; 19 cm( Tên sách tiếng Anh: ChatGPT thought leaders and content creators: Unlocking the potential of generative AI for innovative and effective content creation ) Thông tin xếp giá: TK25769
 Chỉ số phân loại: 658.0563
 | 
		| 6 |  | Chiến lược số trong kỷ nguyên kết nối = On leading digital tranformation  Phá tan những ý niệm sai lầm về chuyển đổi số / Harvard Business Review; Trần Hoàng dịch . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông; Công ty Sách Alpha, 2022. - 158 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK25416, TK25417
 Chỉ số phân loại: 658.4038
 | 
		| 7 |  | Chuyển đổi tự trị: Tạo ra một tương lai nhân bản hơn trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo  = Autonomous transformation: Creating a More Human Future in the Era of Artificial Intelligence / Brian Evergreen; Nhóm dịch & hiệu đính: Công ty Cổ phần Truyền thông & Văn hóa Con Sóc . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. - 266 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26710-TK26714, TK26990-TK26994
 Chỉ số phân loại: 006.3
 | 
		| 8 |  | Giáo trình nhập môn trí tuệ nhân tạo / Hoàng Kiếm, Nguyễn Anh Dũng . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2008. - 2008 ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0562
 Chỉ số phân loại: 006.3
 | 
		| 9 |  | HBR's 10 Must Reads 2019 : The Definitive Management Ideas of the Year from Harvard Business Review / Joan C. Williams, Suzanne Lebsock . - Boston : Harvard Business Review Press, 2019. - xii,282 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV3324, NV3325, NV3338-NV3340, NV4037, NV4038
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 10 |  | HBR's 10 Must Reads on AI, Analytics, and the New Machine Age / Michael E. Porter,...[et al] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2019. - 181 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV3360
 Chỉ số phân loại: 658.4038
 | 
		| 11 |  | Khám phá bí mật ChatGPT và AI đỉnh cao / Nguyễn Minh Toàn . - Hà Nội, Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2023. - 187 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK25370
 Chỉ số phân loại: 006.35
 | 
		| 12 |  | Khoa học và công nghệ thế giới - Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia, xu hướng và chiến lược phát triển trí tuệ nhân tạo / Trần Đắc Hiến (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 212 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26986
 Chỉ số phân loại: 338.064
 | 
		| 13 |  | Mối quan hệ 5.0 : Trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo và robot sẽ tái định hình đời sống cảm xúc của con người như thế nào? / Elyakim Kislev; Chi Nhân dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty Sách Thái Hà, 2023. - 355 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25389
 Chỉ số phân loại: 302
 | 
		| 14 |  | Nền giáo dục mới can đảm : AI sẽ tạo nên cuộc cách mạng giáo dục như thế nào? (và tại sao điều đó lại tốt đẹp?) / Salman Khan; Diệu Như dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2024. - 255 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25794-TK25796
 Chỉ số phân loại: 371.334028563
 | 
		| 15 |  | Prediction Machines : The Simple Economics of Artificial Intelligence / Ajay Agrawal, Joshua Gans, Avi Goldfarb . - Boston : Harvard Business, 2018. - x, 250 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3216, NV3393
 Chỉ số phân loại: 658.0563
 | 
		| 16 |  | Robot trí tuệ nhân tạo - Kỹ sư siêu đẳng = AI super engineer. Tập 2 / Dacheng Tao; Thoại Nam, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Thanh Bình (hiệu đính và chuyển ngữ) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 161 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27221
 Chỉ số phân loại: 629.892071
 | 
		| 17 |  | Robot trí tuệ nhân tạo - Thế giới kì bí = AI magic world / Dacheng Tao; Thoại Nam, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Thanh Bình (hiệu đính và chuyển ngữ) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 155 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27215
 Chỉ số phân loại: 629.892071
 | 
		| 18 |  | Robot trí tuệ nhân tạo - Trợ lý siêu phàm = AI super assistant. Tập 2 / Dacheng Tao; Thoại Nam, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Thanh Bình (hiệu đính và chuyển ngữ) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 125 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27222, TK27223
 Chỉ số phân loại: 629.892071
 | 
		| 19 |  | Robot trí tuệ nhân tạo biến hình = AI transformer workshop. Tập 1 / Dacheng Tao; Thoại Nam, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Thanh Bình (hiệu đính và chuyển ngữ) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 199 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27216
 Chỉ số phân loại: 629.892071
 | 
		| 20 |  | Robot trí tuệ nhân tạo biến hình = AI transformer workshop. Tập 2 / Dacheng Tao; Thoại Nam, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Thanh Bình (hiệu đính và chuyển ngữ) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 119 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27217, TK27218
 Chỉ số phân loại: 629.892071
 | 
		| 21 |  | Robot trí tuệ nhân tạo trong đời sống thông minh  / Dacheng Tao; Thoại Nam, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Thanh Bình (hiệu đính và chuyển ngữ). Tập 1 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 155 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27219
 Chỉ số phân loại: 629.892071
 | 
		| 22 |  | Robot trí tuệ nhân tạo trong đời sống thông minh = AI smart life. Tập 2 / Dacheng Tao; Thoại Nam, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Thanh Bình (hiệu đính và chuyển ngữ) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 149 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27220
 Chỉ số phân loại: 629.892071
 | 
		| 23 |  | Tác động trí tuệ nhân tạo đối với chuyển đổi tổ chức = Impact of Artificial Intelligence on Organizational Transformation / S. Balamurugan,...[et al]; Nhóm dịch và hiệu đính: Công ty Cổ phần Truyền thông & Văn hóa Con Sóc . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. - 379 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26715-TK26719
 Chỉ số phân loại: 658.4063
 | 
		| 24 |  | The Revenue Acceleration Rules : Supercharge Sales and Marketing Through Artificial Intelligence, Predictive Technologies and Account-Based Strategies / Shashi Upadhyay, Kent McCormick . - Hoboken  : John Wiley & Sons, 2018. - xii, 180 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4148, NV4149
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 25 |  | Tiếp cận thống kê hiện đại và trí tuệ nhân tạo (AI) trong nghiên cứu động đất: Ví dụ tại khu vực Tây Bắc Việt Nam / Cao Đình Trọng, Cao Đình Triều . - Hà Nội : Khoa học và công nghệ, 2021. - 214 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27317
 Chỉ số phân loại: 551.22028563
 | 
		| 26 |  | Trí  tuệ nhân tạo /  Jack Challoner; Nguỵ Hữu Tâm (dịch); Ngô Quốc Quýnh (hiệu đính) . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 2004. - 100 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09009576-TK09009578
 Chỉ số phân loại: 006.3
 | 
		| 27 |  | Trí tuệ nhân tạo trong marketing / Katie King; Lê Tường Vân dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2020. - 269 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24990
 Chỉ số phân loại: 658.80028563
 | 
		| 28 |  | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xây dựng địa chất và khai thác dầu khí / Phạm Sơn Tùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 386 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25226-TK25228
 Chỉ số phân loại: 625.7028563
 |