| 1 |  | Các loại rừng tre trúc chủ yếu ở Việt Nam  = The main Bamboo Forest in Vietnam / Nguyễn Ngọc Bình, Phạm Đức Tuấn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 147 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14510, TK14511
 Chỉ số phân loại: 333.7509597
 | 
		| 2 |  | Khảo sát và đánh giá khả năng sử dụng keo Dynorit vào sản xuất ván dăm từ họ cây tre trúc/ Lê Ngọc Hoàng; GVHD: Nguyễn Văn Thuận . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 45 tr Thông tin xếp giá: LV07000388
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 3 |  | Kỹ thuật trồng một số loài tre trúc lấy măng và cách chế biến măng / Trần Ngọc Hải . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 112 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0954
 | 
		| 4 |  | Kỹ thuật trồng một số loài tre trúc song mây / Nguyễn Huy Sơn( chủ biên), Phan văn Thắng, Lê văn Thành . - H. : Nông nghiệp, 2013. - 137 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0103
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 5 |  | Lâm sinh học:  Kỹ thuật tạo rừng / Ngô Quang Đê...[và những người khác]. Tập 2 . - Hà Nội:   Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - Thông tin xếp giá: GT16446
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu sinh lý tre trúc / Koichiro Ueda; Vương tấn Nhị (dịch) . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1976. - 199 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24142, TK24143
 Chỉ số phân loại: 571.249
 | 
		| 7 |  | Sâu hại tre trúc và các biện pháp phòng trừ chúng / Nguyễn Thế Nhã . - 2003. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -   Năm 2003 . -  Số 2 . - tr. 216 - 218 Thông tin xếp giá: BT0599
 | 
		| 8 |  | Sâu phá hại đồ gỗ, tre, trúc trong gia đình / Lê Văn Nông . - 1973. -  //Tập san Lâm nghiệp. -   Năm1973 . -  Số 3 . - tr.31 - 34 Thông tin xếp giá: BT1637
 | 
		| 9 |  | Tre trúc Việt Nam = Bamboos of Vietnam / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 406 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 634.9597
 |