KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  20  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Kỹ thuật tính toán trong trắc địa bản đồ / Nguyễn Đức Minh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 240 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010928, TK09010929
  • Chỉ số phân loại: 526.3
  • 2Tài liệu hướng dẫn thực hành trắc địa / Lê Hùng Chiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 54 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22026-GT22030, MV46891-MV46915, MV47091-MV47100
  • Chỉ số phân loại: 526.3
  • 3Tài liệu hướng dẫn thực tập nghề nghiệp 1 / Lê Hùng Chiến (chủ biên), Phùng Minh Tám, Nguyễn Thị Hải . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 48 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22091-GT22095, MV47346-MV47380
  • Chỉ số phân loại: 333.080071
  • 4Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu/ Hoàng Ngọc Hà . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo Dục, 2005. - 220 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006958-GT09006977
  • Chỉ số phân loại: 526.3
  • 5Trắc địa / Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Thị Loan . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2014. - 199 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: MV50688-MV50702, TK23718-TK23722
  • Chỉ số phân loại: 526.9
  • 6Trắc địa / Phạm Văn Chuyên . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 238 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT16052, GT16053, GT16236, GT16237
  • Chỉ số phân loại: 526
  • 7Trắc địa : Phần bài tập / Lê Hồng Ánh . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 111 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16362-TK16365
  • Chỉ số phân loại: 526.076
  • 8Trắc địa : Quy hoạch đường và đô thị / Vũ Thặng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 272 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17305
  • Chỉ số phân loại: 625.7
  • 9Trắc địa ảnh / Trương Anh Kiệt (Chủ biên), Lê Văn Hường, Trần Đình Trí . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 535 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14336-GT14338
  • Chỉ số phân loại: 526.9
  • 10Trắc địa cơ sở . Tập 2 / Nguyễn Trọng San, Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hoà . - Hà Nội : Xây dựng, 2002. - 261 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14331, GT14332
  • Chỉ số phân loại: 526.1
  • 11Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 268 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09013309-GT09013348, GT09013781, GT14333-GT14335, MV14611-MV14677, MV26120-MV26134, MV31849-MV31861, MV32089-MV32095, MV33125-MV33133, MV33738-MV33741, MV36715-MV36728, MV37989-MV38007, MV4315-MV4414
  • Chỉ số phân loại: 526.1
  • 12Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 268 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19776-GT19778
  • Chỉ số phân loại: 526.9
  • 13Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 316 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14105-GT14109
  • Chỉ số phân loại: 526.01
  • 14Trắc địa địa chính : Giáo trình Đại học lâm nghiệp / Chu Thị Bình, Vũ Xuân Định . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2011. - 156 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19556-GT19564, GT21112, GT21661, MV21476-MV21515, MV26635-MV26724, MV3215-MV3217, MV3219-MV3255, MV3258-MV3264, MV33226-MV33236, MV34033-MV34037, MV34698-MV34709, MV35151-MV35156, TRB0152, TRB0153
  • Chỉ số phân loại: 526.071
  • 15Trắc địa đường hầm và công trình ngầm / Nguyễn Quang Tác . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 112 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18972-TK18976
  • Chỉ số phân loại: 526.3
  • 16Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / NguyễnThế Thận (chủ biên), Nguyễn Thạc Dũng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 367 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18159, TK18160, TK20946
  • Chỉ số phân loại: 526
  • 17Trắc địa xây dựng thực hành / Vũ Thặng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2002. - 311 ; 24cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13516, TK13517
  • Chỉ số phân loại: 526.3
  • 18Trắc địa xây dựng thực hành / Vũ Thặng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 311 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18977-TK18981
  • Chỉ số phân loại: 526.9
  • 19Trắc địa: Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp / Cao Danh Thịnh, Lê Hùng Chiến . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 172 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20895-GT20904, MV10205-MV10444, TRB0154, TRB0155
  • Chỉ số phân loại: 526
  • 20Viễn thám trong nghiên cứu tài nguyên và môi trường / Nguyễn Ngọc Thạch chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 217 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15645-TK15647
  • Chỉ số phân loại: 621.36