| 1 |  | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. Tập 8 . Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật  / Trần Văn Hoà chủ biên . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2000. - 113 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005761, TK17831-TK17833
 Chỉ số phân loại: 632
 | 
		| 2 |  | Bài giảng nông nghiệp đại cương / Bùi Thị Cúc, Kiều Trí Đức . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 236 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: GT21483-GT21492, MV39354-MV39423
 Chỉ số phân loại: 630.1
 | 
		| 3 |  | Bài giảng trồng trọt / Bùi Thị Cúc,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2009. - 200 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17180-GT17186, GT17188-GT17199, MV23569-MV23634, MV33079-MV33098
 Chỉ số phân loại: 631.5
 | 
		| 4 |  | Biến đổi khí hậu và trồng trọt / Mai Văn Trịnh, Trần Văn Thể, Đinh Vũ Thanh . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 160 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1063
 | 
		| 5 |  | Bí quyết nghề trồng trọt / Nguyễn Thị Minh Phương . - . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 222 tr. ; 19 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK09006137-TK09006146, TK09010650-TK09010653, TK17390
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 6 |  | Các biện pháp điều khiển sinh trưởng, phát triển, ra hoa, kết quả cây ăn trái / Phạm Văn Côn . - Tái bản lần 4. - Hà Nội  : Nông nghiệp, 2007. - 159 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0514
 Chỉ số phân loại: 634
 | 
		| 7 |  | Các quy định pháp luật về trồng trọt . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002. - 370tr ; 21cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005193, TK08005194, TK13944, TK13945, TK19585
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 8 |  | Cây chuối ở Việt Nam / Trần Thế Tục, Trần Thị Lan Hương . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 176 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22546-TK22550
 Chỉ số phân loại: 634.772
 | 
		| 9 |  | Cây Chuối Việt Nam / Trần Thế Tục, Trần Thị Lan Hương . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 176 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24794
 Chỉ số phân loại: 634.772
 | 
		| 10 |  | Cây trồng vật nuôi / Trần Đức Hạnh chủ biên,... [và những người khác] . - In lần thứ 3. - Hà Nội :  Nông nghiệp, 2000. - 203 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK15587-TK15593, TK15884, TK15885, TK17836-TK17841
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 11 |  | Cây Xoài ở Việt Nam / Ngô Hồng Bình . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 180 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21587-TK21591
 Chỉ số phân loại: 634.4409597
 | 
		| 12 |  | Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho rau / Phạm Mỹ Linh, Lê Thị Thủy . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 136 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22521-TK22525
 Chỉ số phân loại: 635.0499
 | 
		| 13 |  | Chọn giống bạch đàn Eucalyptus theo sinh trưởng và kháng bệnh ở Việt Nam / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 112 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24148
 Chỉ số phân loại: 634.973766
 | 
		| 14 |  | Chọn giống cây trồng / Phan Thanh Kiếm . - Hà Nội  : Nông nghiệp , 2015. - 356 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21617-TK21621
 Chỉ số phân loại: 631.52
 | 
		| 15 |  | Gây trồng song mây / Vũ Văn Dũng, Lê Huy Cương . - H.:  Văn hoá - Dân tộc, 2000. - 122tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TK09008925-TK09008929
 Chỉ số phân loại: 633.5
 | 
		| 16 |  | Gây trồng và phát triển mây song / Vũ Văn Dũng, Lê Huy Cường . - H : Nxb Văn hóa dân tộc, 2000. - 122 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007854-TK09007858
 Chỉ số phân loại: 633.5
 | 
		| 17 |  | Giáo trình cây ăn quả / Trần Thế Tục (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 268 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: KV0510
 Chỉ số phân loại: 634
 | 
		| 18 |  | Giáo trình Cây ngô / Trần Trung Kiên (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2021. - 248 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27082, TK27083
 Chỉ số phân loại: 633.15711
 | 
		| 19 |  | Giáo trình công nghệ trồng trọt / Đào Duy Cầu . - Hà Nội : Lao động xã hội , 2003. - 160 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT09013469-GT09013483
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 20 |  | Giáo trình thống kê nông nghiệp / Nguyễn Hữu Ngoan (Chủ biên), Tô Dũng Tiến . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: GT14146-GT14150
 Chỉ số phân loại: 630.72
 | 
		| 21 |  | Giáo trình trồng trọt cơ bản / Nguyễn Thị Trường (Chủ biên) . - Hà Nội : Hà Nội, 2005. - 148 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09007365-GT09007374, GT14698-GT14702
 Chỉ số phân loại: 631.5
 | 
		| 22 |  | Giáo trình trồng trọt. Tập 3 A,  Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng/  Ngô Thị Đào, Vũ Văn Hiển . - . - Hà Nội:  Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 202 tr. ;  21 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT15016, GT15017, GT15519-GT15528, GT17352, GT17353, GT19520
 Chỉ số phân loại: 631.5071
 | 
		| 23 |  | Giáo trình trồng trọt. Tập 3 B, Cây chuyên khoa / Ngô Thị Đào, Vũ Văn Hiển . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 61 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT15424-GT15428, GT15504-GT15508
 Chỉ số phân loại: 631.5071
 | 
		| 24 |  | Growing shrubs and small trees in cold climates / Nancy Rose, Don Seling, John Whitman . - Chicago : Contemporary books, 2001. - 431p ; 27cm Thông tin xếp giá: NV0499-NV0501, NV0984
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 25 |  | Hỏi - đáp về trồng trọt và trang trại / Phan Công Chung... [và những người khác] . - Thanh Hoá, 2006. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011483-TK09011485, TK09012491, TK09012492
 Chỉ số phân loại: 631.5
 | 
		| 26 |  | Hỏi đáp về trồng trọt và trang trại /  Nhiều tác giả . - . - Thanh Hoá,  2002. - 192 tr. ; 19 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13654, TK13655, TK16002
 Chỉ số phân loại: 631.5
 | 
		| 27 |  | Hướng dẫn kỹ thuật tích hợp biến đổi khí hậu vào chiến lược, chính sách và quy hoạch phát triển ngành trồng trọt / Đinh Vũ Thanh, Phạm Thị Vượng, Nguyễn Văn Viết . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 112 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22573
 Chỉ số phân loại: 631.5
 | 
		| 28 |  | Hướng dẫn làm kinh tế gia đình phát triển V.A.C / Dương Duy . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 1999. - 179 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK15568-TK15572
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 29 |  | Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn những năm đầu thế kỷ 21. Tập 4, Trồng trọt và bảo vệ thực vật - Cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch / Lê Văn Bầm (biên soạn),...[và những người khác] . - Hà Nội, 2013. - 446 tr.  ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1106
 Chỉ số phân loại: 631.5
 | 
		| 30 |  | Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn những năm đầu thế kỷ 21. Tập 6, Trồng trọt và bảo vệ thực vật / Lê Văn Bầm (biên soạn),...[và những người khác] . - Hà Nội, 2013. - 544 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1108
 Chỉ số phân loại: 631.5
 |