KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  63  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3  
STTChọnThông tin ấn phẩm
150 câu hỏi chọn lọc và trả lời môn triết học / Vương Tất Đạt, Nguyễn Thị Vân Hà . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 151 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22463
  • Chỉ số phân loại: 146.3
  • 2Bài tập thực hành triết học Mac-Lênin / Nguyễn Đăng Quang . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 207 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000182, TK08000183
  • Chỉ số phân loại: 335.411
  • 3Bàn về tính hiệu quả : (Trên cơ sở những tư tưởng của Lão Tử về chiến tranh, quyền lực và lời nói) / Francois Julien; Hoàng Ngọc Hiến (dịch) . - [Đà Nẵng] : Nxb Đà Nẵng, 2002. - 268 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007936-TK09007938
  • Chỉ số phân loại: 181
  • 4Bàn về tự do : On liberty / John Stuart Mill; Nguyễn Văn Trọng (dịch) . - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 266 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23539
  • Chỉ số phân loại: 323.44
  • 5Bốc dịch trong văn hóa phương đông : Bình chú / Phạm Văn Sinh . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng , 2004. - 268 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004894, TK19402
  • Chỉ số phân loại: 181
  • 6Bức thông điệp bi thảm của cổ nhân / Erơnơ Muđasep; Hoàng Giang dịch . - H. : Thế giới , 2004. - 471 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008454, TK09008455
  • Chỉ số phân loại: 100
  • 7Câu chuyện triết học (Qua chân dung Platon, Aristote, Bacon, Kent, Spinoza, Voltaire, Spencer) / Will Durant; T. H. sưu tầm . - Đà Nẵng, 2009. - 358 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23544
  • Chỉ số phân loại: 109
  • 8Cấu trúc các cuộc cách mạng khoa học / Thomas S. Kuhn; Chu Lan Đình dịch . - Hà Nội : Tri thức, 2008. - 421 tr. ; 21 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23568
  • Chỉ số phân loại: 501
  • 9Con người và tư tưởng phương tây / Crane Brinton; Nguyễn Kiên Trường (Biên dịch) . - Tp.HCM : Từ Điển Bách Khoa, 2007. - 607tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000056, TK08000057
  • Chỉ số phân loại: 189
  • 10Concise Readings in Philosophy / William H. Halverson . - New York : Random House, 1981. - xi,447 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4459
  • Chỉ số phân loại: 190
  • 11Dân chủ và giáo dục : Một dẫn nhập vào triết lý giáo dục / John Dewey; Phạm Anh Tuấn (dịch) . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 445 tr. ; 24 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23484
  • Chỉ số phân loại: 370.1
  • 12Dẫn luận về tình yêu = Love: a very short introduction / Ronald de Sousa; Thái An (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 222 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23530
  • Chỉ số phân loại: 128.46
  • 13Đạo triết học phương đông. / Trương Lập Văn, Sầm Hiền An, Từ Tôn Minh, Thái Phương Lộc, Trương Hoài Thừa . - . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1998. - 707 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VL0949
  • Chỉ số phân loại: 181
  • 14Địa cương triết hoc Trung Quốc / Doãn, Chính; Trương, Văn Chung; Nguyễn, Thế Nghĩa; Vũ, Tình . - Hà Nội : Nxb Thanh niên, 2002. - 718 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010412, TK09010413
  • Chỉ số phân loại: 181
  • 15Giáo trình Triết học / Đoàn Quang Thọ,... [và những người khác] . - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2007. - 558 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23665
  • Chỉ số phân loại: 107
  • 16Giáo trình triết học Mác - Lê Nin/ Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 671tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GT09001850-GT09001899
  • Chỉ số phân loại: 107
  • 17Giáo trình triết học Mác - Lê nin/ Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long (Đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Chính trị Quốc Gia , 2004. - 521 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09001900-GT09001915, GT09001917-GT09001921, GT09001923-GT09001959, GT09013276, GT09013733, GT09013734, GT21110, GT22581
  • Chỉ số phân loại: 107
  • 18Halflives : Reconciling work and wildness / Brooke Williams . - Washington : Island press, 1999. - xiii, 191 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4057
  • Chỉ số phân loại: 304.2
  • 19Hỏi đáp về siêu hình học / Vĩnh An biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2008. - 165 tr. ; 2008
  • Thông tin xếp giá: TK23639
  • Chỉ số phân loại: 110
  • 20Hướng dẫn ôn tập môn triết học Mác Lênin / Phạm Văn Hùng,...[và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 91 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15483-GT15489
  • Chỉ số phân loại: 146.3
  • 21Introduction to Philosophy : From Wonder to World View / Donald Scherer,...[et al] . - New Jersey : Prentice Hall, 1979. - xvi,558 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4167
  • Chỉ số phân loại: 100
  • 22Khinh - trọng một quan điểm lý thuyết trong nghiên cứu triết học và xã hội học. Quyển 1 / Tô Duy Hợp . - H. : Thế giới, 2007. - 768tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001995, TK08001996
  • Chỉ số phân loại: 330.9
  • 23Kinh điển văn hoá 5000 năm Trung Hoa = Zhong hua wu qian nian wen hua jng dian . Tập 2 / Dương Lực; Trần Thị Thanh Liêm dịch,... [và những người ] . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 1076 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VL710
  • Chỉ số phân loại: 306.0951
  • 24Làm quen triết học qua biếm họa = The cartoon introduction to philosophy / Michael F. Patton, Kevin Cannon; Đỗ Trí Vương dịch . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 167 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23564
  • Chỉ số phân loại: 100
  • 25Lão tử Đạo đức kinh / Thu Giang; Nguyễn Duy Cần . - H. : Văn học, 1994. - 398tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004742, TK08004743, TK19772, TK19773, TK21010
  • Chỉ số phân loại: 181
  • 26Lòng trắc ẩn / Osho; Minh Đức (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 255 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24330
  • Chỉ số phân loại: 179.9
  • 27Luận văn Logic-Triết học = Tractatus Logico-Philosophicus / Wittgenstein Ludwig; Bertrand Russell, F. R. S giới thiệu; Trần Đình Thắng dịch . - Đà Nẵng, 2018. - 283 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23614
  • Chỉ số phân loại: 193
  • 28Mấy vấn đề triết học văn hóa / Nguyễn Huy Hoàng . - Hà Nội: Nx.b Văn hóa Thông tin, 2002. - 294tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012564-TK09012566
  • Chỉ số phân loại: 306.01
  • 29Minh triết thiêng liêng. Tập 3 / Hamvas Béla; Nguyễn Hồng Nhung (dịch) . - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 444 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23513
  • Chỉ số phân loại: 200
  • 30Một giọt từ sự đọa đày : (Hai mươi hai tiểu luận triết học) / Hamvas Besla; Người dịch: Nguyễn Hồng Nhung . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Tri thức, 2014. - 457 tr. ; 20 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23586
  • Chỉ số phân loại: 199.439