1 | ![](images\unsaved.gif) | 50 câu hỏi chọn lọc và trả lời môn triết học / Vương Tất Đạt, Nguyễn Thị Vân Hà . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 151 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22463 Chỉ số phân loại: 146.3 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bài tập thực hành triết học Mac-Lênin / Nguyễn Đăng Quang . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 207 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08000182, TK08000183 Chỉ số phân loại: 335.411 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bàn về tính hiệu quả : (Trên cơ sở những tư tưởng của Lão Tử về chiến tranh, quyền lực và lời nói) / Francois Julien; Hoàng Ngọc Hiến (dịch) . - [Đà Nẵng] : Nxb Đà Nẵng, 2002. - 268 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK09007936-TK09007938 Chỉ số phân loại: 181 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Bàn về tự do : On liberty / John Stuart Mill; Nguyễn Văn Trọng (dịch) . - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 266 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23539 Chỉ số phân loại: 323.44 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Bốc dịch trong văn hóa phương đông : Bình chú / Phạm Văn Sinh . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng , 2004. - 268 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004894, TK19402 Chỉ số phân loại: 181 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Bức thông điệp bi thảm của cổ nhân / Erơnơ Muđasep; Hoàng Giang dịch . - H. : Thế giới , 2004. - 471 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008454, TK09008455 Chỉ số phân loại: 100 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Câu chuyện triết học (Qua chân dung Platon, Aristote, Bacon, Kent, Spinoza, Voltaire, Spencer) / Will Durant; T. H. sưu tầm . - Đà Nẵng, 2009. - 358 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23544 Chỉ số phân loại: 109 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Cấu trúc các cuộc cách mạng khoa học / Thomas S. Kuhn; Chu Lan Đình dịch . - Hà Nội : Tri thức, 2008. - 421 tr. ; 21 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23568 Chỉ số phân loại: 501 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Con người và tư tưởng phương tây / Crane Brinton; Nguyễn Kiên Trường (Biên dịch) . - Tp.HCM : Từ Điển Bách Khoa, 2007. - 607tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000056, TK08000057 Chỉ số phân loại: 189 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Concise Readings in Philosophy / William H. Halverson . - New York : Random House, 1981. - xi,447 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4459 Chỉ số phân loại: 190 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Dân chủ và giáo dục : Một dẫn nhập vào triết lý giáo dục / John Dewey; Phạm Anh Tuấn (dịch) . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 445 tr. ; 24 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23484 Chỉ số phân loại: 370.1 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Dẫn luận về tình yêu = Love: a very short introduction / Ronald de Sousa; Thái An (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 222 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23530 Chỉ số phân loại: 128.46 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Đạo triết học phương đông. / Trương Lập Văn, Sầm Hiền An, Từ Tôn Minh, Thái Phương Lộc, Trương Hoài Thừa . - . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1998. - 707 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL0949 Chỉ số phân loại: 181 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Địa cương triết hoc Trung Quốc / Doãn, Chính; Trương, Văn Chung; Nguyễn, Thế Nghĩa; Vũ, Tình . - Hà Nội : Nxb Thanh niên, 2002. - 718 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010412, TK09010413 Chỉ số phân loại: 181 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình Triết học / Đoàn Quang Thọ,... [và những người khác] . - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2007. - 558 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23665 Chỉ số phân loại: 107 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình triết học Mác - Lê Nin/ Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 671tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09001850-GT09001899 Chỉ số phân loại: 107 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình triết học Mác - Lê nin/ Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long (Đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Chính trị Quốc Gia , 2004. - 521 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09001900-GT09001915, GT09001917-GT09001921, GT09001923-GT09001959, GT09013276, GT09013733, GT09013734, GT21110, GT22581 Chỉ số phân loại: 107 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Halflives : Reconciling work and wildness / Brooke Williams . - Washington : Island press, 1999. - xiii, 191 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV4057 Chỉ số phân loại: 304.2 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Hỏi đáp về siêu hình học / Vĩnh An biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2008. - 165 tr. ; 2008 Thông tin xếp giá: TK23639 Chỉ số phân loại: 110 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn ôn tập môn triết học Mác Lênin / Phạm Văn Hùng,...[và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 91 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15483-GT15489 Chỉ số phân loại: 146.3 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Introduction to Philosophy : From Wonder to World View / Donald Scherer,...[et al] . - New Jersey : Prentice Hall, 1979. - xvi,558 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4167 Chỉ số phân loại: 100 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Khinh - trọng một quan điểm lý thuyết trong nghiên cứu triết học và xã hội học. Quyển 1 / Tô Duy Hợp . - H. : Thế giới, 2007. - 768tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08001995, TK08001996 Chỉ số phân loại: 330.9 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Kinh điển văn hoá 5000 năm Trung Hoa = Zhong hua wu qian nian wen hua jng dian . Tập 2 / Dương Lực; Trần Thị Thanh Liêm dịch,... [và những người ] . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 1076 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL710 Chỉ số phân loại: 306.0951 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Làm quen triết học qua biếm họa = The cartoon introduction to philosophy / Michael F. Patton, Kevin Cannon; Đỗ Trí Vương dịch . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 167 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK23564 Chỉ số phân loại: 100 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Lão tử Đạo đức kinh / Thu Giang; Nguyễn Duy Cần . - H. : Văn học, 1994. - 398tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004742, TK08004743, TK19772, TK19773, TK21010 Chỉ số phân loại: 181 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Lòng trắc ẩn / Osho; Minh Đức (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24330 Chỉ số phân loại: 179.9 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Luận văn Logic-Triết học = Tractatus Logico-Philosophicus / Wittgenstein Ludwig; Bertrand Russell, F. R. S giới thiệu; Trần Đình Thắng dịch . - Đà Nẵng, 2018. - 283 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK23614 Chỉ số phân loại: 193 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Mấy vấn đề triết học văn hóa / Nguyễn Huy Hoàng . - Hà Nội: Nx.b Văn hóa Thông tin, 2002. - 294tr.; 22cm Thông tin xếp giá: TK09012564-TK09012566 Chỉ số phân loại: 306.01 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Minh triết thiêng liêng. Tập 3 / Hamvas Béla; Nguyễn Hồng Nhung (dịch) . - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 444 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23513 Chỉ số phân loại: 200 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Một giọt từ sự đọa đày : (Hai mươi hai tiểu luận triết học) / Hamvas Besla; Người dịch: Nguyễn Hồng Nhung . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Tri thức, 2014. - 457 tr. ; 20 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23586 Chỉ số phân loại: 199.439 |