| 1 |  | Bàn về cơ chế kinh tế thị trường Trung Quốc :  Sách tham khảo/ Triệu Thạch Bảo, Dương Mẫn; người dịch: Lại Bá Hà, Phạm Đình Hải . - . - Hà Nội  : Chính trị Quốc gia, 1998. - 583 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK18304, TK18305
 Chỉ số phân loại: 330.120951
 | 
		| 2 |  | Billion of entrepreneurs: How China and India are reshaping their futures and yours / Tarun Khanna . - Boston : Harvard Business School, 2007. - 353 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0739
 Chỉ số phân loại: 338
 | 
		| 3 |  | Billions of entrepreneurs : How China and India are reshaping their futures and yours / Tarun Khanna . - Boston : Harvard Business Review Press, 2011. - xi, 351 p.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV1748
 Chỉ số phân loại: 330.951
 | 
		| 4 |  | Các triều đại Trung Hoa / Lê Giảng (B.s) . - Tp.HCM : Thanh niên, 2000. - 427tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09007988
 Chỉ số phân loại: 951
 | 
		| 5 |  | China's science and technology policy: 1949-1989/ Yeu - Farn Wang . - Aldershot : Avebury, 1993. - 173 p. ; 27 cm Chỉ số phân loại: 303.4830951
 | 
		| 6 |  | Chindia : How China and India Are Revolutionizing Global Business / Pete Engardio . - New York : McGraw - Hill, 2007. - 384 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0737
 Chỉ số phân loại: 330.951
 | 
		| 7 |  | Chinese technology transfer in the 1990s : Current experience, historical problems and international perspectives / Charles Feinstein, Christopher Howe . - Cheltenham : Edward Elgar, 1997. - 238 p.  ; 27 cm Chỉ số phân loại: 338.951
 | 
		| 8 |  | Chính sách lâm nghiệp của Trung Quốc . - 1998. -  //Tạp chí lâm nghiệp. -   Năm1998 . -  Số 7. - tr.49 - 50 Thông tin xếp giá: BT1122
 | 
		| 9 |  | Chu Dịch với dự đoán học / Thiệu Vĩ Hoa; Mạnh Hà dịch . - In lần thứ 4  có bổ sung. - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2002. - 798 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL0643, VL0644
 Chỉ số phân loại: 133.3
 | 
		| 10 |  | Chu Dung Cơ / Nguyễn Doanh Hải (B.s) . - H. : Công an nhân dân, 2007. - 471tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000066, TK08000069, TK08002609-TK08002611
 Chỉ số phân loại: 920.015
 | 
		| 11 |  | Công nghệ chế biến tre ở Trung Quốc . - 1999. -  //Tạp chí lâm nghiệp. -   Năm1999 . -  Số 9. - tr 38 Thông tin xếp giá: BT0979
 | 
		| 12 |  | Đại cương lịch sử văn hoá Trung Quốc / Ngô Vinh Chính chủ biên,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2004. - 849 tr. ; 21 cm Chỉ số phân loại: 951
 | 
		| 13 |  | Đặc sắc đô thị phương đông / Trần Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 270 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16698, TK16699
 Chỉ số phân loại: 711
 | 
		| 14 |  | Đoán án kỳ quan  : Bao Công Kỳ Án, Tập 3  / Phạm Tú Châu . - H.  : Văn Hóa Sài Gòn , 2007. - Thông tin xếp giá: TK08003210, TK08003211
 Chỉ số phân loại: 895.13009
 | 
		| 15 |  | Đoán án kỳ quan : Bao công kỳ án. 01 / Phạm Tú Châu, Nguyễn Văn Thiệu (bs) . - Tp.HCM : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 468tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003186, TK08003187
 Chỉ số phân loại: 895.13009
 | 
		| 16 |  | Evaluating factors to affect the agricultural product export from Vietnam to China, based on the "one belt, one road initiative" - the application of gravity model = Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu nông sản Việt Nam sang Trung Quốc trên cơ sở sáng kiến "Một vành đai, một con đường" - ứng dụng phương pháp mô hình trọng lực / Nguyen Thi Huong,...[et al] . - 2021. -  //Journal of Forestry science and technology. - Year 2021. No.11 .- p. 128 - 138 Thông tin xếp giá: BT5374
 | 
		| 17 |  | Hướng dẫn dự án trồng rừng và tái trồng rừng CDM của Trung Quốc : [Tài liệu tiếng Trung] / Trương Tiểu Quyền, Vũ Thự Hồng (Đồng chủ biên) . - Trung Quốc : Lâm nghiệp Trung Quốc, 2006. - 293 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV1212
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 18 |  | Kẻ tình nghi hoàn mỹ / Trần Nghiên Nhất; Cẩm Hinh (dịch) . - Hà Nội : Hà Nội, Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam, 2024. - 466 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25520
 Chỉ số phân loại: 895.136
 | 
		| 19 |  | Không ngại quá khứ, chẳng sợ tương lai / Văn Cát Nhi; Đỗ Mai Dung dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 306 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24927
 Chỉ số phân loại: 895.136
 | 
		| 20 |  | Kinh điển văn hoá 5000 năm Trung Hoa =  Zhong hua wu qian nian wen hua jng dian . Tập 2 / Dương Lực; Trần Thị Thanh Liêm dịch,... [và những người ] . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 1076 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL710
 Chỉ số phân loại: 306.0951
 | 
		| 21 |  | Kinh điển văn hoá 5000 năm Trung Hoa =  Zhong hua wu qian nian wen hua jng dian . Tập 3 / Dương Lực; Trần Thị Thanh Liêm dịch,... [và những người ] . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 1112 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL705
 Chỉ số phân loại: 306.0951
 | 
		| 22 |  | Kinh điển văn hoá 5000 năm Trung Hoa =  Zhong hua wu qian nian wen hua jng dian . Tập 4/ Dương Lực; Trần Thị Thanh Liêm dịch,... [và những người ] . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 1054 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL709
 Chỉ số phân loại: 306.0951
 | 
		| 23 |  | Kinh nghiệm của Trung Quốc trên con đường gia nhận WTO . - H;  Nxb Tư pháp, 2006. - 254 tr ;  21 cm Thông tin xếp giá: TK09011160-TK09011164
 Chỉ số phân loại: 382
 | 
		| 24 |  | Lịch sử kinh tế / Nguyễn Công Thống, Phạm Thành Tâm, Đinh Văn Bính . - TP. Hồ Chí Minh : Thống Kê, 2002. - 311 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: GT13958-GT13962
 Chỉ số phân loại: 330.9
 | 
		| 25 |  | Mai hoa dịch số  / Thiệu Khang Thiết , Ông Văn Tùng dịch và chú thích . - Tái bản lần thứ 2. - H : văn hoá Thông tin, 2006. - 614 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002645, TK08002646
 Chỉ số phân loại: 130
 | 
		| 26 |  | Market and Institutional Regulation in Chinese Industrialization,1978-94  / Dic Lo . - New York : ST.Martin's, 1997. - v-ix, 235 p. ; 21 cm Chỉ số phân loại: 338.951
 | 
		| 27 |  | Minh thực lục - quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ 14 - 17 . Tập 1 / Hồ Bạch Thảo dịch . - . - Hà Nội,  2010. - 928 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL0667, VL0778
 Chỉ số phân loại: 959.702
 | 
		| 28 |  | Minh thực lục - Quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ 14 - 17. Tập 2 / Hồ Bạch Thảo dịch . - . - Hà Nội,  2010. - 892 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL0666, VL0777
 Chỉ số phân loại: 959.702
 | 
		| 29 |  | Minh thực lục quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ 14 - 17. Tập 3 / Hồ Bạch Thảo dịch; Phạm Hoàng Quân h.đ . - . - Hà Nội.,  2010. - 1060 tr. ; 24 cm( Tử sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL0672
 Chỉ số phân loại: 959.702
 | 
		| 30 |  | Một số vấn đề cải cách mở cửa của Trung Quốc và đổi mới ở Việt Nam:   Sách tham khảo/ Vũ Quang Vinh . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội:  Thanh niên,  2001. - 310 tr.;  20 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13230, TK17380, TK17422
 Chỉ số phân loại: 320.6
 |