1 |  | Chinh phục kỳ thi Trung học phổ thông Quốc gia Lý - Hoá - Sinh / Nguyễn Thành Nam, Vũ Ngọc Toản, Nguyễn Thị Hằng Nga . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 167 tr. ; 27 cm( Tủ sách VTV 7 ) Thông tin xếp giá: TK27525, TK27526 Chỉ số phân loại: 507.6 |
2 |  | Chinh phục kỳ thi Trung học phổ thông Sử - Địa - Giáo dục công dân / Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Mến . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 135 tr. ; 27 cm( Tủ sách VTV7 ) Thông tin xếp giá: TK27531, TK27532 Chỉ số phân loại: 900.076 |
3 |  | Chinh phục kỳ thi Trung học phổ thông Toán - Văn - Anh / Lại Tiến Minh... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 157 tr. ; 27 cm( Tủ sách VTV7 ) Thông tin xếp giá: TK27522, TK27523 Chỉ số phân loại: 001.076 |
4 |  | Đánh giá thực trạng và đề xuất một số giải pháp cho công tác giáo dục về biến đổi khí hậu trong chương trình trung học phổ thông khu vực huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Vi Văn Tâm; GVHD: Bế Minh Châu . - 2014. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV9434 Chỉ số phân loại: 363.7 |
5 |  | Hoàn thiện công tác quản lý tài chính ở các trường trung học phổ thông công lập tại huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Lê Thị Hoa; NHDKH: Nguyễn Nghĩa Biên . - 2023. - vii, 92 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6427 Chỉ số phân loại: 330.068 |
6 |  | Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên Trung học phổ thông trên địa bàn huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Lê Thị Lan; NHDKH: Nguyễn Như Bằng . - 2023. - vii,86 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6391 Chỉ số phân loại: 330.068 |
7 |  | Nghề điện dân dụng / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 151 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26871-TK26874 Chỉ số phân loại: 621.3190712 |
8 |  | Trường Teen - Những cuộc tranh biện nảy lửa / Huấn luyện viên tranh biện: Nguyễn Ngọc Tú Uyên . - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 247 tr. ; 23 cm( Tủ sách VTV7 ) Thông tin xếp giá: TK27419, TK27420 Chỉ số phân loại: 808.530712 |