1 | | Giải pháp nâng cao sự hài lòng của người bệnh đối với dịch vụ khám chữa bệnh tại Trung tâm y tế thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bùi Thị Trà My; GVHD: Phạm Thị Tân . - 2020. - ix,99 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5133 Chỉ số phân loại: 330.068 |
2 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại trung tâm y tế thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phạm Tiến Đạt; NHDKH: Phạm Xuân Phương . - Hà Nội, 2022. - vi, 83 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5829 Chỉ số phân loại: 330.068 |
3 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại Trung tâm Y tế huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bùi Thị Thanh; NHDKH: Đặng Thị Hoa . - 2023. - viii, 104 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6299 Chỉ số phân loại: 330.068 |
4 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại trung tâm y tế huyện Yên Lập - tỉnh Phú Thọ : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Ngô Thị Bích Hường; NHDKH: Nguyễn Văn Tuấn . - 2023. - viii, 87 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6091 Chỉ số phân loại: 330.068 |
5 | | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế tại trung tâm y tế thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Cao Thị Quý; NHDKH: Phạm Thị Tân . - 2023. - viii, 111 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6270 Chỉ số phân loại: 330.068 |
6 | | Phát triển nguồn nhân lực tại Trung tâm y tế huyện Yên lập, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Hoàng Văn Hưng; GVHD: Nguyễn Bá Ngãi . - 2019. - vii,74 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4693 Chỉ số phân loại: 330.068 |
7 | | Quản lý chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại trung tâm y tế huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Thu Thời; NHDKH: Phạm Thị Tân . - 2022. - vii,96 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5940 Chỉ số phân loại: 330.068 |
8 | | Quản lý tài chính tại trung tâm y tế huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Hằng; NHDKH: Nguyễn Như Bằng . - 2023. - viii, 100 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6400 Chỉ số phân loại: 330.068 |