1 | | Assessment of the situation of management and handling of solid wastes in Tuyen Quang city, Tuyen Quang province - proposing technology solutions in the future : Advanced Education Program / Pham Quynh Nga; Supervisor: Ngo Duy Bach . - 2018. - 52 p.; Appendix, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13802 Chỉ số phân loại: 333.7 |
2 | | Bước đầu đánh giá ảnh hưởng của công tác giao đất khoán rừng đến việc quản lý sử dụng tài nguyên rừng và phát triển kinh tế xã hội tại Lâm trường Chiêm Hoá - Tuyên Quang/ Vũ Văn Phong; GVHD: Trần Hữu Viên . - 2001. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08003023 Chỉ số phân loại: 333 |
3 | | Bước đầu đánh giá tác động của các hoạt động dự án đến sử dụng tài nguyên rừng bền vững cũng như phát triển kinh tế xã hội tại Lâm trường Chiêm Hoá - Tuyên Quang/ Nguyễn Thế Kiên; GVHD: Trần Hữu Viên . - 2001. - 42 tr Thông tin xếp giá: LV08003002 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 | | Bước đầu nghiên cứu đặc điểm, hình dạng tiết diện gốc cây, làm cơ sở truy tìm kích thước những cây bị mất ở rừng trồng thuần loài đều tuổi thuộc hai lâm trường Hàm Yên (Tuyên Quang) và Đoan Hùng (Phú Thọ)/ Mạc Mạnh Đang; GVHD: Phạm Ngọc Giao . - 1997. - 28 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
5 | | Bước đầu nghiên cứu khả năng sinh trưởng của Bồ Đề ở các luân kỳ kinh doanh làm cơ sở đề xuất các biện pháp kỹ thuật lâm sinh gây trồng loài Bồ Đề tại lâm trường Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang/ Hoàng Quế Bảo; GVHD: Vũ Đại Dương . - 1996. - 23 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | | Bước đầu nghiên cứu một số nguyên nhân gây gãy ngang thân Keo Lai (Acacia mangium x Acacia auriculiformis) ở trạm thực nghiệm Hàm Yên, Tuyên Quang / GVHD: Nguyễn Hải Tuất . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 75tr Thông tin xếp giá: THS08000499 Chỉ số phân loại: 634.9 |
7 | | Bước đầu nghiên cứu một số qui luật cấu trúc cơ bản của rừng Mỡ (M. Glauca) trồng thuần loài ở lâm trường Hàm Yên/ Phạm Bá Hữu; GVHD: Lê Sỹ Việt . - 1997. - 29 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | | Bước đầu tìm hiểu kinh tế hộ gia đình và lập kế hoạch phát triển lâm nông nghiệp cho hộ gia đình ở thôn Nà Nghè xã Hồng Quang huyện Chiêm Hoá- tỉnh Tuyên Quang/ Ngô Xuân Nam; GVHD: Nguyễn Thị Bảo Lâm . - Hà Tây : ĐHLN, 1998. - 61tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9068 |
9 | | Bước đầu tìm hiểu tình hình giao đất khoán rừng và tổ chức sản xuất kinh doanh trên đất đã giao của các hộ gia đình tại lâm trường Chiêm Hoá - Tuyên Quang/ GVHD: Trần Ngọc Bình . - Hà Tây : ĐHLN, 1999. - 46 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9068 |
10 | | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang giai đoạn 2011 - 2016 : Khóa luận tốt nghiệp / Vi Thanh Thủy; GVHD: Lê Hùng Chiến . - 2017. - 53 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12480 Chỉ số phân loại: 333 |
11 | | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn Thành phố Tuyên Quang giai đoạn 2010 - 2014 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thanh Thảo; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2015. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10130 Chỉ số phân loại: 333 |
12 | | Đánh giá công tác thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ giải phóng mặt bằng để thực hiện một số dự án trên địa bàn huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thủy; GVHD: Cao Danh Thịnh . - 2013. - 68 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8930 Chỉ số phân loại: 333 |
13 | | Đánh giá hiện trạng tài nguyên rừng làm cơ sở cho việc đề xuất phương hướng quản lý sử dụng bền vững tại lâm trường Tuyên Bình Tuyên Quang/ GVHD: Trần Hữu Viên . - Hà Tây : ĐHLN, 2002. - 61tr Thông tin xếp giá: LV08003114 Chỉ số phân loại: 634.9 |
14 | | Đánh giá hiện trạng tài nguyên rừng làm cơ sở đề xuất phương án quy hoạch Lâm nghiệp trên địa bàn xã Năng Khả - Na Hang - Tuyên Quang/ Phạm Hồng Nhật; GVHD: Trần Hữu Viên . - Hà Tây : ĐHLN, 1997. - 21tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
15 | | Đánh giá hiện trạng tài nguyên rừng làm cơ sở đề xuất phương án quy hoạch Lâm Nghiệp trên địa bàn xã Vĩnh Yên - Na Hang -Tuyên Quang/ Hoàng Văn Bảo; GVHD: Trần Hữu Viên . - Hà Tây : ĐHLN, 1997. - 29tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
16 | | Đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải tại công ty cổ phần giấy Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang / Vương Thu Thùy; GVHD: Bế Minh Châu . - 2014. - 56 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9460 Chỉ số phân loại: 363.7 |
17 | | Đánh giá hiệu quả của một số hệ thống canh tác tại xã Chân Sơn - Yên Sơn - Tuyên Quang / Nguyễn Thu Hương; GVHD: Bùi Thị Cúc . - 2012. - 65 tr.; 29 cm + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8696 Chỉ số phân loại: 630 |
18 | | Đánh giá hiệu quả hệ thống sử dụng đất nông nghiệp tại xã Lang Quán, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang : [Khóa luận tốt nghiệp] / Hoàng Thị Hà Phương; GVHD: Bùi Thị Cúc . - 2015. - 59 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10045 Chỉ số phân loại: 333 |
19 | | Đánh giá hiệu quả kinh tế - môi trường của một số mô hình canh tác đất dốc tại hợp tác xã Yên Lập - xã Yên Hương - Huyện Hàm Yên - Tỉnh Tuyên Quang/ Nguyễn Thị Hải Hoà; GVHD: Triệu Văn Hùng . - 1995. - 41 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
20 | | Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông lâm nghiệp tại thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang : Khóa luận tốt nghiệp / Vi Thị Lan Hương; GVHD: Kiều Trí Đức . - 2017. - 55 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12459 Chỉ số phân loại: 333 |
21 | | Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông lâm nghiệp tại xã Phúc Sơn, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang / Ma Thị Yến; GVHD: Kiều Trí Đức . - 2016. - 59 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11258 Chỉ số phân loại: 333 |
22 | | Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông lâm nghiệp tại xã Thái Sơn - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang : Khóa luận tốt nghiệp / Lý Văn Chiêu; GVHD: Nguyễn Minh Thanh . - 2013. - 61 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8906 Chỉ số phân loại: 333 |
23 | | Đánh giá hiệu quả sử dụng nấm Bạch cương (Beauveria bassiana) trong phòng trừ sâu hại lúa tại xã Kim Bình, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang : Khóa luận tốt nghiệp / Đinh Thị Vân Anh; GVHD: Nguyễn Thành Tuấn . - 2017. - 35 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13254 Chỉ số phân loại: 333.7 |
24 | | Đánh giá hiệu quả trồng cam sành trên đất đồi tại xã Bạch Xa, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang / Hoàng Thị Nhung; GVHD: Hoàng Thị Minh Huệ . - 2015. - 58 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10853 Chỉ số phân loại: 634.9 |
25 | | Đánh giá kết quả thực hiện xây dựng nông thôn mới tại xã An Khang, thành phố Tuyên Quang / Trịnh Thị Trà Giang; GVHD: Trần Thị Thu Hà . - 2015. - 57 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10151 Chỉ số phân loại: 330 |
26 | | Đánh giá khả năng phục hồi của rừng thứ sinh nghèo sau khoanh nuôi tại xã Thượng Lâm - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang : Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 301 / Nguyễn Văn Hợp; GVHD: Phạm Xuân Hoàn . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 79 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006583 Chỉ số phân loại: 634.9 |
27 | | Đánh giá mức độ an toàn môi trường khu vực tái định cư xã Phúc Thịnh - huyện Chiêm Hóa thuộc dự án tái định cư thủy điện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang / Ngọ Thị Thùy; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2010. - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV7200 Chỉ số phân loại: 363.7 |
28 | | Đánh giá sinh trưởng và dự báo trữ lượng các lâm phần rừng trồng Mỡ (Manglietia conifera) ở Tuyên Quang / Lê Đức Thắng,...[và những người khác]; Người phản biện: Bùi Thế Đồi . - 2020. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2020. Số 19.- tr 43- 51 Thông tin xếp giá: BT4916 |
29 | | Đánh giá sinh trưởng và hiệu quả của một số mô hình trồng rừng nguyên liệu giấy tại Công ty cổ phần nguyên liệu giấy An Hoà, Tuyên Quang / Nguyễn Duy Hạnh; GVHD: Phạm Minh Toại . - 2012. - 58 tr.; 29 cm + phụ lục Thông tin xếp giá: LV8836 Chỉ số phân loại: 634.9 |
30 | | Đánh giá sinh trưởng và khả năng phát triển loài Keo Lai (Acacia mangium x A.auriculiformis) tại Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang / GVHD: Nguyễn Trọng Bình, Ngô Quang Đê . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 81tr Thông tin xếp giá: THS08000496, THS08000544 Chỉ số phân loại: 634.9 |