1 | | 7 truyện ngắn hay của Pháp. Quyển 2 / A. F.Prévost,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Hội nhà văn, 1999. - 523 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17454 Chỉ số phân loại: 843 |
2 | | Ba người lính ngự lâm / Alexandre Dumas; Mai Thế Sang dịch . - Hà Nội : Văn học, 2006. - 763 tr.. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007540, TK09008960 Chỉ số phân loại: 843 |
3 | | Báo oán : Tiểu thuyết / Jules Sandeau; Phạm Văn Vịnh (dịch) . - H : Công an Nhân dân, 2006. - 211tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000362, TK08000363, TK08000369 Chỉ số phân loại: 843 |
4 | | Bội thề : Tuyển tập Alexandre Dumas / Trần Bình; Đặng Phú; Phạm Tùng Vĩnh . - H. : Công an nhân dân, 2007. - 534tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002407, TK08002408 Chỉ số phân loại: 843 |
5 | | Dã sử bổ di / Nguyễn Huy Thức . - H. : Văn hoá thông tin, 2004. - 149tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002665-TK08002667 Chỉ số phân loại: 895.922 802 |
6 | | Dưới ánh trăng / Joan, Ross; Văn hòa, Kim Thùy (dịch) . - H : Phụ Nữ, 2005. - 461tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000367, TK08000368 Chỉ số phân loại: 843 |
7 | | Giá của tự do : Tiểu thuyết tình cảm - phiêu lưu / Tập 3 / Marcel Gobineau; Vũ Đình Phòng (d.) . - H : Nxb Hội nhà văn, 2004. - 415 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007353-TK09007355 Chỉ số phân loại: 843 |
8 | | Hiệp sĩ Sainte - Hermine : Tác phẩm lần đầu tiên được công bố / Dumas Alexandre; Phạm Bích Liễu, Thu Hà dịch . - . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2005. - 1230 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08002614 Chỉ số phân loại: 843 |
9 | | Hoa tuylip đen / Alexandre Dumas . - Hà Nội : Văn học, 2004. - 259 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008358-TK09008360 Chỉ số phân loại: 843 |
10 | | Hoàng hậu Macgô / Alexanđrơ Đuyma; Tố Châu (dịch). Tập 2 . - Hà Nội : Văn học, 2002. - 429 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011155, TK09012044 Chỉ số phân loại: 843 |
11 | | Không gia đình: Tiểu thuyết. Tập 2 / Hector Malot; Hà Mai Anh dịch . - In lần thứ 5. - Hà Nội : Thanh niên, 1998. - 359 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16665 Chỉ số phân loại: 843 |
12 | | Lịch sử văn học Pháp tuyển tác phẩm thế kỷ 19 : Song ngữ / Lê Hồng Sâm chủ biên . - . - Hà Nội : Thế giới, 1997. - 343 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK19594, TK20341 Chỉ số phân loại: 840.9 |
13 | | Lịch sử văn học Pháp tuyển tác phẩm Trung Cổ và thế kỷ 16 : Song ngữ / Phan Quý chủ biên,... [và những người khác]; Phan Quý,...[và những người khác] dịch . - . - Hà Nội : Thế giới, 1999. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16663, TK19978 Chỉ số phân loại: 840.9 |
14 | | Miếng da lừa : Văn học cổ điển nước ngoài - Văn học Pháp / Ônôrê Đơ Banzăc; Trọng Đức (dịch) . - Hà Nội : Văn hoá, 2005. - 348 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09007345, TK09007346 Chỉ số phân loại: 843 |
15 | | Mưu phản : Tiểu thuyết / Sơn Táp . - H. : Quân đội nhân dân, 2007. - 240tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08002649, TK08002650 Chỉ số phân loại: 843 |
16 | | Ngàn lẻ một chuyện ma : Tuyển tập Alexandre Dumas / Trần Bình, Đặng Phú, Phạm Tùng Vĩ (dịch) . - H. : Công an nhân dân, 2007. - 591tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003231, TK08003287 Chỉ số phân loại: 843 |
17 | | Những vì sao / A.Daudet; Trần Việt, Anh Dũng (dịch) . - Hà Nội : Nxb Hội nhà văn, 2006. - 422 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011099-TK09011102, TK09011882 Chỉ số phân loại: 840 |
18 | | Papillon người tù khổ sai / Henri Charrière; Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu (Bd) . - Tái bản. - H. : Hội nhà văn, 2006. - 651tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002877, TK08002878 Chỉ số phân loại: 840 |