1 | | "Kỷ luật thép" tôi luyện doanh nghiệp xuất sắc / Hoàng Vệ Hoa; Phúc Lâm dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 383 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24986 Chỉ số phân loại: 658.4 |
2 | | 400 câu giao tiếp văn hóa Hán Ngữ / Cẩm Tú, Mai Hân biên dịch . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 1999. - 351 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17969-TK17971 Chỉ số phân loại: 495.17 |
3 | | 99 góc nhìn văn hiến Việt Nam/ Nhiều tác giả; Star books (giới thiệu) . - Hà Nội; Thông tấn, 2006. - 719 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005039, TK09012030, TK09012031 Chỉ số phân loại: 306.09597 |
4 | | Almanac kiến thức văn hóa - Giáo dục / Trần Mạnh Thường . - H : Văn hóa thông tin, 2005. - 1046tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005388 Chỉ số phân loại: 030 |
5 | | An Everyone Culture : Becoming a Deliberately Developmental Organization / Robert Kegan,...[et al] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2016. - viii,308 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3377, NV3378 Chỉ số phân loại: 658.312 |
6 | | Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh vương quốc Anh = Dictionary of great britain / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào (Biên dịch và biên soạn) . - H : Thế giới, 2003. - 966tr ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08005399, TK09008907 Chỉ số phân loại: 306.042 |
7 | | Annual editions : Anthropology 07/08 / Lauren Arenson... [et al.]; Elvio Angeloni ed . - 13th ed. - Dubuque : McGraw-Hill , 2007. - xvi, 239 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1776-NV1778 Chỉ số phân loại: 658 |
8 | | Bài giảng Văn hóa và phát triển / Hoàng Thị Nhung, Nguyễn Văn Khương, Nguyễn Thị Lý . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - vi, 60 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22691-GT22695, MV51779-MV51823 Chỉ số phân loại: 306.09597 |
9 | | Bản săc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn học, 2001. - 550tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004678, TK08004679 Chỉ số phân loại: 306.09597 |
10 | | Bản sắc dân tộc và hiện đại hóa trong văn hóa / Hoàng Trinh . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 125 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17894, TK17895 Chỉ số phân loại: 306.09597 |
11 | | Bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hoá vật thể Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Chí Bền (chủ biên) ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 399 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL0756 Chỉ số phân loại: 959.731 |
12 | | Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam / Nguyễn Văn Huy . - H. : Giáo dục, 1998. - 178tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08004480 Chỉ số phân loại: 306.597 |
13 | | Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam / Nguyễn Văn Huy(chủ biên) . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 178tr. ; 26.5 cm Thông tin xếp giá: TK19376 Chỉ số phân loại: 306.09597 |
14 | | Bức xúc không làm ta vô can / Đặng Hoàng Giang; Nguyễn Hoàng Giang minh họa . - Hà Nội : Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2015. - 221 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23653 Chỉ số phân loại: 303.4 |
15 | | Các giá trị truyền thống và con người Việt nam hiện nay / Phan Huy Lê, Vũ Minh Giang . - H : Knxb, 1994. - 354tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004739 Chỉ số phân loại: 306.597 |
16 | | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 574tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08005812 Chỉ số phân loại: 344 |
17 | | Chân dung Thăng Long Hà Nội / Lý Khắc Cung . - H. : Nxb Hà Nội, 2004. - 239tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08001990-TK08001992 Chỉ số phân loại: 306.597 |
18 | | Chân dung văn hóa Việt Nam / Tạ Ngọc Liễn . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 491 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18065, TK18066 Chỉ số phân loại: 928.09597 |
19 | | Chuyện quanh ta / Phạm Quang Long . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 380 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: TK24000 Chỉ số phân loại: 306.09597 |
20 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công liên quan đến lĩnh vực văn hóa, thể thao, thông tin và truyền thông / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2022. - 296 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24758, TK24759 Chỉ số phân loại: 353.409597 |
21 | | Di tích lịch sử - văn hóa và danh thắng Việt Nam / Dương Văn Sáu . - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh sửa bổ sung. - Hà Nội : Lao động, 2017. - 387 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV49021-MV49036, TK23253-TK23255 Chỉ số phân loại: 959.7 |
22 | | Dòng chảy văn hoá Việt Nam / N.I.Niculin, Hồ Sĩ Vịnh, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu) . - Hà Nội : Nxb Văn hoá - Thông tin, 2006. - 533tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012241-TK09012243 Chỉ số phân loại: 306.09597 |
23 | | Dự báo thể kỷ 21 / Xuân Du (biên dịch),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 1008 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK19521, TK19522 Chỉ số phân loại: 001 |
24 | | Đại cương văn hóa Việt Nam / Lại Phi Hùng, Nguyễn Đình Hòa (Đồng chủ biên), Vũ Sơn Hằng . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2015. - 405 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV48001-MV48015, TK22830-TK22834 Chỉ số phân loại: 306.09597 |
25 | | Đất thiêng ngàn năm văn vật / Trần Quốc Vượng; tuyển chọn và giới thiệu: Nguyễn Hải Kế (chủ trì),... [và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 542 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: VL596 Chỉ số phân loại: 959.731 |
26 | | Đối thoại với các nền văn hoá New Zealand / Trịnh Duy Hoá . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 177tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08002311-TK08002313 Chỉ số phân loại: 993 |
27 | | Đơn giản cuộc sống / Hoàng Văn Tuấn . - H. : văn hoá thông tin, 2005. - 436 tr. ; 436 tr Thông tin xếp giá: TK08003042-TK08003044 Chỉ số phân loại: 306.4 |
28 | | Exceptional Selling : How the Best Connect and Win in High Stakes Sales / Jeff Thull . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2006. - xxxii,238 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3184 Chỉ số phân loại: 658.85 |
29 | | Extraordinary groups : An examination of unconventional lifestyles / Richard T. Schaefer, William W. Zellner . - 8th ed. - New York : Worth Publishers, 2008. - xiii,319 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4603 Chỉ số phân loại: 306.0973 |
30 | | Giá trị và tính đa dạng của Folkiore châu á trong quá trình hội nhập . - H. : Thế giới, 2006. - 605tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000452-TK08000454 Chỉ số phân loại: 306.915 |