1 | | Tài liệu nghiên cứu các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XII/ Ban tuyên giáo Trung ương Đảng . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018. - 216 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK25113 Chỉ số phân loại: 324.2597075 |
2 | | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 31, 1970 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 509 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL252, VL253 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
3 | | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 4, 1932-1934 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 528 tr.; ; 18 cm Thông tin xếp giá: VL258-VL262 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
4 | | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 48, 1987 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc Gia , 2006. - 649tr; ; 18cm Thông tin xếp giá: TK12928, VL0726, VL263-VL265 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
5 | | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 5, 1935 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2002. - 519tr; ; 18cm Thông tin xếp giá: VL100, VL96-VL99 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
6 | | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 50, 1-1990 - 5-1991 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc Gia , 2007. - 643tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: VL0731, VL114, VL115, VL125, VL151, VL152 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
7 | | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 51, 1970 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Thông tin xếp giá: VL0725, VL5-VL9 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
8 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 13 / Nguyễn Quý, Nguyễn Tỉnh Khảm, Khổng Đức Thiêm . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001. - 541tr ; 22c Thông tin xếp giá: VL0724, VL10-VL14, VL479 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
9 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 23 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002. - 985 tr.; ; 18 cm Thông tin xếp giá: VL1172, VL267-VL271 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
10 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 25, 1964 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003. - 791 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL245-VL251 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
11 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 32 / Đinh Lục, Trương Diệp Bích, Triệu Thị Lữ . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004. - 645tr ; 22c Thông tin xếp giá: VL16 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
12 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 39 / Đinh Lục, Trương Diệp Bích, Triệu Thị Lữ . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005. - 752tr ; 22c Thông tin xếp giá: VL17 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
13 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 53 / Đinh Lục, Trương Diệp Bích, Triệu Thị Lữ . - H : Chính trị Quốc gia, 2007. - 682tr ; 22c Thông tin xếp giá: VL1-VL4, VL493 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
14 | | Văn kiện đảng trong dạy học lịch sử: văn kiện dùng trong trường phổ thông cao đẳng và đại học / Đỗ Hồng Thái, Bùi Thị Thu Hà . - H. : Đại học sư phạm, 2006. - 367tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: TK08000130-TK08000132 Chỉ số phân loại: 324.25970709 |
15 | | Văn kiện gia nhập WTO của Việt Nam . - H : Lao động - Xã hội, 2006. - 1036tr ; 28cm Thông tin xếp giá: TK08005652 Chỉ số phân loại: 382 |