| 1 |  | Các nguyên lý cơ bản của lý thuyết siêu dây lượng tử/ Đào Vọng Đức . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2007. - 307tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK09009293-TK09009302
 Chỉ số phân loại: 539
 | 
		| 2 |  | Chi tiết máy . Tập 1/ Nguyễn Trọng HIệp . - Lần thứ  4. - Hà Nội.  : Giáo dục , 2001. - 212 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT16574-GT16578, TK08004252-TK08004256, TK08004272-TK08004274
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 3 |  | Cơ học lý thuyết / Nguyễn Đình Dũng . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 194tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000782, TK08000784-TK08000792
 Chỉ số phân loại: 531.01
 | 
		| 4 |  | Lịch sử vật lý học  / Đào Văn Phúc . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo Dục , 2008. - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09007179-GT09007197, GT09013835
 Chỉ số phân loại: 530.09
 | 
		| 5 |  | Lý thuyết điều khiển nâng cao : Điều khiển tối ưu- điều khiển bền vững- điều khiển thích nghi / Nguyễn Doãn Phước . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 480tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004275, TK08004276, TK08004465, TK08004466, TK08004749
 Chỉ số phân loại: 621
 | 
		| 6 |  | Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số/ Nguyễn Duy Bảo . - . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 408 tr. ;  27cm Thông tin xếp giá: TK08004216-TK08004219
 Chỉ số phân loại: 621
 | 
		| 7 |  | Physics. Vol. 2  / Alan Giambattista, Betty McCarthy Richrdson, Robert C. Richrdson . - . - NY : McGrawHill, 2008. - 1104 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0089
 Chỉ số phân loại: 530
 | 
		| 8 |  | Sức bền vật liệu / Nguyễn Bá Đường; Hoàng Văn Thuỷ; Đỗ Thị Nhung;.. . - H. : Xây dựng, 2002. - 373tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08004464
 Chỉ số phân loại: 530.4
 | 
		| 9 |  | Vật lý hạt nhân đại cương / Đặng Huy Uyên . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 216tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000608-TK08000617
 Chỉ số phân loại: 539.01
 | 
		| 10 |  | Vật lý học 1 / Dương Quốc Anh (biên dịch), Nguyễn Mộng Hùng (chỉnh lý và bổ sung) . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1997. - 275 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17466, TK19445-TK19447
 Chỉ số phân loại: 530
 | 
		| 11 |  | Vật lý học đại cương : Cơ học và nhiệt học. Tập 1 / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích . - In lần thứ 6. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 310tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000538, TK08000693-TK08000702
 Chỉ số phân loại: 531
 | 
		| 12 |  | Vật lý học đại cương. Tập 2, Điện học và quang học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích . - In lần thứ sáu. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 306tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001087-TK08001096
 Chỉ số phân loại: 530.1
 |