1 |  | An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng công trình giao thông / Bộ giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2016. - 325 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27002 Chỉ số phân loại: 344.5970465 |
2 |  | Bài giảng An toàn và vệ sinh lao động / Đặng Thị Tố Loan . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2020. - viii, 160 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22556-GT22560, MV50549-MV50578 Chỉ số phân loại: 331.256071 |
3 |  | Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động / Phạm Xuân Vượng (chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 237 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19818-GT19827, MV25419-MV25443, MV30270-MV30307, MV31061-MV31098, MV33685-MV33691 Chỉ số phân loại: 331.25 |
4 |  | Giáo trình An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng : Dành cho hệ đại học và cao đẳng ngành xây dựng / Phạm Đăng Khoa (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 236 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26756 Chỉ số phân loại: 624.0289 |
5 |  | Hồ sơ quốc gia về an toàn - vệ sinh lao động và phòng chống cháy nổ (được Bộ lao động - Thương binh và Xã hội công bố ngày 03/03/2010) : Những quy định mới nhất về... / Quốc Bình . - . - Hà Nội : Lao động, 2010. - 554 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0165, TK20384, TK20385 Chỉ số phân loại: 344.04 |
6 |  | Kỹ thuật an toàn và môi trường trong chế biến lâm sản / Hoàng Tiến Đượng (Chủ biên) . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 420 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: GT20584-GT20593, MV7033-MV7153, MV7155-MV7162, TRB0112, TRB0113 Chỉ số phân loại: 674.071 |
7 |  | Nâng cao chất lượng huấn luyện an toàn vệ sinh lao động tại Trung tâm dịch vụ việc làm Bắc Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Đình Lưu; GVHD: Lê Đình Hải . - 2020. - vii,97 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5210 Chỉ số phân loại: 330.068 |
8 |  | Truyền thông nâng cao nhận thức về an toàn và vệ sinh lao động cho công nhân tại xí nghiệp cơ khí Thiên Lộc, thành phố Vinh, Nghệ An : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Hoàng Yến; GVHD: Nguyễn Thị Bích Hảo . - 2017. - 57 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13383 Chỉ số phân loại: 333.7 |