| 1 |  | 101 mẫu văn bản - hợp đồng trong giao dịch bất động sản / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội : Tài chính, 2009. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0160, TK21158-TK21161
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 2 |  | 476 mẫu soạn thảo mới nhất: Văn bản hành chính, quản lý, Hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng trong kinh doanh / Lê Thành Châu . - H : Nxb Thống kê, 2003. - 1290 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005678, TK09007452, TK09007453
 Chỉ số phân loại: 651.7
 | 
		| 3 |  | 81 mẫu văn bản  hợp đồng trong quản lý, giao dịch, kinh doanh / Phạm Văn Phấn, Nguyễn Huy Anh . - Tái bản lần thứ nhất có chỉnh lý, bổ sung. - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 429 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005201, TK08005202, TK09012023-TK09012025
 Chỉ số phân loại: 651.7
 | 
		| 4 |  | Assessing impacts of iron ore exploitation on the environment on Son Thuy commune, Van Ban district, Lao Cai province : Advanced Education Program / Dang Chieu Xuan; Supervisor: Nguyen Thi Bich Hao . - 2018. - 39 p.;  Appendix,  29 cm Thông tin xếp giá: LV13853
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 5 |  | Ảnh hưởng phát triển sinh kế đến tài nguyên rừng tại khu bảo tồn thiên nhiên Hoàng Liên - Văn Bàn - Huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai : Luận văn thạc sỹ / Đoàn Tuấn Minh Thành; GVHD: Phạm Xuân Hoàn . - 2016. - 77 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS3163
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 6 |  | Biểu cắt giảm thuế và những văn bản pháp luật mới về thuế áp dụng từ ngày 11-1-2007 / Nguyễn Mạnh Thủy . - Hà Nội : Tài chính,  2007. - 542 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0076
 Chỉ số phân loại: 343.04
 | 
		| 7 |  | Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của hoạt động giao đất khoán rừng đến biến đổi tài nguyên sinh học ở xã Nậm Tha, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai/ Nguyễn Hữu Thân; GVHD: Vương Văn Quỳnh, Trần Quang Bảo . - 2002. - 52 tr Thông tin xếp giá: LV08004715
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 8 |  | Các phương tiện liên kết và tổ chức văn  bản / Nguyễn Chí Hòa . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 291tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000773-TK08000781, TK08001515
 Chỉ số phân loại: 495.922
 | 
		| 9 |  | Các văn bản hướng dẫn về quy chế quản lý đầu tư xây dựng công trình lâm sinh . - Hà Nội, 2011. - 126 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0421-PL0424
 Chỉ số phân loại: 343.078
 | 
		| 10 |  | Các văn bản liên quan đến dự án trồng rừng mới 5 triệu ha rừng / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 307 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PL0388, PL0389
 Chỉ số phân loại: 346.046
 | 
		| 11 |  | Các văn bản pháp luật về quản lý tài chính doanh nghiệp . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 1022tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005370
 Chỉ số phân loại: 346.7
 | 
		| 12 |  | Các văn bản pháp quy mới về quản lí đầu tư và xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997. - 237tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PL0198-PL0200, TK08005810, TK08005811
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 13 |  | Các văn bản quy phạm pháp luật về lâm nghiệp / Tổng cục Lâm nghiệp . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 734 tr.  ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0406-PL0408
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 14 |  | Các văn bản quy phạm pháp luật về Lâm nghiệp / Tổng Cục Lâm nghiệp . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 597 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0442-PL0446
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 15 |  | Cập nhật thành phần loài bò sát và lưỡng cư tại khu bảo tồn thiên nhiên Hoàng Liên - Văn Bàn, tỉnh Lào Cai / Lưu Quang Vinh . - 2017. -  //Tạp chí Khoa học và công nghệ  lâm nghiệp. - Năm 2017.  Số 3. - tr.113 - 120 Thông tin xếp giá: BT3992
 | 
		| 16 |  | Đánh giá tài nguyên rừng nhằm xây dựng kế hoạch hành động cho Redd+ tại xã Khánh Yên Hạ, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai / Hoàng Kim Mỹ Dung; GVHD: Lê  Xuân Trường . - 2015. - 53 tr.:   Phụ lục;   30cm Thông tin xếp giá: THS2910
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 17 |  | Điều lệ bảo hiểm xã hội (sửa đổi) và các văn bản có liên quan . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 328 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005780, TK16542, TK16543
 Chỉ số phân loại: 344.02
 | 
		| 18 |  | Điều tra thanh phần sâu hại Keo tai tượng (Acacia mangium) và đề xuất một số biện pháp phòng trừ tại xã Hòa Mạc, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Quốc Huy; GVHD: Hoàng Thị Hằng . - 2019. - 42 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: LV13707
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 19 |  | From thought to word / Ann Kesslen, Kate Collins . - Boston : Houghton Mifflin, 2001. - xiv, 317 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4720
 Chỉ số phân loại: 155.2
 | 
		| 20 |  | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Thế Phán (chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội :  Đại học Kinh tế Quốc dân,  2010. - 326 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18854-GT18858
 Chỉ số phân loại: 651.7
 | 
		| 21 |  | Giải pháp đẩy mạnh xây dựng nông thôn mới trên địa bàn huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai : [Luận văn Thạc sỹ Kinh tế] / Đinh Hữu Quỳnh; GVHD: Nguyễn Đình Hợi . - 2013. - 120 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS2141
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 22 |  | Hệ thống hóa văn bản pháp luật về quản lý kinh tế các văn bản pháp luật về tài chính . - H. : Chính trị quốc gia, 1996. - 1154tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005876
 Chỉ số phân loại: 346.7
 | 
		| 23 |  | Hệ thống văn bản hướng  dẫn điều chỉnh - sửa đổi - bổ sung - chuyển xếp chế độ tiền lương - trợ cấp - phụ cấp - bảo hiểm xã hội  - y tế - lao động - việc làm cán bộ, công chức, viên chức và người lao động :  Cẩm nang pháp luật dành cho trưởng phòng Tổ chức hành chính - Nhân sự . - . - Hà Nội : Thống kê , 2005. - 742 tr. ; 28 cm(  ) Thông tin xếp giá: PL0049, TK08004942
 Chỉ số phân loại: 344.01
 | 
		| 24 |  | Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện pháp lệnh quảng cáo . - H : Nxb Chính trị quốc gia, 2005. - 199 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09007162
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 25 |  | Hướng dẫn kỹ thuật trình bày văn bản và những mẫu văn bản mới nhất/  Quốc Cường (tuyển chọn) . - . - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 722 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005456, TK17394
 Chỉ số phân loại: 652
 | 
		| 26 |  | Hướng dẫn soạn thảo văn bản quản lý hành chính nhà nước . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thống kê, 2000. - 480 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22198
 Chỉ số phân loại: 651.7
 | 
		| 27 |  | Luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân (sửa đổi) và văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 102 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005497, TK08005498
 Chỉ số phân loại: 342.597
 | 
		| 28 |  | Luật đất đai & các văn bản hướng dẫn mới nhất / Tiến Phát, Tiến Đạt (Hệ thống) . - Hà Nội : Lao động, 2016. - 428 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: KV0387
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 29 |  | Luật đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành / Kim Anh (sưu tầm và hệ thống hóa) . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 761 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PL0430
 Chỉ số phân loại: 364.04
 | 
		| 30 |  | Luật đất đai và các văn bản hướng dẫn thực hiện . - . - H : Lao động xã hội, 2004. - 816tr ; 27cm(  ) Thông tin xếp giá: VL555
 Chỉ số phân loại: 346.04
 |