1 |  | Biodiversity survey U Minh Thuong national park Vietnam / Nguyen Xuan Dang... [et al.] . - Ho Chi Minh : Agriculture , 2004. - 147 p. : 27 cm Thông tin xếp giá: NV0961 Chỉ số phân loại: 333.95 |
2 |  | Comparing vegetation indices for mangrove forest mapping using remontely sensed data in Kien Thuy and Do Son district, Hai Phong city / Ha Duc Thien; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - Hanoi, 2015. - 48 p. : Appendix ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10979 Chỉ số phân loại: 333.7 |
3 |  | Land surface temperature responses to vegetation and soil moisture index using landsat-8 data in Luong Son district, Hoa Binh province = Mối tương quan giữa nhiệt độ bề mặt đất với chỉ số thực vật và độ ẩm đất bằng dữ liệu ảnh Landsat-8 tại huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình / Vo Dai Nguyen,...[et al] . - 2021. - //Journal of Forestry science and technology. - Year 2021. No.11 .- p. 82 - 94 Thông tin xếp giá: BT5369 |
4 |  | Some characteristics of natural forest vegetation in Ba Vi national park / Nguyen Trung Kien; Supervisor: Pham Van Dien . - Hanoi, 2014. - 22 p. : Appendix ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10960 Chỉ số phân loại: 333.7 |
5 |  | Vegetation types in Thac Tien - Deo Gio natural forest of Xin Man district, Ha Giang province = Các kiểu thảm thực vật tại khu rừng tự nhiên Thác Tiên - Đèo Gió, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang / Phung Van Phe, Nguyen Duc To Luu, Vuong Duy Hung . - 2019. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2019. No 7. - p.105 - 113 Thông tin xếp giá: BT4697 |