1 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nước sông Năm Xong, huyện Văng Viêng, tỉnh Viêng Chăn, nước CHDCND Lào : Khóa luận tốt nghiệp / Panyavong Sommay; GVHD: Lê Phú Tuấn, Thái Thị Thúy An . - 2017. - 50 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13007 Chỉ số phân loại: 363.7 |
2 | | Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn huyện Xaythany, thủ đô Viêng Chăn, Nước CHDCND Lào : Luận văn Thạc sỹ Quản lý đất đai / Daosamlong Louangsisombat; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2019. - ix,84 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS4939 Chỉ số phân loại: 333 |
3 | | Đánh giá vai trò của người dân trong hoạt động bảo vệ môi trường tại huyện Săng Thong, thủ đô Viêng Chăn - CHDCND Lào : Khóa luận tốt nghiệp / Duangpaserd Noylai; GVHD: Đặng Hoàng Vương . - 2017. - 39 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13159 Chỉ số phân loại: 363.7 |
4 | | Nghiên cứu bố trí sử dụng đất nông nghiệp hợp lý vùng phía Nam thủ đô Viêng Chăn, Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào / Phouthone Thammavong, Nguyễn Quang Học; Người phản biện: Trần Minh Tiến . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 10.- tr 124 - 135 Thông tin xếp giá: BT4639 |
5 | | Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc và tái sinh tự nhiên của một số trạng thái rừng tại khu bảo tồn Huại Nhang, thủ đô Viêng Chăn, nước CHDCND Lào / Saokanya silaphet; GVHD: Bùi Thế Đồi . - 2015. - 73 tr.: Phụ lục; 30cm Thông tin xếp giá: THS2909 Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | | Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất giải pháp bảo tồn côn trùng làm thực phẩm tại huyện Xaythany, thủ đô Viêng Chăn, nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào : Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng / Thongvanh Phengchampa; NHDKH: Lê Bảo Thanh . - 2023. - vii, 70 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6341 Chỉ số phân loại: 333.7 |
7 | | Ứng dụng công nghệ địa không gian đánh giá biến động diện tích rừng tại huyện Xaythany, thành phố Viêng Chăn, nước CHDCND Lào : Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng / Touksamphanh Maokhamphiou; Nguyễn Hải Hòa . - 2023. - x, 114 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6132 Chỉ số phân loại: 333.7 |