KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  859  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1100 câu hỏi đáp khoa học thường thức về thuỷ văn và tài nguyên nước Việt Nam / Trần Thanh Xuân, Hoàng Minh Tuyển . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2016. - 132 tr. ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại: 333.91009597
  • 2100 loài cây bản địa (Gỗ có giá trị cao ở miền Nam Việt Nam để trồng rừng phòng hộ và rừng sản xuất) : 100 Forest woody species of the southern vietnam / Trần Hợp, Hoàng Quảng Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1997. - 202 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005829, TK08006046, TK20780, TK24428
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 3136 câu hỏi và giải đáp về pháp luật môi trường Việt Nam / Đặng Hoàng Sơn . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2003. - 551 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0053, VL0695
  • Chỉ số phân loại: 344.59704
  • 426 chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001 - 2006) / Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 451 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08004945, TK08005307-TK08005309, TK14415, TK14416, TK20348
  • Chỉ số phân loại: 657.09597
  • 5300 ngày đấu tranh, thi hành Hiệp định Giơnevơ (22.7.1954 - 17.5.1955) : Sách chuyên khảo / Lê Thanh Bài,... [và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2019. - 260 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23299-TK23301
  • Chỉ số phân loại: 959.7041
  • 650 năm thủy sản Việt Nam / Ngô Anh Tuấn (chủ biên)... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 396 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25109
  • Chỉ số phân loại: 639.809597
  • 770 năm Nông nghiệp Việt Nam / Bạch Quốc Khang (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Lao động, 2015. - 656 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25091
  • Chỉ số phân loại: 630.9597
  • 870 năm thi đua yêu nước 1948 - 2018 / Ban thi đua khen thưởng . - Hà Nội : Thông tấn, 2018. - 258 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1190, VL1191
  • Chỉ số phân loại: 302.09597
  • 9900 thuật ngữ pháp lý Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp, Đinh Thị Ngọc Dung . - NXB Thành phố Hồ Chí Minh. - 306tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005438
  • Chỉ số phân loại: 340.03
  • 1099 góc nhìn văn hiến Việt Nam/ Nhiều tác giả; Star books (giới thiệu) . - Hà Nội; Thông tấn, 2006. - 719 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005039, TK09012030, TK09012031
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 11A history of the Vietnam - European Union relationship = Lịch sử quan hệ Việt Nam - Liên minh Châu Âu / Andrew Hardy . - Hà Nội : Thông Tấn, 2015. - 149 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1157-VL1161
  • Chỉ số phân loại: 327.59704
  • 12A new species of adinandra jack. (Theaceae) from Vietnam / H. T. Son, L. V. Dung; Người phản biện: Nguyễn Hoàng Nghĩa . - 2013. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2013. Số 4. - tr. 3038-3041
  • Thông tin xếp giá: BT2907
  • 13A surver for northern yellow-cheeked gibbon (Nomascus annamensis) in central annamite mountain range of Vietnam using bioacoustics metthod : Master thesis in forest science / Nguyen Thi Hoa; Academic advisor: Vu Tien Thinh . - 2018. - iv,30 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4680
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 14Almanac kiến thức văn hóa - Giáo dục / Trần Mạnh Thường . - H : Văn hóa thông tin, 2005. - 1046tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005388
  • Chỉ số phân loại: 030
  • 15An assessment of the cave biodiversity of Pu Luong nature reserve, Thanh Hoa province, north - central Vietnam = Đánh giá về đa dạng sự sống trong hang động của Khu Bảo tồn tự nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa, Bắc Trung bộ Việt Nam. Project report 13 / Louis Deharveng . - Hà Nội, 2004. - 20 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: FFI303
  • Chỉ số phân loại: 333.95
  • 16An ninh kinh tế biển trên vùng biển, đảo Tây Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách chuyên khảo / Phan Công Chính . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2020. - 303 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24121-TK24125
  • Chỉ số phân loại: 333.916409597
  • 17Appoaches to Social Forestry in Vietnam : Proceedings of a Seminar/Workshop . - Hà Nội : MARD, 1996. - 100 p. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0955
  • Chỉ số phân loại: 634.909597
  • 18Atlat địa lí Việt Nam / Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục . - In lần thứ 6. - Hà Nội : Bản đồ, 2001. - 20 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14541, TK14542
  • Chỉ số phân loại: 915.970022
  • 19Áp dụng các kỹ thuật phân tử trong nghiên cứu tài nguyên sinh vật Việt Nam / Lê Trần Bình,... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 396 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0300
  • Chỉ số phân loại: 572.8
  • 20Áp dụng phương pháp phân tích nhân tố khám phá trong việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động trực tiếp tại tập đoàn Sentec Việt Nam / Lê Đình Hải . - 2018. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 . Số 1 . - tr. 167 - 177
  • Thông tin xếp giá: BT4180
  • 21Át-lát cấu tạo, tính chất gỗ và tre Việt Nam. Tập 2 / Nguyễn Từ Kim (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 103 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24069
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 22Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's forest tree species, Tập 3 - Volume 3 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 267 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1347
  • Chỉ số phân loại: 634.9022
  • 23Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's forest tree species, Tập 4 - Volume 4 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 276 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1348
  • Chỉ số phân loại: 634.9022
  • 24Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's Forest Tree Species. Tập 1 - Volume 1 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 249 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1053, VL1055, VL1345
  • Chỉ số phân loại: 634.9022
  • 25Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's forest tree species. Tập 2 - Volume 2 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 249 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1346
  • Chỉ số phân loại: 634.9022
  • 26Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nguy cơ cháy rừng ở Việt Nam : [Bài trích] / Lê Sỹ Doanh, Trần Quang Bảo; Người phản biện: Trần Thị Tuyết Hằng . - 2014. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2014. Số 7. - tr. 113-118
  • Thông tin xếp giá: BT2938
  • 27Ảnh hưởng của chu kỳ kinh doanh rừng trồng Keo thuần loài đến khả năng thấm và giữ nước của đất ở một số vùng đầu nguồn Việt Nam / Kiều Thị Dương,...[và những người khác] . - 2024. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2024. Số 16.- tr 91 - 100
  • Thông tin xếp giá: BT5379
  • 28Bài ca phụ nữ Việt Nam : Tuyển tập các ca khúc đặc sắc về phụ nữ Việt Nam/ Phạm Minh ( sưu tầm và tuyển chọn) . - . - Thanh niên : Thanh niên, 2007. - 121 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13504, TK13505
  • Chỉ số phân loại: 782.4216200982
  • 29Bài giảng địa lý kinh tế Việt Nam / Trần Thị Tuyết . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 197 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20625-GT20634, MV15118-MV15226, MV26105-MV26119, MV54924-MV54931
  • Chỉ số phân loại: 330.9597
  • 30Bài giảng gốc Pháp luật hải quan / Hoàng Thị Giang, Tô Mai Thanh (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2017. - 295 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1427
  • Chỉ số phân loại: 343.5970560711