1 | | Bộ văn kiện các cam kết của Việt Nam gia nhập tổ chức thương mại thế giới - WTO. Tập I . - H : Lao động - Xã hội, 2006. - 716tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005033 Chỉ số phân loại: 359.09597 |
2 | | Giải quyết tranh chấp giữa các nước thành viên tổ chức thương mại thế giới (WTO) : Sách chuyên khảo / Hoàng Ngọc Thiết . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 203tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011003, TK09011004, TK09011407 Chỉ số phân loại: 346.07 |
3 | | Hoạt động của Quốc hội trong điều kiện Việt Nam là thành viên của WTO : (Sách tham khảo) / Đỗ Ngọc Hải . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - 170 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0218-PL0231 Chỉ số phân loại: 328 |
4 | | Hỏi đáp về hiệp định nông nghiệp WTO/ Vụ hợp tác Quốc Tế . - H. : [KNxb], 2007. - 71tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08003749, TK08003751-TK08003756 Chỉ số phân loại: 328 |
5 | | Sự tiến hóa của định chế thương mại / John H. Barton ... [và những người khác]; Vũ Tiến Phúc, Huỳnh Hoa (dịch) . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 471tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001752, TK08001753, TK08002178, TK08002179 Chỉ số phân loại: 382 |
6 | | Tiến trình gia nhập WTO . Q. 2, Thuế suất tối - huệ - quốc (Thuế suất ưu đãi) (công bố ngày 14 tháng 11 năm 2006) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 815tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08003861 Chỉ số phân loại: 382 |
7 | | Tiến trình gia nhập WTO . Q.1, Toàn văn báo cáo của ban công tác về việc Việt Nam gia nhập WTO (công bố ngày 14 tháng 11 năm 2006) . - H. : Lao động Xã hội , 2006. - 255tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08003858-TK08003860 Chỉ số phân loại: 382 |
8 | | Tìm hiểu tác động của việc gia nhập WTO của Việt Nam đến hoạt động kinh doanh của công ty TNHH đầu tư và phát triển công nghệ Thái Dương / Lê Thị Hồng Quyên; GVHD: Nguyễn Nghĩa Biên . - 2008. - 72 tr Thông tin xếp giá: LV08005778 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
9 | | Văn kiện gia nhập WTO của Việt Nam . - H : Lao động - Xã hội, 2006. - 1036tr ; 28cm Thông tin xếp giá: TK08005652 Chỉ số phân loại: 382 |
10 | | WTO và ngành Nông nghiệp Việt Nam . - . - Hà Nội, 2005. - 289 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17342 Chỉ số phân loại: 382 |