| 1 |  | 50 từ then chốt của xã hội học : Les 50 mos - Clés de la sociologie / Jean Golfin; Hiền Phong, Thanh Lê (dịch) . - H. : Thanh niên , 2003. - 236 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009798-TK09009800
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 2 |  | A child's world : Infancy through adolescence / Diane E. Papalia, Sally Wendlos Olds . - NY : McGraw-Hill, 2002. - 1 v. (various pagings) : col.  ill. ;  29 cm. +  1 computer optical disc (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: NV08000264, NV08000265
 Chỉ số phân loại: 305
 | 
		| 3 |  | Bài giảng xã hội học truyền thông đại chúng và dư luận xã hội / Nguyễn Thị Kiều Trang . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - vi, 78tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22592-GT22596, MV50803-MV50847
 Chỉ số phân loại: 302.23
 | 
		| 4 |  | Các nhân tố phi kinh tế xã hội học về sự phát triển / Đặng Cảnh Khanh . - . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999. - 275 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18119-TK18121
 Chỉ số phân loại: 306
 | 
		| 5 |  | Các quy tắc của phương pháp xã hội học / Émile Durkheim; Đinh Hồng Phúc (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Tri thức, 2014. - 319 tr.  ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23476
 Chỉ số phân loại: 301.01
 | 
		| 6 |  | Công tác xã hội: Social work  / Lê Văn Phú . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 248tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001566-TK08001569
 Chỉ số phân loại: 361.3
 | 
		| 7 |  | Cơ sở xã hội học pháp luật/  Kulcsar Kalman; Đức Uy biên dịch . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 263 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13666, TK13775-TK13778
 Chỉ số phân loại: 340
 | 
		| 8 |  | Dẫn luận về xã hội học = Sociology: a very short introduction / Steve Bruce; Thái An (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 182 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23531
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 9 |  | Giáo trình cơ sở xã hội học nông thôn Việt Nam / Tống Văn Chung . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 267 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT22390-GT22394, MV49076-MV49095
 Chỉ số phân loại: 307.72
 | 
		| 10 |  | Giáo trình điều tra xã hội học / Trần Thị Kim Thu (chủ biên), Cao Quốc Quang, Đỗ Văn Huân . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0474
 Chỉ số phân loại: 301.072
 | 
		| 11 |  | Giáo trình thống kê xã hội học / Đào Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 211 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0551, KV0568
 Chỉ số phân loại: 519.5
 | 
		| 12 |  | Giáo trình xã hội học / Lương Văn Úc chủ biên,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nxb Đại học Kinh Tế Quốc dân, 2009. - 294 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012457-GT09012466, GT19039-GT19048
 Chỉ số phân loại: 301.07
 | 
		| 13 |  | Global sociology : Introducing five contemporary societies / Linda Schneider, Arnold Silverman . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 342 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1661
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 14 |  | Hướng dẫn học tập môn xã hội học.  / Lương Văn Úc (chủ biên) . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội :  Đại học Kinh tế Quốc dân,  2010. - 207 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT19054-GT19058
 Chỉ số phân loại: 301.071
 | 
		| 15 |  | Hướng dẫn học tập môn xã hội học. / Lương Văn Úc (chủ biên) . - . - Hà Nội :  Đại học Kinh tế Quốc dân,  2010. - 167 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18909-GT18913
 Chỉ số phân loại: 301.071
 | 
		| 16 |  | Introduction to Sociology / Anthony Giddens . - 2nd ed. - New York : Norton & Company, 1996. - xxiv,460 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4441
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 17 |  | Khái niệm xã hội học lý thuyết và thực hành / Thanh Lê . - . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1999. - 210 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK20712-TK20714
 Chỉ số phân loại: 301.01
 | 
		| 18 |  | Khinh - trọng một quan điểm lý thuyết trong nghiên cứu triết học và xã hội học. Quyển 1 / Tô Duy Hợp . - H. : Thế giới, 2007. - 768tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08001995, TK08001996
 Chỉ số phân loại: 330.9
 | 
		| 19 |  | Lối sống tối giản thời công nghệ số / Cal Newport; Khánh Trang (dịch) . - Hà Nội : Công Thương, Công ty Sách Thái Hà, 2020. - 374 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25052, TK25381
 Chỉ số phân loại: 303.4833
 | 
		| 20 |  | Lời mời đến với xã hội học: một góc nhìn nhân văn / Peter L. Berger; Phạm Văn Bích dịch . - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 333 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23571
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 21 |  | Lý thuyết xung đột xã hội và quản lý, giải toả xung đột xã hội ở Việt Nam / Phan Xuân Sơn (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Lý luận Chính trị, 2014. - 408 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24849
 Chỉ số phân loại: 303.609597
 | 
		| 22 |  | Mối quan hệ 5.0 : Trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo và robot sẽ tái định hình đời sống cảm xúc của con người như thế nào? / Elyakim Kislev; Chi Nhân dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty Sách Thái Hà, 2023. - 355 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25389
 Chỉ số phân loại: 302
 | 
		| 23 |  | Nền đạo đức tin lành và tinh thần của chủ nghĩa tư bản = Die protestantische Ethhik und der Geist des Kapitalismus / Max Weber; Người dịch: Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Tri thức, 2014. - 464 tr. ; 24 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23487
 Chỉ số phân loại: 261
 | 
		| 24 |  | Nhập môn xã hội học / Trần Thị Kim Xuyến . - . - Hà Nội : Thống kê,  2003. - 354 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005894
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 25 |  | Phát triển kỹ năng và nghệ thuật lãnh đạo / Phạm Đi . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2022. - 520 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1351
 Chỉ số phân loại: 303.34
 | 
		| 26 |  | Psychology and sociology : An integrated approach to understanding human behavior / George Kaluger, Charles M. Unkovic . - Saint Louis : Th C.V. Mosby, 1969. - ix,404 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4299
 Chỉ số phân loại: 150.1943
 | 
		| 27 |  | Sociological Theory : Classical Statements  / David Ashley, David Michael Orenstein . - 3rd ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1995. - xii, 499 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1944
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 28 |  | Sociological theory : Classical statements / David Ashley, David Michael Orenstein . - 4th ed. - Boston : Allyn and Bacon, 301. - vi, 554 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1943
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 29 |  | Sociology / John J. Macionis . - 7th ed. - New Jersey : Pentice Hall, 1999. - xxxv, 700 p.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1843, NV1844, NV1914, NV1915, NV4356
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 30 |  | Sociology / John J. Macionis . - 6th ed. - New Jersey : Pentice Hall, 1997. - xxvii, 708 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1898, NV3725
 Chỉ số phân loại: 301
 |