KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  95  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng kỹ thuật xử lý chất thải / Phí Thị Hải Ninh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 124 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20705-GT20714, MV12418-MV12500, MV12502-MV12544, MV31280-MV31309
  • Chỉ số phân loại: 628.4
  • 2Bước đầu đánh giá khả năng xử lý nước thải làng nghề sản xuất bún và bánh đa bởi Bacillus licheniformis và Bacillus subtilis / Nguyễn Thị Lâm Đoàn, Lê Thị Quỳnh Chi, Vũ Thị Huyền; Người phản biện: Lê Như Kiểu . - 2021. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2021. Số 10.- tr 77 - 85
  • Thông tin xếp giá: BT4972
  • 3Bước đầu nghiên cứu hiệu quả sử lý nước sinh hoạt của cây thủy trúc tại xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội. / Nguyễn Thị Hoàn; GVHD: Bế Minh Châu . - 2010. - 47 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV7187
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 4Bước đầu nghiên cứu hiệu quả xử lý nước thải bệnh viện bằng cây rau má lá sen ( Hydrocotyle vulgatis L.) trong điều kiện phòng thí nghiệm : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Ngọc Ngần; GVHD: Kiều Thị Dương . - 2014. - 53 tr
  • Thông tin xếp giá: LV9549
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 5Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Văn Sức . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 316 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24068
  • Chỉ số phân loại: 628.4
  • 6Công nghệ xử lý nước thải đô thị / André Lamouche; Tạ Thành Liêm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 310 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: MV21324-MV21359, MV21361-MV21367, TK20504-TK20508
  • Chỉ số phân loại: 628.3
  • 7Đánh giá chất lượng và đề xuất, tính toán mô hình xử lý nước thải của nhà máy tinh bột sắn Bá Thước - Tỉnh Thanh Hóa / Vũ Thị Linh; GVHD: Bùi Văn Năng . - 2012. - 65 tr.; 29cm+ Phụ lục
  • Thông tin xếp giá: LV8483
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 8Đánh giá chất lượng và thiết kế hệ thống xử lý nước thải làng nghề sản xuất miến dong Dương Liễu, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội / Đào Thị Hương; GVHD: Bùi Văn Năng . - 2012. - 66 tr.; 29cm+ phụ lục
  • Thông tin xếp giá: LV8471
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 9Đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải sau quá trình sàng tuyển than : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Thanh Tuấn; GVHD: Trần Thị Hương . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 59 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006560
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 10Đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải tại công ty cổ phần giấy Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang / Vương Thu Thùy; GVHD: Bế Minh Châu . - 2014. - 56 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV9460
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 11Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống xử lý nước thải tại Công ty TNHH sản xuất dịch vụ thương mại môi trường xanh, khu công nghiệp Nam Sách, Hải Dương : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Quang Hào; GVHD: Nguyễn Thị Bích Hảo . - 2017. - 70 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13105
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 12Đánh giá hiệu quả mô hình xử lý nước thải tại nhà máy đồ uống Nada - công ty cổ phần bia Nada - Nam Định / Phùng Thị Chiêu Minh; GVHD: Nguyễn Thị Bích Hảo . - 2010. - 60 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV7168
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 13Đánh giá hiệu quả xử lý nước thải bằng Poli Almuminium Chloride (PAC) và men Emic cho nước thải của công ty thực phẩm Vinh Anh - Thường Tín - Hà Nội / Bùi Công Thắng; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2013. - 31 tr. : Phụ biểu; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV9403
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 14Đánh giá hiệu quả xử lý nước thải sản xuất của công ty cổ phần mía đường Nông Cống, Thanh Hóa / Lê Thị Hiền; GVHD: Nguyễn Hải Hòa . - 2014. - 72 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV9475
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 15Đánh giá hiệu quả xử lý nước thải tại khu công nghiệp, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang : Luận văn Thạc sỹ Khoa học môi trường / Nguyễn Thị Thảo; GVHD: Nguyễn Hải Hòa . - 2018. - viii,68 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4635
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 16Đánh giá hiệu quả xử lý nước thải y tế của một số bệnh viện ở Lạng Sơn : Luận văn Thạc sĩ Khoa học Môi trường / Hà Quốc Dũng; GVHD: Vũ Huy Định . - 2019. - vii, 79 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4823
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 17Đánh giá khả năng xử lý nước thải chăn nuôi lợn bằng thực vật tại huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sĩ Khoa học môi trường / Nguyễn Huy Chương; GVHD: Nguyễn Hải Hòa . - 2020. - ix,88 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5283
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 18Đề xuất mô hình xử lý nước thải quy mô hộ gia đình cho làng nghề sản xuất bánh kẹo xã Nguyên Xá - Đông Hưng - Thái Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Thủy; GVHD: Phí Thị Hải Ninh . - 2014. - 54 tr
  • Thông tin xếp giá: LV9441
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 19Đề xuất thiết kế hệ thống xử lý nước thải tập trung phía bắc khu công nghiệp Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, Hà Nội / Phạm Thị Việt Nga; GVHD: Phí Thị Hải Ninh . - 2014. - 61 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV9494
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 20Giáo trình công nghệ xử lý nước thải / Trần Văn Nhân, Ngô Thị Nga . - Hà Nội : Khoa học - Kỹ thuật, 1999. - 332 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16163, GT16164
  • Chỉ số phân loại: 628.4071
  • 21Kỹ thuật xử lý nước thải / Trịnh Lê Hùng . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 175 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15113-TK15122
  • Chỉ số phân loại: 628.3028
  • 22Kỹ thuật xử lý nước thải / Trịnh Lê Hùng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo Dục , 2008. - 171tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: GT09007247-GT09007256, TK09006839-TK09006848
  • Chỉ số phân loại: 628.3
  • 23Lý thuyết và mô hình hoá quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học/ Nguyễn Xuân Nguyên, Phạm Hồng Hải . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 287 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14121-GT14125, GT19451, GT19452
  • Chỉ số phân loại: 628
  • 24Microbiologycal characterization and potential application of indigenous B. Methylotrophycus Ba1 in handling of Canna edulis. ker processing craft village wastewater = Đặc điểm sinh học và khả năng ứng dụng của chủng vi khuẩn bản địa B. Methylotrophycus Ba1 trong xử lí nước thải làng nghề chế biến tinh bột Dong riềng / Nguyen Nhu Ngoc,...[et at]; Reviewer: Nguyen Thi Mai Huong . - 2016. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2016. No 5 . - p.3 - 9
  • Thông tin xếp giá: BT3775
  • 25Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải tại Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Chương Mỹ - Hà Nội / Phạm Thị Trang; GVHD: Bùi Văn Năng . - 2012. - 56 tr.; 29cm+Phụ lục
  • Thông tin xếp giá: LV8484
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 26Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của mô hình xử lý nước thải từ hoạt động chế biến tinh bột Miến dong bằng phương pháp sinh học tại Bình Lư, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu / Lê Tất Khương, Nguyễn Tùng Cương, Nguyễn Văn Định; Người phản biện: Khuất Hữu Thanh . - 2016. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2016. Số 16. - tr.39 - 44
  • Thông tin xếp giá: BT3667
  • 27Nghiên cứu đánh giá hiệu quả hệ thống xử lý nước thải của Công ty cổ phần công nghệ thực phẩm Vinh Anh - Thường Tín - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Phương; GVHD: Bế Minh Châu . - 2014. - 56 tr
  • Thông tin xếp giá: LV9516
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 28Nghiên cứu đánh giá và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả xử lý nước thải tại nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Hạ Tuấn; GVHD: Lê Phú Tuấn . - 2017. - 77 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13129
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 29Nghiên cứu đặc tính nước thải và thiết kế hệ thống xử lý nước thải nhà máy sản xuất tinh bột sắn Yên Thành, Nghệ An : Khóa luận tốt nghiệp / Đồng Anh Thịnh; GVHD: Lê Phú Tuấn, Bùi Văn Năng . - 2016. - 76 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11567
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 30Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả xử lý nước thải của trạm xử lý nước thải - khu công nghiệp Lương Sơn - huyện Lương Sơn - tỉnh Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Ngọc Tú; GVHD: Nguyễn Thế Nhã . - 2017. - 45 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13018
  • Chỉ số phân loại: 363.7