1 | | Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng / Hoàng Văn Phong . - . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 228 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK14697-TK14706 Chỉ số phân loại: 691 |
2 | | Đề xuất một số biện pháp chủ yếu nhằm hạ giá thành sản phẩm xi măng của công ty cổ phần xi măng Sài Sơn - Hà Tây / Đỗ Bích Thủy; GVHD: Lê Đình Hải . - 2008. - 63 tr Thông tin xếp giá: LV08005773 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
3 | | Giáo trình công nghệ bê tông xi măng. Tập 1, Lý thuyết bê tông / Nguyễn Tấn Quý (Chủ biên), Nguyễn Thiện Ruệ . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 197 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: GT17987-GT17991 Chỉ số phân loại: 624.1071 |
4 | | Giải pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm xi măng của công ty cổ phần xi măng Bắc Giang / Phạm Thị Ngọc Liên; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2010. - 65 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6920 Chỉ số phân loại: 338.5 |
5 | | Mặt đương bê tông xi măng (Cho đường ô tô - sân bay) / Dương Ngọc Hải, Hoàng Tùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 215 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18932-TK18936 Chỉ số phân loại: 625.7 |
6 | | Một số giải pháp góp phần hoàn thiện công tác quản lý chất lượng sản phẩm tại công ty cổ phần xi măng Bắc Giang/ Nguyễn Thị Giang; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2007. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV08001668 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
7 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ xi măng đến tính chất của vật liệu hỗn hợp Rơm - Ximăng/ Phan Bằng Thạch; GVHD: Nguyễn Văn Thuận . - 2002. - 40 tr Thông tin xếp giá: LV07000502 Chỉ số phân loại: 674 |
8 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ ximăng/Dăm gỗ tới chất lượng ván dăm ximăng / Trần Thị Hương; GVHD: Phạm Văn Chương . - 2007. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV07000792 Chỉ số phân loại: 674 |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng đến môi trường của hoạt động sản xuất xi măng tại Nhà máy xi măng Tam Điệp - xã Quang Sơn - tỉnh Ninh Bình / Phạm Tiến Dũng; GVHD: Trần Thị Hương . - 2011. - 72 tr. ; 29 cm. + Phụ lục Thông tin xếp giá: LV7796 Chỉ số phân loại: 363.7 |
10 | | Nghiên cứu gia cố nền đất yếu bằng cọc cát, xi măng và vôi / Nguyễn Văn Bắc; Người phản biện: Lê Tấn Quỳnh . - 2011. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2011. - Số 3. - tr. 77 - 82 Thông tin xếp giá: BT1938 |
11 | | Nghiên cứu một số yếu tố công nghệ dán phủ ván mỏng lên bề mặt ván Composite dăm gỗ - xi măng làm ván sàn / Dương Thị Huyền Thanh; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2014. - 42 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2859, THS3358 Chỉ số phân loại: 674 |
12 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của tỷ lệ chất phụ gia (muối Nacl) tới tinh chất của vật liệu hỗn hợp Rơm - Xy măng/ Doãn Văn Chiêm; GVHD: Nguyễn Văn Thuận . - 2002. - 39 tr Thông tin xếp giá: LV07000501 Chỉ số phân loại: 674 |
13 | | Nghiên cứu tác động đến môi trường của công ty cổ phần xi măng Tiên Sơn - Ứng Hoà - Hà Tây / GVHD: Trần Thị Tuyết Hằng . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 67tr Thông tin xếp giá: LV08006005 Chỉ số phân loại: 333.7 |
14 | | Nghiên cứu tình hình kế toán tiêu thụ sản phẩm xi măng bao PCB 30 tại công ty cổ phần xi măng Vinaconex - Lương Sơn - Hòa Bình / Nguyễn Thị Hải Yến; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2008. - 66 tr Thông tin xếp giá: LV08005744 Chỉ số phân loại: 338.5 |
15 | | Nghiên cứu tình hình quản lý và sử dụng vốn sau khi cổ phần hóa tại công ty cổ phần xi măng Bút Sơn - Thanh Sơn - Kim Bảng - Hà Nam / Hoàng Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Bá Ngãi . - 2007. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08001690 Chỉ số phân loại: 338.5 |
16 | | Nghiên cứu tình hình tiêu thụ sản phẩm xi măng tại công ty thương mại tổng hợp Phú Thọ/ Phan Văn Dũng; GVHD: Trần Hữu Đào . - 2004. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV08001391 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
17 | | Sử dụng cấp phối đồi gia cố xi măng xây dựng đường nông thôn tại xã Hoà Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình / GVHD: Đặng Văn Thanh . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 64tr Thông tin xếp giá: LV08006112 Chỉ số phân loại: 631 |
18 | | Thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tiêu thụ sản phẩm xi măng tại công ty cổ phần xi măng Vinaconex Lương Sơn - Hòa Bình / Nguyễn Thị Thúy Lan; GVHD: Vũ Văn Thịnh . - 2008. - 67 tr Thông tin xếp giá: LV08005780 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
19 | | Thực trạng và giải pháp quản lý chất lượng sản phẩm của công ty cổ phần xi măng Sài Sơn - Hà Tây / Doãn Thị Thơ; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2008. - 64 tr Thông tin xếp giá: LV08005769 Chỉ số phân loại: 634.9068 |