| 1 |  | 100 câu hỏi về phòng chữa bệnh thận / Phùng Học Lượng (Chủ biên), Thái Nhiên (Dịch) . - H : Hà Nội, 2004. - 226tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005391, TK09011424, TK09011425
 Chỉ số phân loại: 616.6
 | 
		| 2 |  | 105 món ăn bài thuốc trị bệnh phong thấp  : đau thấp khớp/ Kỳ Anh, Hồng Khánh . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 2005. - 143 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08003994-TK08003996
 Chỉ số phân loại: 616.7
 | 
		| 3 |  | 150 câu hỏi về phòng chữa viêm phế quản / Đinh Đạt Đức, Từ Kiện Minh; Thái Nhiên (dịch) . - H. : Nxb Hà Nội, 2004. - 303tr. ; 20.5cm( Tủ sách thầy thuốc gia đình ) Thông tin xếp giá: TK08003768, TK08003770
 Chỉ số phân loại: 616.2
 | 
		| 4 |  | 170 lời giải đáp về bệnh táo bón / Thùy Linh . - H. : Nxb Hà Nội, 2004. - 310tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08003831
 Chỉ số phân loại: 616.3
 | 
		| 5 |  | 185 món ăn và cách phòng trị bệnh tăng huyết áp / Nguyễn Thị Nhiên . - H. : Từ điển bách khoa, 2006. - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002715-TK08002717
 Chỉ số phân loại: 613.2
 | 
		| 6 |  | 200 bài thuốc dân gian đặc trị / Dương Đăng Lâu . - H : Văn Hóa thông Tin, 2002. - 173 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004899, TK21439
 Chỉ số phân loại: 615
 | 
		| 7 |  | 210 câu hỏi phòng chữa cao huyết áp / Trương Thanh, Lý Duy Tuy; Thái Nhiên (d); Nguyễn Hữu Thức (h.đ) . - H. : Nxb Hà Nội, 2003. - 275tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08003226-TK08003230
 Chỉ số phân loại: 616.1
 | 
		| 8 |  | 270 câu hỏi phòng chữa bệnh tiền liệt tuyến / Vương Quốc Trung, Thái Nhiên (Dịch) . - H : Phụ nữ, 2004. - 390tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005389, TK09010561
 Chỉ số phân loại: 614
 | 
		| 9 |  | 320 câu hỏi về phòng chữa bệnh cảm mạo / Vương Hồng Mô (Ch.b), Phạm Ninh (dịch) . - H. : Nxb Hà Nội, 2004. - 361tr. ; 20,5cm( Tủ sách thầy thuốc gia đình ) Thông tin xếp giá: TK08003877-TK08003879, TK08005328, TK09007962, TK09007963
 Chỉ số phân loại: 616.2
 | 
		| 10 |  | 399 bài thuốc đông y : Đơn giản - hiệu nghiệm - dễ sử dụng . - H : Văn hoá Thông tin, 2001. - 478tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005338
 Chỉ số phân loại: 615
 | 
		| 11 |  | 500 giải đáp y học theo yêu cầu bạn đọc / Lê Trọng Bổng . - . - Hà Nội : Thế giới, 2001. - 490 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16653, TK19154
 Chỉ số phân loại: 610
 | 
		| 12 |  | 577 Bài thuốc Dân gian gia truyền / Nguyễn Đình Nhữ (Dịch) . - Tái bản lần 2. - H. : Thanh niên, 2001. - 223tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005744, TK19677, TK20904
 Chỉ số phân loại: 615.8
 | 
		| 13 |  | 62 cây thuốc dân gian chữa bách bệnh / Vũ Hiếu Dân . - H : Văn hoá thông tin, 2001. - 206tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08006050, TK17910, TK20945
 Chỉ số phân loại: 615.9
 | 
		| 14 |  | Bài giảng sản phụ khoa. Tập 2 / Nguyễn Đức Vy,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Y học, 2004. - 404 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19328, TK19329
 Chỉ số phân loại: 618
 | 
		| 15 |  | Bài thuốc gia truyền của các lương y / Trần Thanh Phong . - H : Thanh Niên, 2000. - 200tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005353, TK20614, TK20615
 Chỉ số phân loại: 615
 | 
		| 16 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943
 Chỉ số phân loại: 620.003
 | 
		| 17 |  | Bách khoa y học phổ thông / Đặng Phương Kiệt (ch.b)... [và các tác giả khác] . - Hà Nội : Y học, 2002. - 900tr. ; 27tr Thông tin xếp giá: TK08003761, TK08003762
 Chỉ số phân loại: 610.3
 | 
		| 18 |  | Bấm huyệt chữa bệnh / Vương Hỷ Nhung, Dương Sinh Hoài . - . - Hà Nội:  Y học, 1998. - 366 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK20113, TK20114
 Chỉ số phân loại: 615.8
 | 
		| 19 |  | Bệnh đãng trí  / Zhi Hu, Jian Hua; Phan Hà Sơn (dịch) . - H. : Hà Nội , 2004. - 164 tr. ; 19 cm( Tủ sách bệnh và cách chữa trị ) Thông tin xếp giá: TK09009875-TK09009877
 Chỉ số phân loại: 616.8
 | 
		| 20 |  | Bệnh học truyền nhiễm / Bùi Đại chủ biên,... [và những người khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa - bổ sung. - Hà Nội : Y học, 2002. - 427 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15449, TK15450
 Chỉ số phân loại: 616.9
 | 
		| 21 |  | Bệnh khớp và viêm khớp:  Những vấn đề về liệu pháp thay thế thuốc và vai trò của dinh dưỡng / Hồ Kim Chung . - H. : Y học, 2006. - 231tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000264-TK08000266
 Chỉ số phân loại: 616.7
 | 
		| 22 |  | Bệnh tiểu đường : Nguyên nhân - điều trị - cách chăm sóc  / Kỳ Thư, Vũ Tài Hoa (b.d) . - H. : Phụ nữ, 2007. - 77tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001653, TK08002928-TK08002930
 Chỉ số phân loại: 616
 | 
		| 23 |  | Bí mật cơ thể người:   Khám phá thế giới khoa học / Tuấn Minh . - H. : Lao động, 2007. - 198tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08001980, TK08002110-TK08002112
 Chỉ số phân loại: 612
 | 
		| 24 |  | Cây hoa chữa bệnh  : Hoa trị liệu pháp / Nguyễn Văn Đàn; Vũ Xuân Quang; Ngô Ngọc Quyến . - H. : Y học, 2005. - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002049-TK08002053
 Chỉ số phân loại: 615
 | 
		| 25 |  | Cây thuốc nam phòng và chữa bệnh / Nguyễn Hữu Đảng . - . - Hà Nội : Văn hoá Dân tộc,  2000. - 461 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08006048, TK12628, TK12629, TK16615, TK16633, TK20951
 Chỉ số phân loại: 615.8
 | 
		| 26 |  | Cấp cứu ngoại khoa  /  B.Chiche, P. Moullé-Berteux, P. Bertin,.. . - H. : Y học, 2004. - 209 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009972, TK09009973
 Chỉ số phân loại: 616.02
 | 
		| 27 |  | Cấp cứu sản phụ khoa : / Phan Hiếu . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Y học, 2002. - 225 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011650, TK09011651
 Chỉ số phân loại: 618
 | 
		| 28 |  | Cấp cứu tai mũi họng / Lê Văn Lợi . - H. : Y học , 2001. - 505 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009711, TK09009712
 Chỉ số phân loại: 616.02
 | 
		| 29 |  | Cẩm nang điều trị và chăm sóc bệnh nhân ung thư / Lê Văn Phú . - H. : Y học, 2004. - 279tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08003814-TK08003816
 Chỉ số phân loại: 616.99
 | 
		| 30 |  | Cẩm nang những bài thuốc nam hay chữa bệnh/ Nguyễn Hữu Đảng . - . - Hà Nội : Văn hóa Dân tộc,  2000. - 266 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005839, TK08005840, TK12680, TK12681, TK20644, TK20645
 Chỉ số phân loại: 615.8
 |