1 | ![](images\unsaved.gif) | Cây cố định đạm. / Tổ chức lương thực và nông nghiệp của liên hợp quốc . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1992. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19292 Chỉ số phân loại: 631.5 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Cây và đời sống / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 351 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22727 Chỉ số phân loại: 580 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Chọn lọc cây trội và khảo nghiệm hậu thế Xoan rừng (Azadirachta Excelsa) trên vùng đất khô hạn Ninh Thuận / Đặng Thị Như Quỳnh; GVHD: Nguyễn Việt Cường . - 2010. - 67 tr Thông tin xếp giá: THS1092 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình trồng trọt. Tập 3 B, Cây chuyên khoa / Ngô Thị Đào, Vũ Văn Hiển . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 61 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT15424-GT15428, GT15504-GT15508 Chỉ số phân loại: 631.5071 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Hugh Johnson's Encyclopaedia of Trees : Completely Revised and Expanded to include a Newly Illustrated A - Z Index of Tree Species / Hugh Johnson . - . - 1984. - 335 p. ; 32 cm Thông tin xếp giá: NV0018 Chỉ số phân loại: 580.3 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Lập biểu thể tích thân, cành, ngọn cho một số loài cây khai thác phổ biến trong rừng tự nhiên khu vực Bắc trung bộ Việ Nam : Luận án Tiến sĩ Lâm nghiệp / Phạm Thế Anh; Người hướng dẫn: Vũ Tiến Hinh . - 2015. - 123 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: TS0111 Chỉ số phân loại: 634.9 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu lựa chọn tập đoàn cây có khả năng chống chịu lửa tại Thành phố Đà Nẵng / Phạm Thị Kim Thoa; Người phản biện: Bế Minh Châu . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 16. - tr.121-129 Thông tin xếp giá: BT3929 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Ứng dụng một số thuật phong thủy trong thiết kế và bài trí cây nội thất tại căn hộ ở khu Tân Xuân, thị trấn Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội : [Khóa luận tốt nghiệp] / Trần Thị Điệp; GVHD: Phạm Anh Tuấn . - 2015. - 77 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9964 Chỉ số phân loại: 710 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Vietnam Forest Trees / Nguyễn Ngọc Chính... [và những người khác] . - Second Edition. - Hà Nội : Forest Inventory and Planning Institute, 2009. - LIV p. 795 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010156-TK09010159, TK09010161, TK09010163, TK09010165-TK09010167, TK09010170, TK09010171, VL1221-VL1226, VL473 Chỉ số phân loại: 570.9597 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Virus diseases of trees and shrubs / J.I. Cooper, . - Oxford : Institute of Terrestrial ecology, 1979. - 73 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0860 Chỉ số phân loại: 632 |