1 |  | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây : Gieo hạt, chiết, giâm, ghép cành / Nguyễn Duy Minh. Tập 1 . - Hà Nội. : Nông nghiệp, 2003. - 108tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005835, TK08005836, TK09011918, TK09011919 Chỉ số phân loại: 631.5 |
2 |  | Chọn giống, nhân giống và gây trồng Đinh đũa theo hướng sản xuất gỗ lớn : Sách chuyên khảo / Hoàng Vũ Thơ . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2025. - 318 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV60282-MV60336, TK26937-TK26941 Chỉ số phân loại: 634.957 |
3 |  | Hiệu quả kinh tế từ trồng rừng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2004. - 91 tr. ; 19 cm( Tủ sách kiến thức gia đình ) Thông tin xếp giá: TK09007383-TK09007392, TK09007500-TK09007504, TK09008909, TK09008930-TK09008932 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 |  | Plant Resources of South - East Asia : Timber trees: Major commercial timbers/ I. Soerianegara, R.H.M.J. Lemmens . - . - Wegeningen : Pudoc Scintific, 1993. - 610 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV0059 Chỉ số phân loại: 582.16 |
5 |  | Plant Resources of the South - East Asia . No 5(2), Timber Trees: Minor commercial timebers / R.H.M.J Lemmens, I.Soerianegara, W.C. Wong . - Bongor : Prosea, 1995. - 655 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0954, NV1840, NV3685 Chỉ số phân loại: 582 |
|