1 | ![](images\unsaved.gif) | Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's forest tree species, Tập 3 - Volume 3 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 267 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL1347 Chỉ số phân loại: 634.9022 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's forest tree species, Tập 4 - Volume 4 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 276 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL1348 Chỉ số phân loại: 634.9022 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's Forest Tree Species. Tập 1 - Volume 1 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 249 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL1053, VL1055, VL1345 Chỉ số phân loại: 634.9022 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's forest tree species. Tập 2 - Volume 2 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 249 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL1346 Chỉ số phân loại: 634.9022 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Bảo tồn nguồn gen / Lê Đình Khả, Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1990. - 63 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK24137 Chỉ số phân loại: 634.956 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Bảo tồn nguồn gen cây rừng = Genetic conservation of forest plant species period 1988 - 1995 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 104 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14016-TK14020 Chỉ số phân loại: 634.9 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Các chỉ số đánh giá đa dạng sinh học loài cây rừng. / Ngô Kim Khôi . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số 2. - tr 156 - 157 Thông tin xếp giá: BT0830 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Chọn tạo giống và nhân giống cho một số loài cây trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam = Selection, breeding and propagation of some main plantation tree species in Việt nam / Lê Đình Khả,... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2003. - 292 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24135 Chỉ số phân loại: 634.956 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở chọn giống và nhân giống cây rừng / Ngô Quang Đê . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1985. - 109 tr.;20 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17005-GT17008 Chỉ số phân loại: 631.5 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá khả năng chịu hạn của một số loài cây rừng ở giai đoạn Vườn ươm : Cấp bộ môn . - H : ĐHLN, 2007. - 20tr Thông tin xếp giá: GV09000025 Chỉ số phân loại: 634.9 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Đặc điểm vật hậu và hạt giống cây rừng Việt Nam = Phenological and seed characteristics of Vietnam forest trees / Nguyễn Đức Tố Lưu (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2004. - 109 tr. : Hình ảnh ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK24136 Chỉ số phân loại: 634.956 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Forest tree improvement : Deliniation of breeding zones and efficiency of late and early selection within and between zones . 19 / Hubert Wellendorf, Martin Werner, Hans Roulund . - Copenhagen : D.S.R. Foflag, 1986. - 53 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3839 Chỉ số phân loại: 634.9565 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Forest tree improvement, 20 / FAO/DANIDA . - Rome : Food and agriculture organization of the United nations, 1985. - 271 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NV3840 Chỉ số phân loại: 634.9565 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Forest trees of Australia / D.J. Boland... [et. al.] . - Melbourne : CSIRO, 1984. - xvi, 687 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3835 Chỉ số phân loại: 582.16 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn thu thập nhận biết, sử dụng những loài nấm rễ ăn được cộng sinh với cây rừng/ Kevin Ingleby, Vũ Thị Xuân Thanh, Philip A. Mason . - . - Hà Nội : Thế giới, 2004. - 63 tr. : Ảnh màu ; 30 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13152-TK13156, TK24162 Chỉ số phân loại: 577.8 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Kết quả điều tra sâu hại vườn ươm cây rừng ở một số tỉnh miền Bắc Việt Nam / Nguyễn Văn Độ . - 2005. - //TT khoa học kỹ thuật Lâm nghiệp. - Năm 2005. Số 3/2005. - tr.27-30 Thông tin xếp giá: BT3301 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Kết quả giâm hom bách vàng phục vụ bảo tồn nguồn gien cây rừng. / Nguyễn Hoàng Nghĩa, Nguyễn Văn Thọ . - 2009. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2009. - Số 4. - tr 1068 - 1070 Thông tin xếp giá: BT1170 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật nhân giống cây rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Dương Mộng Hùng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 128 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003045-GT09003064, GT14425-GT14427, GT14429, GT14430, MV24502-MV24540, MV25151-MV25188, TRB0046 Chỉ số phân loại: 631.5 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật trồng một số loài cây rừng . - . - H. : Nông nghiệp, 1994. - 240tr. ; 20cm( ) Thông tin xếp giá: GT17000, GT17001, TK08004713, TK08004714, TK09007802, TK09011979, TK09011980, TK19693 Chỉ số phân loại: 634.9 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật vườn ươm cây rừng ở hộ gia đình / Nguyễn Xuân Quát, Nguyễn Hữu Vĩnh, Phạm Đức Tuấn . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 117 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009006-TK09009009 Chỉ số phân loại: 634.9 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Lâm nghiệp cộng đồng thẩm định nhanh quyền hưởng dụng đất và cây rừng = Rapid appraisal of tree and land tenure / John W. Bruce . - . - Rome : FAO, 1989. - 89 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK17345 Chỉ số phân loại: 333 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Lập bảng tra cây rừng tại vườn thực nghiệm miếu trắng Uông Bí Quảng Ninh qua đặc điểm hình thái các cơ quan sinh dưỡng. / GVHD: Lê Thị Huyên . - H : ĐHLN, 2001. - 50tr Thông tin xếp giá: SV09000096 Chỉ số phân loại: 634.9 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Mô hình điểm không gian dựa trên đặc trưng về khoảng cách và đường kính của cây rừng / Nguyễn Hồng Hải, Phạm Văn Điển, Đỗ Anh Tuân; Người phản biện: Võ Đại Hải . - 2015. - //Tạp chí NN& PTNT - Năm 2015. Số 14/2015. - tr.124-131 Thông tin xếp giá: BT3392 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Một số vấn đề về chọn giống và nhân giống cây rừng lấy gỗ ở Việt Nam / Lê Đình Khả; Người phản biện: Phí Hồng Hải . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 13.- tr 10 - 16 Thông tin xếp giá: BT4656 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu cơ sở lập biểu thể tích thân cây đứng cho một số loài cây ở khu vực rừng tự nhiên Bắc Trung Bộ : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp / Đặng Thị Hương Lan; GVHD: Vũ Tiến Hinh . - 2011. - 63 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1489, THS3510 Chỉ số phân loại: 634.9 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đặc điểm phân hóa cây rừng trong lâm phần Thông mã vĩ (Pinus massoniana Lamb.) trồng thuần loài tại Lâm trường Tam Đảo - Vĩnh Phúc : Luận văn tốt nghiệp / Nguyễn Sơn Lai; GVHD: Vương Văn Quỳnh, Trần Tuyết Hằng . - 1994. - 54 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13775 Chỉ số phân loại: 634.9 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đặc điểm thoát hơi nước của một số loài cây rừng tại Tan Mai huyện Mai Châu tỉnh Hoà Bình/ GVHD: Phạm Văn Điển . - Hà Tây : ĐHLN, 2004. - 52tr Thông tin xếp giá: LV08003302 Chỉ số phân loại: 634.9 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu điều tra sâu bệnh cây rừng. / Trần Tuấn Kha . - 2009. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp: Quản lý tài nguyên rừng và môi trường. - Năm 2009. - Số 2. - tr. 30 - 33 Thông tin xếp giá: BT1881 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu lựa chọn loài cây có khả năng phòng cháy hiệu lực tại xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang / GVHD: Bế Minh Châu . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 53tr Thông tin xếp giá: LV08005873 Chỉ số phân loại: 333.7 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu một số đặc điểm cấu trúc công dụng của cây rừng làm cơ sở cho công tác quản lý bảo vệ tài nguyên rừng tại khu vực Đền Hùng-Phú Thọ/ GVHD: Nguyễn Văn Huy . - Hà tây: ĐHLN, 2000. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08004394 Chỉ số phân loại: 333.7 |