1 | | Bài giảng cơ giới hóa và tự động hóa trong chế biến lâm sản./ Trần Ngọc Thiệp... [và những người khác]. Tập 1, Nguyên lý cấu tạo máy, thiết bị chế biến lâm sản . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1993. - 217 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14788, GT15063-GT15066, GT15210-GT15212, GT15251-GT15258, GT16639, GT16650 Chỉ số phân loại: 621.90071 |
2 | | Công nghệ các hợp chất vô cơ của nitơ : Công nghiệp đạm / Nguyễn Hoa Toàn; Lê Thị mai Hương . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005. - 194tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08003163-TK08003166 Chỉ số phân loại: 668 |
3 | | Công nghệ hóa học vô cơ / Trần Hồng Côn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005. - 158tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08002935-TK08002938 Chỉ số phân loại: 661 |
4 | | Công nghệ sản xuất các hợp chất Nitơ / Lê Thị Tuyết . - . - Hà Nội, 2000. - 147 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16490, TK16491 Chỉ số phân loại: 660 |
5 | | Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hóa học. Tập 1 / Đỗ Văn Đài,... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982. - 343 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08004222-TK08004225 Chỉ số phân loại: 660 |
6 | | Hoá học Nano công nghệ nền và vật liệu nguồn/ Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : Khoa học và Công nghệ, 2007. - 467tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK09009133-TK09009142 Chỉ số phân loại: 660 |
7 | | Hóa học và vi sinh vật học nước / Vũ Minh Đức . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 243 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17203-TK17205 Chỉ số phân loại: 660.28 |
8 | | Polime ưa nước hoá học và ứng dụng/ Nguyễn Văn Khôi . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2007. - 328tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK09009143-TK09009152 Chỉ số phân loại: 668.9 |
9 | | Tích trữ và chuyển hoá năng lượng hoá học, vật liệu và công nghệ/ Ngô Quốc Quyền . - Hà Nội. : Khoa học và công nghệ Việt Nam, 2006. - 178tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK09009173-TK09009182 Chỉ số phân loại: 621.042 |
10 | | Từ điển công nghệ hóa học Anh - Việt = English Vietnamese chemical dictionary / Phương Ngọc, Quang khánh . - H. : Giao thông Vận tải, 2005. - 581tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08003779 Chỉ số phân loại: 660.03 |