1 | | 28 bài tiếng anh công nghệ thông tin = 28 basic lessons for information technology English / Quang Minh . - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 174 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012172-TK09012175, TK09012347 Chỉ số phân loại: 004 |
2 | | Accounting, informmation technology, and business solutions / Anitas S. Hollanderr, Eric L. Denna, J. Owen Cherrington . - Boston : McGraw - Hill, 2000. - 584 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1147 Chỉ số phân loại: 658.15 |
3 | | Bill Gates tốc độ tư duy: Business @ the speed of thought/ Bill Gates; Collins Hemingway; Nguyễn Văn Phước,.. (dịch) . - Tp.HCM: Nxb Trẻ, 2002. - 463 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009997-TK09009999 Chỉ số phân loại: 004 |
4 | | Business driven technology / Paige Baltzan . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - xxxix, 498p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV1764 Chỉ số phân loại: 658.4038 |
5 | | Computer security : 20 things every employee should know/ Ben Rothke . - 2nd ed. - NY : McGraw-Hill, 2005. - 48 p Thông tin xếp giá: NV08000057, NV2357 Chỉ số phân loại: 005.8 |
6 | | Computing concepts : Introductory edition / Stephen Haag, Maeve Cummings, Alan I. Rea, Jr . - 2 nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xxiv, 428 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2381, NV2382 Chỉ số phân loại: 004 |
7 | | Con đường đi đến xa lộ thông tin của Bill Gates / Bill Gates; Vũ Xuân Phong (dịch); Hà Quang Phúc (hiệu đính), .. . - H.: Thống kê, 1996. - 464 tr. ; 19 cm( Tủ sách kiến thức hiện đại ) Thông tin xếp giá: TK09009538 Chỉ số phân loại: 926.73 |
8 | | Công nghệ Thông Tin & Truyền Thông (InfoWord): Tạp chí thông tin, khoa học công nghệ/ Bộ Thông Tin và Truyền Thông . - H. - 62tr Thông tin xếp giá: TC115 Chỉ số phân loại: 384 |
9 | | Công nghệ thông tin dành cho các nhà lãnh đạo và quản lý/ Ngô Trung Việt . - . - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 347 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13423-TK13425, TK18251-TK18253 Chỉ số phân loại: 658.400285 |
10 | | Công nghệ thông tin và con người / Hoàng Lê Minh . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 222tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002707-TK08002711 Chỉ số phân loại: 004 |
11 | | Decoding the IT value problem: An executive guide for achieving optimal ROI on critical IT investments / Gregory J. Fell . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2013. - 199 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1635, NV2000 Chỉ số phân loại: 004.068 |
12 | | Dữ liệu lớn : Cuộc cách mạng sẽ làm thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và tư duy / Viktor Mayer Schönberger, Kenneth Cukier; Vũ Duy Mẫn (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 343 tr. ; 21 cm( Khoa học và Khám phá ) Thông tin xếp giá: TK23479 Chỉ số phân loại: 306.46 |
13 | | E Chip M! [Tạp chí Công nghệ Thông tin - Viễn thông] : Ấn phẩm chuyên đề về Điện thoại di động - Báo Vietnamnet . - Tp.HCM. - 58tr Thông tin xếp giá: TC03 Chỉ số phân loại: 005 |
14 | | E Chip thứ 6; [Tạp chí Công nghệ thông tin - Viễn thông. báo Vietnamnet] . - H. - 50tr Thông tin xếp giá: TC06 Chỉ số phân loại: 004 |
15 | | E Chip Thứ ba: [Tạp chí Công nghệ thông tin - Viễn thông. báo Vietnamnet] . - H. - 16tr Thông tin xếp giá: TC05 Chỉ số phân loại: 004 |
16 | | Giới thiệu luật công nghệ thông tin . - Hà Nội : Tư pháp, 2006. - 78 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0132, TK08003497, TK08003499-TK08003503, TK08003535-TK08003537, TK08004948, TK08004949, TK09007106-TK09007108 Chỉ số phân loại: 343.09 |
17 | | Harvard business review on aligning technology with strategy / Jeanne W. Ross... [et al.] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2011. - 204 p. ; 21 cm( The Harvard business review paperback series ) Thông tin xếp giá: NV1712 Chỉ số phân loại: 658.5 |
18 | | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành CNTT - Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 158 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24998 Chỉ số phân loại: 337.702 |
19 | | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán trong điều kiện ứng dụng công nghệ thông tin tại các đơn vị sự nghiệp có thu thuộc phòng giáo dục thành phố Thanh Hóa : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Đỗ Thị Minh Châu; GVHD: Lê Trọng Hùng . - 2011. - 94 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: THS1613, THS3567 Chỉ số phân loại: 657 |
20 | | Hướng dẫn thiết kế trang web tương tác bằng Javascript / Nguyễn Trường Sinh (chủ biên)... [và những người khác] . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2004. - 545 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TK09012311-TK09012314 Chỉ số phân loại: 006.7 |
21 | | Làm bạn với máy vi tính: [Báo Khoa học phổ thông]/ Liên hiệp các hội Khoa học & Kỹ thuật Tp. HCM . - H. - Thông tin xếp giá: B36 Chỉ số phân loại: 004 |
22 | | Leading Digital : Turning Technology into Business Transformation / George Westerman, Didier Bonnet, Andrew McAfee . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - vi,292 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3254 Chỉ số phân loại: 658.4 |
23 | | Lối sống tối giản thời công nghệ số / Cal Newport; Khánh Trang (dịch) . - Hà Nội : Công Thương, Công ty Sách Thái Hà, 2020. - 374 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25052, TK25381 Chỉ số phân loại: 303.4833 |
24 | | Mạng máy tính / Hồ Đắc Phương . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 387tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001364-TK08001373 Chỉ số phân loại: 004.67 |
25 | | Nhập môn công nghệ phần mềm / Thạc Bình Cường . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 212 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18314-GT18318 Chỉ số phân loại: 005.3 |
26 | | Nhịp sống số = Digital life magazine [Tạp chí] / Hiệp hội doanh nghiệp phần mềm Việt Nam . - 78tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TC100 |
27 | | Những thách thức của sự phát triển trong xã hội thông tin/ Bùi Biên Hoà chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội: Viện Thông tin Khoa học Xã hội - Chuyên đề, 2002. - 208 tr.; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09009032-TK09009034, TK13285, TK13312, TK13313, TK13978-TK13980, TK16344-TK16346 Chỉ số phân loại: 303.48 |
28 | | Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2005 = Vietnam IT directory 2005 . - TP. HCM : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005. - 582tr ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08005200 Chỉ số phân loại: 004.05 |
29 | | Overload! : How too much information is hazardous to your organization / Jonathan B. Spira . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2011. - 280 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1659 Chỉ số phân loại: 658.4 |
30 | | Phương pháp luận quản lý dự án công nghệ thông tin / Ngô Trung Việt, Nguyễn Kim Ánh, Phạm Ngọc Khôi biên soạn . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 439 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09011529, TK09011530, TK09012538-TK09012540, TK09012655, TK13420-TK13422, TK20130-TK20132 Chỉ số phân loại: 004.068 |