| 
	
		| 1 |  | Công nghệ xẻ - mộc . Tập 1/  Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh, Đặng Đình Bôi . - . - Hà Nội:  Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 240 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT15147-GT15150, GT16651-GT16658, GT17002-GT17004
 Chỉ số phân loại: 674
 |  
		| 2 |  | Công nghệ xẻ - mộc. Tập 2/ Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh, Đặng Đình Bôi . - . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 148 tr.; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT09013909, GT15151-GT15154, GT16763
 Chỉ số phân loại: 674
 |  
		| 3 |  | Công nghệ xẻ / Trần Ngọc Thiệp, Nguyễn Phan Thiết . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1986. - 185 tr Thông tin xếp giá: KV0213
 Chỉ số phân loại: 674
 |  
		| 4 |  | Công nghệ xẻ : [Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp]  / Trần Ngọc Thiệp, Nguyễn Phan Thiết . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1988. - 186 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21131
 Chỉ số phân loại: 674
 |  
		| 5 |  | Giáo trình công nghệ xẻ gỗ / Nguyễn Văn Thiết . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 247 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21666-GT21675, MV43631-MV43680, TRB0166, TRB0167
 Chỉ số phân loại: 674.20071
 |  
		| 6 |  | Xây dựng tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm trong dây chuyền công nghệ xẻ/ Đỗ Thị Hải Yến; GVHD: Nguyễn Phan  Thiết . - 2003. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV08001705
 Chỉ số phân loại: 674
 |  |