1 |  | Accouting for governmental and nonprofit entities / Earl R. Wilson, Jacque L. Reck, Susan C. Kattelus . - 15th ed. - New York : McGraw- Hill, 2010. - 739 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0826 Chỉ số phân loại: 657 |
2 |  | Am Gov 2008 / Joseph Losco, Ralph Baker . - New York : McGraw-Hill , 2009. - xiv, 376 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4795 Chỉ số phân loại: 320.0973 |
3 |  | Business and Government in Industrializing Asia / Andrew MacIntyre . - Sydney : Allen&Unwin, 1994. - 311 p. ; 21 cm Chỉ số phân loại: 338.95 |
4 |  | Hệ sinh thái dữ liệu chính phủ mở cho doanh nghiệp Việt Nam : (Sách chuyên khảo) / Đặng Thị Việt Đức (Chủ biên), Nguyễn Thành Luân, Đăng Quan Trí . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2025. - 179 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26703 Chỉ số phân loại: 352.38709597 |
5 |  | How businesses see government : Responses from private sector survey in 69 countries / Aymo Brunetti, Gregory Kisunko, Beatrice Weder . - Washington : IFC, 1998. - 66 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV1309-NV1311 Chỉ số phân loại: 338.9 |
6 |  | Nghị định của chính phủ ban hành quy chế đấu thầu . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005500 Chỉ số phân loại: 343 |
7 |  | Nghị định của chính phủ quy định các hình thức, đối tượng và tiêu chuẩn khen thưởng . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 28tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005481, TK08005482 Chỉ số phân loại: 344.597 |
8 |  | Nghị định của chính phủ về bảo vệ an toàn lưới điện cao áp . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 26tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005895, TK08005896 Chỉ số phân loại: 343 |
9 |  | Nghị định của Chính phủ về chế độ kiểm toán và văn bản hướng dẫn thi hành . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 324 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005421, TK08005422 Chỉ số phân loại: 343.597 |
10 |  | Nghị định của chính phủ về công chứng, chứng thực . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 66tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005483, TK08005484 Chỉ số phân loại: 342 |
11 |  | Points of view : Readings in American government and politics / Robert E. Diclerico, Allan S. Hammock . - 10th. ed. - NY : McGrawHill, 2007. - xvi, 316 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0077 Chỉ số phân loại: 320.973 |
12 |  | Politics and Policy in American States and Communities / John J. Harrigan . - 4th ed. - New York : HarperCollins, 1991. - xiv,550 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4194 Chỉ số phân loại: 320.973 |
13 |  | State and local government : politics and public policies / David C. Saffell, Harry Basehart . - 8 th ed. - x, 356 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0087 Chỉ số phân loại: 320.80973 |
14 |  | Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dùng cho Đảng viên mới/ Ban tư tưởng Văn hóa - Trung Ương . - H : Lao động - Xã hội, 2007. - 231tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000125-TK08000129 Chỉ số phân loại: 324.259 707 1 |
15 |  | The american democracy / Thomas E. Patterson . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 1996. - xxxiii,597 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4027, NV4028 Chỉ số phân loại: 320.473 |
16 |  | Tối ưu hóa quản trị tri thức số - Chỉnh phủ - Doanh nghiệp - Thư viện : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hoàng Sơn (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 786 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1242 Chỉ số phân loại: 025.1 |
17 |  | Tự do kinh tế và chính thể đại diện : (Tập hợp các bài tiểu luận chính trị của F.A. Hayek) / Fridrich A. Hayek; Đinh Tuấn Minh, Nguyễn Vi Yên tuyển chọn và dịch . - Hà Nội : Tri thức, 2015. - 138 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23575 Chỉ số phân loại: 321.8 |
18 |  | Ứng dụng nền tảng số trong tổ chức và hoạt động của Chính phủ / Phạm Ngọc Huyền . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2025. - 238 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26704 Chỉ số phân loại: 352.380285 |