1 | | Bách khoa gia đình / Ngọc Quang, Gia Linh biên soạn . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2005. - 399 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012223, TK09012224, TK09012580 Chỉ số phân loại: 640.73 |
2 | | Chăm sóc rừng thông nhựa / Trần Gia Biểu . - 1981. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm1981 . - Số5 . - tr.17 - 19 Thông tin xếp giá: BT1581 |
3 | | Hoàn thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng tại VNPT Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đỗ Thị Loan; NHDKH: Nguyễn Văn Hợp . - 2021. - ix,116 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5758 Chỉ số phân loại: 330.068 |
4 | | Hỏi đáp về kỹ thuật trồng, chăm sóc, khai thác và chế biến tre: Bản dịch từ tiếng Trung Quốc. / Trần văn Mão,...[và những người khác] dịch . - . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2006. - 213 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: TK14489-TK14491 Chỉ số phân loại: 633.5 |
5 | | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc & nuôi dưỡng rừng Tràm trên đất phèn ngập ở Cà Mau : Dự án khôi phục rừng sau cháy tạ Cà Mau / Hoàng Chương,... [và những người khác] . - Tái bản, có sữa chữa và bổ sung. - Cà Mau : [knxb], 2006. - 146 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK24167 Chỉ số phân loại: 634.97 |
6 | | Kết quả nghiên cứu kỹ thuật chăm sóc, thời vụ trồng rừng và tiêu chuẩn cây con Keo lá liềm (Acacia cracia crassicarpa) trên vùng đất cát khu vực Bắc Trung Bộ / Đặng Thái Dương, Đặng Thái Hoàng; Người thẩm định: Võ Đại Hải . - 2015. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số 4. - tr.4048 - 4055 Thông tin xếp giá: BT3569 |
7 | | Kỹ thuật tạo dáng Bonsai và chăm sóc cây đào tại Vân Tảo - Thường Tín - Hà Nội : Chuyên ngành: Lâm nghiêp đô thị. Mã số: 304 / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Văn Huy . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006763 Chỉ số phân loại: 710 |
8 | | Kỹ thuật trồng - chăm sóc và tạo dáng bon sai / Nguyễn Minh (biên dịch), Việt Chương (hiệu đính) . - Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ thuật, 2000. - 190 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK21249-TK21251 Chỉ số phân loại: 635.9 |
9 | | Kỹ thuật trồng cây Cà phê mật độ dày cho năng suất cao / Đỗ Trọng Hùng . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 100 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13987-TK13991 Chỉ số phân loại: 633.7 |
10 | | Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cao su / Nguyễn Khoa Chi . - . - T.p. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1997. - 154 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK12625-TK12627 Chỉ số phân loại: 633.8 |
11 | | Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ăn quả . - Thanh Hoá; Nxb Thanh Hoá, 2005. - 200 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011051, TK09011052, TK09012364 Chỉ số phân loại: 634 |
12 | | Kỹ thuật trồng và chăm sóc Na - Thanh Long / Trần Thế Tục . - H : Nông nghiệp, 2008. - 60 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09006625-TK09006634 Chỉ số phân loại: 633 |
13 | | Kỹ thuật trồng và Thâm canh măng cụt/ nguyễn Thị Thanh Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2005. - 39 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012407-TK09012411 Chỉ số phân loại: 634 |
14 | | Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO / Nhiều tác giả. Quyển 5. Cây có múi . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. - 143 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK12745 Chỉ số phân loại: 634 |
15 | | Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải / Lê Văn Thuyết (Chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2000. - 44 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK16004 Chỉ số phân loại: 634 |
16 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của kỹ thuật chăm sóc, thu hái cây Chè đến năng suất, sản lượng chè sản xuất tại xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An / Nguyễn Thị Hóa; GVHD: Phạm Thanh Tú . - 2012. - 49 tr.; 29cm+ Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8712 Chỉ số phân loại: 630 |
17 | | Nghiên cứu hệ thực vật khu di tích phủ chủ tịch và biện pháp quản lý, chăm sóc nhằm phát triển bền vững khu hệ thực vật này / GVHD: Ngô Quang Đê . - Hà Tây: ĐHLN, 2005. - 81tr Thông tin xếp giá: THS08000274, THS08000845 Chỉ số phân loại: 333.7 |
18 | | Thiết kế một tuyến đường ô tô phục vụ trồng, chăm sóc, bảo vệ rừng và tham quan du lịch khu nghiên cứu thực nghiệm trường ĐHLN/ Đỗ Thiện Chí; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 1999. - 44 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
19 | | Thiết kế một tuyến đường ô tô phục vụ trồng, chăm sóc, bảo vệ rừng và tham quan du lịch khu nghiên cứu thực nghiệm trường ĐHLN/ Lê Sĩ Tiến; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 1999. - 46 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
20 | | Thiết kế một tuyến đường ô tô phục vụ trồng, chăm sóc, bảo vệ rừng và tham quan du lịch khu nghiên cứu thực nghiệm trường ĐHLN/ Nguyễn Đăng Tuấn; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 1999. - tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
21 | | Thiết kế một tuyến đường ô tô phục vụ trồng, chăm sóc, bảo vệ rừng và tham quan du lịch khu nghiên cứu thực nghiệm trường ĐHLN/ Trần Ngọc Vinh; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 1999. - 27 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
22 | | Thiết kế một tuyến đường ô tô phục vụ trồng, chăm sóc, bảo vệ rừng và tham quan du lịch khu nghiên cứu thực nghiệm trường ĐHLN/ Trần Văn Duyên; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 1999. - tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
23 | | Tìm hiểu kỹ thuật trồng, chăm sóc và thâm canh cây cam tại xã Thu Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hải Yến; GVHD: Kiều Trí Đức . - 2017. - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12411 Chỉ số phân loại: 630 |
24 | | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em : Ngô Quỳnh Hoa, Đinh Hồng Nga . - H : Lao động, 2004. - 21cm ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005217, TK09007163, TK09007493-TK09007495 Chỉ số phân loại: 344 |
25 | | Tìm hiểu quá trình sinh trưởng, phát triển và tình hình chăm sóc, quản lý cây muỗm cổ tại một số nơi ở Hà Nội : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Vũ Thị Nhung; GVHD: Ngô Quang Đê . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 55 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006752 Chỉ số phân loại: 710 |
26 | | Tìm hiểu tình hình sinh trưởng, phát triển, kỹ thuật gây trồng và chăm sóc một số loài cây cảnh leo giàn tại khu vực thành phố Hà Nội / Nguyễn Huy Thành; GVHD: Ngô Quang Đê . - 1998. - 34 tr. ; 30 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
27 | | Tìm hiểu về thành phần loài, kỹ thuật trồng, chăm sóc và ứng dụng trong cảnh quan của một số loài cây trồng thảm tại Thành phố Ninh Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Nga; GVHD: Đào Thị Thanh Mai . - 2016. - 39 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11757 Chỉ số phân loại: 710 |
28 | | Tìm hiểu về thành phần loài, kỹ thuật trồng, chăm sóc, duy trì và ứng dụng trong cảnh quan của một số loài hoa thảo tại khu vực Sơn Tây : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thúy Hằng; GVHD: Đào Thị Thanh Mai . - 2016. - 50 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11748 Chỉ số phân loại: 710 |
29 | | Trầm Hương / Trần Ngọc Hải, Lê Thanh Chiến . - . - Hà Nội : Lao động, 2007. - 79 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14055-TK14057 Chỉ số phân loại: 333.8 |