1 | ![](images\unsaved.gif) | A concise history of world population / Massimo Livi-Bacci . - 5th ed. - West Sussex: Wiley - Blackwell, 2012. - 271 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: MV18502-MV18525, MV18527-MV18548, MV18550, MV18551, MV22863-MV22904, MV8405-MV8454, NV0696, NV0697, NV2315-NV2317, NV2836 Chỉ số phân loại: 304.6 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Dân số - định cư môi trường / Nguyễn Đình Hòe . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2000. - 203 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK19479-TK19486 Chỉ số phân loại: 304.6 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Dân số bán đảo Đông Dương / Gendreau Francis, Fauvean Vincent, Đặng Thu . - . - Hà Nội : Thế giới, 1997. - 156 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13287, TK13308, TK13309 Chỉ số phân loại: 363.9 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Dân số định cư môi trường / Nguyễn Đình Hòe . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 208 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08001419-TK08001423 Chỉ số phân loại: 363.9 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Dân số học đại cương/ Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê . - In lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 128 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09000545-GT09000584 Chỉ số phân loại: 363.9 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình dân số và phát triển / Tống Văn Đường, Nguyễn Nam Phương . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 415 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012239-GT09012248, GT18789-GT18793 Chỉ số phân loại: 304.6071 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình Thống kê dân số / Phạm Đại Đồng . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007. - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012019-GT09012028, GT18929-GT18938 Chỉ số phân loại: 301.072 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về dân số-kế hoạch hóa gia đình trên địa bàn huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ : Luận văn thạc sỹ / Nguyễn Thị Bích Thủy; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2017. - 75 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4082 Chỉ số phân loại: 338.1 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Hồ sơ Sự kiện : Chuyên san của Tạp chí Cộng sản . - Mô tả dựa trên số 96 60 tr. : 21 cm Thông tin xếp giá: B74 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa học môi trường / Lê Văn Khoa (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 362 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22739 Chỉ số phân loại: 363.7 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Thế kỷ 21 một số vấn đề đáng quan tâm : Thông tin chuyên đề / Lê Anh Tuấn biên soạn . - . - Hà Nội : TTTTKH Hoá chất, 2000. - 147 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17928-TK17930 Chỉ số phân loại: 301 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Xã hội học đô thị/ Đỗ Hậu, Phạm Kim Giao . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - Thông tin xếp giá: GT15621-GT15625 Chỉ số phân loại: 307.76 |