KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  13  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1A concise history of world population / Massimo Livi-Bacci . - 5th ed. - West Sussex: Wiley - Blackwell, 2012. - 271 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: MV18502-MV18525, MV18527-MV18548, MV18550, MV18551, MV22863-MV22904, MV8405-MV8454, NV0696, NV0697, NV2315-NV2317, NV2836
  • Chỉ số phân loại: 304.6
  • 2Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
  • Chỉ số phân loại: 363.7003
  • 3Dân số - định cư môi trường / Nguyễn Đình Hòe . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2000. - 203 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19479-TK19486
  • Chỉ số phân loại: 304.6
  • 4Dân số bán đảo Đông Dương / Gendreau Francis, Fauvean Vincent, Đặng Thu . - . - Hà Nội : Thế giới, 1997. - 156 tr. ; 19 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13287, TK13308, TK13309
  • Chỉ số phân loại: 363.9
  • 5Dân số định cư môi trường / Nguyễn Đình Hòe . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 208 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001419-TK08001423
  • Chỉ số phân loại: 363.9
  • 6Dân số học đại cương/ Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê . - In lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 128 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09000545-GT09000584
  • Chỉ số phân loại: 363.9
  • 7Giáo trình dân số và phát triển / Tống Văn Đường, Nguyễn Nam Phương . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 415 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012239-GT09012248, GT18789-GT18793
  • Chỉ số phân loại: 304.6071
  • 8Giáo trình Thống kê dân số / Phạm Đại Đồng . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007. - 247 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012019-GT09012028, GT18929-GT18938
  • Chỉ số phân loại: 301.072
  • 9Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về dân số-kế hoạch hóa gia đình trên địa bàn huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ : Luận văn thạc sỹ / Nguyễn Thị Bích Thủy; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2017. - 75 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4082
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 10Hồ sơ Sự kiện : Chuyên san của Tạp chí Cộng sản . - Mô tả dựa trên số 96 60 tr. : 21 cm
  • Thông tin xếp giá: B74
  • 11Khoa học môi trường / Lê Văn Khoa (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 362 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22739
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 12Thế kỷ 21 một số vấn đề đáng quan tâm : Thông tin chuyên đề / Lê Anh Tuấn biên soạn . - . - Hà Nội : TTTTKH Hoá chất, 2000. - 147 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17928-TK17930
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 13Xã hội học đô thị/ Đỗ Hậu, Phạm Kim Giao . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. -
  • Thông tin xếp giá: GT15621-GT15625
  • Chỉ số phân loại: 307.76