KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  20  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Ảnh hưởng của dinh dưỡng NPK đến chất lượng cây ươm thông nhựa (Pinus merkusi) / Trương Thị Thảo . - Hà nội : Viện Lâm Nghiệp , 1989. - 253tr
  • Thông tin xếp giá: TS08000010
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 2Ẩm thực đông tây: Phòng chữa bệnh và nâng cao sức khoẻ / Vũ Quốc Trung sưu tầm và tuyển soạn . - . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2004. - 431 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15774, TK15775, TK17406
  • Chỉ số phân loại: 613.2
  • 3Bài giảng Độ phì đất và dinh dưỡng cây trồng / Nguyễn Thị Bích Phượng, Trần Thị Nhâm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - v,78 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22851-GT22855, MV54997-MV55061, MV55237-MV55246
  • Chỉ số phân loại: 631.4
  • 4Bệnh khớp và viêm khớp: Những vấn đề về liệu pháp thay thế thuốc và vai trò của dinh dưỡng / Hồ Kim Chung . - H. : Y học, 2006. - 231tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000264-TK08000266
  • Chỉ số phân loại: 616.7
  • 5Cà chua - cà rốt loại rau quả quý hàng đầu hiện nay / Đặng Châu Linh (biên soạn) . - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 119tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000199-TK08000201
  • Chỉ số phân loại: 641.6
  • 6Dinh dưỡng thể thao, sức khỏe và cuộc sống / Trọng Đức, Hải Bình . - Hà Nội : Thể dục thể thao, 2016. - 160 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21637-TK21641
  • Chỉ số phân loại: 613.2
  • 7Dinh dưỡng thực vật và phân bón / Chủ biên: Tôn Nghĩa... [và những người khác]. Quyển 1 . - Bắc Kinh : Nông nghiệp Trung Quốc, 2000. -
  • Thông tin xếp giá: GT14458-GT14461
  • Chỉ số phân loại: 631.8
  • 8Dòng chảy mặt, xói mòn và lượng dinh dưỡng mất đi từ mô hình rừng trồng Keo thuần loài tại vùng đầu nguồn Lương Sơn, Hòa Bình / Bùi Xuân Dũng,...[và những người khác] . - 2019. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2019. Số 5.- tr 49 - 58
  • Thông tin xếp giá: BT4774
  • 9Đánh giá thực trạng dinh dưỡng trên đất xám bạc màu ở các kiểu canh tác khác nhau tại huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ / Nguyễn Hoàng Hương, Lê Thị Khiếu . - 2018. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2018. Số 4. - tr 32 - 38
  • Thông tin xếp giá: BT4330
  • 10Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng / Đỗ Ánh . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 88 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16292-TK16294, TK19174-TK19179, TK19925
  • Chỉ số phân loại: 631.4
  • 11Giáo trình sinh lý thực vật. Tập 1, Phần lý thuyết / Khương Thị Thu Hương (Chủ biên), Lê Thị Vân Anh, Trần Khánh Vân . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2018. - 356 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22153-GT22157, MV47931-MV48000, TRB0180, TRB0181
  • Chỉ số phân loại: 571.2071
  • 12Kết quả chuẩn đoán dinh dưỡng qua hình thái của cây chò chỉ. / Đoàn Đình Tam . - 2007. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp . - Năm 2007. Số 2. - tr. 337 - 344
  • Thông tin xếp giá: BT1838
  • 13Kết quả nghiên cứu nhu cầu dinh dưỡng của các dòng bạch đàn vô tình bạch đàn chọn lọc tại vùng nguyên liệu giấy. / Huỳnh Đức Nhân . - 2007. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2007 . - Số 2. - tr.52 - 54
  • Thông tin xếp giá: BT0142
  • 14Nghiên cứu ảnh hưởng của một số nhân tố dinh dưỡng đến sự sinh trưởng, phát triển của chủng nấm Đông trùng hạ thảo Cordyceps militaris C1.1 : Khóa luận tốt nghiệp / Lã Thị Lan Anh; GVHD: Bùi Văn Thắng . - 2017. - 47 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11916
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 15Nghiên cứu bón phân khoáng theo chẩn đoán dinh dưỡng qua lá cho cây Cao su kinh doanh ở tỉnh Quảng Trị / Lê Công Nam, Nguyễn Minh Hiếu, Dương Viết Tình; Người phản biện: Bùi Huy Hiền . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 19. - tr.61-68
  • Thông tin xếp giá: BT3953
  • 16Nghiên cứu cải thiện độ phì đất nhằm tăng sinh trưởng rừng trồng bạch đàn ở luân kỳ sau / Phạm Thế Dũng, Kiều Tuấn Đạt . - 2012. - //Ngành hàng gỗ Việt Nam. - Năm 2012. - tr.52 -65
  • Thông tin xếp giá: BT2277
  • 17Nghiên cứu nâng cao độ phì của đất nhằm nâng cao năng suất rừng trồng bạch đàn ở các luân kỳ sau. / Phạm Thế Dũng, Kiều Tuấn Đạt; Người thẩm định: Ngô Đình Quế . - 2012. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số 1. - tr.2113 - 2124
  • Thông tin xếp giá: BT1990
  • 18Nutrition, Concepts and Controversies / Frances Sienkiewicz Sizer, Eleanor Noss Whitney . - 7th ed. - [New York] : West/Wadsworth, 1997. - 626 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2971, NV3905, NV3971, NV3972
  • Chỉ số phân loại: 613.2
  • 19The Way of the Skeptical Nutritionist, A strategy for designing your own nutritional profile / Michael A. Weiner . - New York : Macmillan Publishing, Co., inc., 1981. - 253 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2940
  • Chỉ số phân loại: 613.2
  • 20Vườn rau dinh dưỡng gia đình / Nguyễn Văn Hoan . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 88 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007803, TK16005-TK16011
  • Chỉ số phân loại: 635