KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  38  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
170 câu chuyện ứng xử trong quan hệ gia đình và xã hội/ Đỗ Ngọc Hải . - Hà Nội : Lao động, 2013. - 212 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21415-TK21417
  • Chỉ số phân loại: 158
  • 270 câu chuyện về quan hệ ứng xử trong gia đình và xã hội. Tập II / Đỗ Ngọc Hải . - Hà Nội : Lao Động, 2015. - 276 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24387-TK24391
  • Chỉ số phân loại: 306.8
  • 3Bách khoa gia đình / Ngọc Quang, Gia Linh biên soạn . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2005. - 399 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012223, TK09012224, TK09012580
  • Chỉ số phân loại: 640.73
  • 4Đánh giá hiệu quả kinh doanh trồng Quế (Cinnamomum cassia Blume) của hộ gia đình tại huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái / GVHD: Nguyễn Hữu Vĩnh . - Hà Tây : ĐHLN, 1995. - 92tr
  • Thông tin xếp giá: THS08000004, THS08000588
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 5Đánh giá tình hình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất cho hộ gia đình, cá nhân tại huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Nguyễn Khang Khỏe; GVHD: Xuân Thị Thu Thảo . - 2020. - ix, 81 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5424
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 6Đạo trị gia / Trí Tuệ . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2003. - 230 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004089, TK08004090
  • Chỉ số phân loại: 173
  • 7Để có một gia đình văn hoá / Hoàng Bích Nga . - Hà Nội : Nxb Lao đọng - Xã hội, 2005. - 160 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011540-TK09011544
  • Chỉ số phân loại: 306.871
  • 8Family finance : Money management for the consumer / Denis T Raihall . - American : Brown and Company, 1975. - v,458 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4718
  • Chỉ số phân loại: 332.02401
  • 9Gia đình & trẻ em / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2010. - 42 tr
  • Thông tin xếp giá: TC02
  • 10Gia đình & Xã hội / Bộ Y tế . - Hà Nội, 2013. - 16 tr
  • Thông tin xếp giá: B0123
  • Chỉ số phân loại: 300
  • 11Gia đình Thăng Long - Hà Nội / Lê Thị Quý . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 456 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: FSC0043, VL1299
  • Chỉ số phân loại: 306.850959731
  • 12Gia đình trong giáo dục SKSS vị thành niên . - H, 2003. - 317tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008501-TK09008503
  • Chỉ số phân loại: 613.9071
  • 13Gia đình và dân tộc / Nguyễn Thế Long . - . - Hà Nội : Lao động, 1999. - 355 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK20636-TK20638
  • Chỉ số phân loại: 306.85
  • 14Gia đình và những vấn đề của gia đình hiện đại / Trần thị Kim Xuyến . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002. - 213 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18086-TK18088
  • Chỉ số phân loại: 306.85
  • 15Gia đình Việt Nam những giá trị truyền thống và các vấn đề tâm - bệnh lý xã hội / Đặng Phương Kiệt . - H. : Lao động , 2006. - 515 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008139, TK09008140
  • Chỉ số phân loại: 306.8509597
  • 16Gia đình Việt Nam và người phụ nữ trong gia đình thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước/ Đỗ Thị Bình, Lê Ngọc Văn, Nguyễn Linh Khiếu . - . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002. - 238 tr. ; 19 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13651-TK13653
  • Chỉ số phân loại: 306.88082
  • 17Gương vỡ lại lành: 5 bước chữa lành rạn nứt trong các mối quan hệ = The Relationship Cure: A 5 step guide to Strengthening your Marrige, Family, and Friendships / John Gottman, Joan Declaire; Dịch giả: Nguyễn Thanh Nhàn . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 491 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24498
  • Chỉ số phân loại: 153.6
  • 18Hạnh phúc gia đình: [Báo] . - H. - 28tr
  • Thông tin xếp giá: B12
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 19In praise of our fathers and our mothers : A Black family Treasury by Outstanding Authors and Artists / Wade Hudson, Cheryl Willis Hudson . - New Jersey : Just us books, 1997. - 131 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4254
  • Chỉ số phân loại: 808
  • 20Kiến thức gia đình: [Tuần san của báo Nông nghiệp Việt Nam]/ [Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn] . - H. - 50tr
  • Thông tin xếp giá: B15
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 21Làm thế nào cho gia đình hạnh phúc / Lý Bình Thâu; Lê Khánh Linh (dịch) . - H : Nxb Trẻ. - 254 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007779-TK09007781
  • Chỉ số phân loại: 155.3
  • 22Lễ tục trong gia đình người Việt / Bùi Xuân Mỹ . - . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2012. - 463 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18467, TK18468
  • Chỉ số phân loại: 392.09597
  • 23Nghiên cứu gia đình lý thuyết nữ quyền quan điểm giới / Lê Ngọc Văn (Ch.b) . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 245tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000434, TK08000435
  • Chỉ số phân loại: 305.42
  • 24Nghiên cứu Gia Đình và Giới / Viện Gia Đình và Giới - Viện Khoa học Xã Hội Việt Nam . -
  • Thông tin xếp giá: TC0181
  • Chỉ số phân loại: 305.4
  • 25Pháp luật và gia đình / Nguyễn Thị Mai . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 1999. - 228tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005215, TK09007626
  • Chỉ số phân loại: 340
  • 26Phụ nữ và pháp luật : (Hỏi đáp về nhà - đất, thừa kế, hôn nhân và gia đình, xuất cảnh việc riêng) / Trương Thị Hòa . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2001. - 151 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19515, TK19915, TK19916
  • Chỉ số phân loại: 346
  • 27Putin và những người cộng sự / A.A. Mukhin; Đỗ Hương Lan (dịch) . - H. : Công an Nhân dân, 2006. - 343tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000231, TK08000232
  • Chỉ số phân loại: 920.047
  • 28Sự thật tàn nhẫn về gia đình, con cái và tiền bạc = Cold hard truth: on family, kids, and money / Kevin O'Leary; Triệu Khánh Toàn (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 458 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24464
  • Chỉ số phân loại: 158.24
  • 29Tham vấn tâm lý cá nhân và gia đình / Trần Đình Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 379 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: MV48588-MV48594, TK23110-TK23112
  • Chỉ số phân loại: 158.3
  • 30Thiết kế bộ bàn ghế ăn dùng cho gia đình. / Nguyễn Như Ánh; GVHD: Cao Quốc An . - 2012. - 37tr
  • Thông tin xếp giá: LV8342
  • Chỉ số phân loại: 674