| 1 |  | Áp dụng bài toán tối ưu kết cấu hệ thanh trong xây dựng thuỷ lợi, giao thông và xây dựng / Phạm Anh Tuấn . - 2005. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -   Năm 2011. -  Số 5. - tr 52 Thông tin xếp giá: BT0753
 | 
		| 2 |  | Bài tập và hệ thống bảng tra thuỷ văn công trình giao thông. Tâp II / Phạm Văn Thoan . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 432 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26822, TK27198
 Chỉ số phân loại: 627.076
 | 
		| 3 |  | Bài tập và hệ thống bảng tra thuỷ văn công trình giao thông. Tập 1 / Phạm Văn Thoan (Chủ biên), Phạm Thị Thuý . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 420 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26793, TK26794
 Chỉ số phân loại: 627.076
 | 
		| 4 |  | Chiến lược phát triển giao thông : Chuyển đổi, cải cách, và quản lý bền vững . - Ngân hàng thế giới tại Việt Nam  : [k NXB], 2006. - 100 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK08006037
 Chỉ số phân loại: 388
 | 
		| 5 |  | Công trình kết hợp giao thông - thuỷ lợi nông thôn / Nguyễn Duy Thiện . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 186 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18738-TK18742
 Chỉ số phân loại: 624.2
 | 
		| 6 |  | Đánh giá tác động của hoạt động giao thông đến môi trường không khí tại Thành phố Hà Nội / Nguyễn Minh Hoàn; GVHD: Trần Thị Hương . - 2012. - 57 tr.; 29cm+  Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8478
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 7 |  | Giao thông : [Báo] / Bộ Giao thông Vận tải, Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia.. . - 16 tr Thông tin xếp giá: B0135
 | 
		| 8 |  | Giao thông vận tải : [Báo] / Bộ Giao thông vận tải . - H. - 11tr Thông tin xếp giá: B19
 Chỉ số phân loại: 380
 | 
		| 9 |  | Hệ thống giao thông thông minh : Nguyên lý, tổ chức, đánh giá / Nguyễn Quang Tuấn . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2016. - 344 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27011
 Chỉ số phân loại: 388.312
 | 
		| 10 |  | Hệ thống giao thông thông minh trong đô thị / Đinh Văn Hiệp . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 125 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27008, TK27009
 Chỉ số phân loại: 388.4131
 | 
		| 11 |  | Hoàn thiện công tác quản lý các dự án đầu tư xây dựng giao thông tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bạch Thị Hoàn; NHDKH: Lê Đình Hải . - 2022. - ix,94 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5967
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 12 |  | Hoàn thiện công tác quản lý dự án tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Hòa Bình : Đề án tốt nghiệp trình độ thạc sỹ định hướng ứng dụng chuyên ngành Quản lý kinh tế / Đinh Xuân Nghĩa; Người hướng dẫn: Đào Lan Phương . - 2024. - viii,83 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6525
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 13 |  | Hoàn thiện công tác quản lý đầu tư cơ sở hạ tầng giao thông từ nguồn vốn ngân sách nhà nước tại huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Khổng Đại Long; NHDKH: Trần Tuấn Việt . - 2022. - vi,102 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5942
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 14 |  | Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi . - Tái bản. - Hà Nội.: Giao thông Vận tải: 2002. - 480tr.: 30cm Thông tin xếp giá: TK13076, TK13089-TK13092
 Chỉ số phân loại: 624.2
 | 
		| 15 |  | Khảo sát - tính toán thuỷ văn công trình giao thông. Tập 2 / Phạm Văn Thoan (Chủ biên) . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 534 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27199
 Chỉ số phân loại: 627
 | 
		| 16 |  | Nghiên cứu sự tham gia của cộng đồng trong phát triển cơ sở hạ tầng giao thông nông thôn huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sỹ quản lý kinh tế / Đỗ Minh Phương; GVHD: Phạm Thị Tân . - 2018. - x,103 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4427
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 17 |  | No place distant : Roads and motorized recreation on America's public lands / David G. Havlick . - 		. - Washington, DC : Island Press, 2002. - xvii, 297 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2408
 Chỉ số phân loại: 388.1
 | 
		| 18 |  | Quản lý dự án đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông theo hình thức hợp tác công tư / Nguyễn Hồng Thái, Nguyễn Đức Kiên (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2018. - 184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26834-TK26836, TK27006, TK27007
 Chỉ số phân loại: 338.4569
 | 
		| 19 |  | Quản lý nhà nước đối với các công trình giao thông được đầu tư theo chương trình Quốc gia về xây dựng nông thôn mới trên địa bàn tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đinh Hồng Chung; NHDKH: Nguyễn Văn Tuấn . - 2021. - viii, 79 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5570
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 20 |  | Quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường thủy nội địa, thống kê, đo đạc và bản đồ, tài nguyên nước, công trình thủy lợi . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 294 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0144, TK08002077-TK08002080
 Chỉ số phân loại: 342
 | 
		| 21 |  | Quy hoạch giao thông vận tải và thiết kế công trình đô thị/ Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 262 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT09009951-GT09009965
 Chỉ số phân loại: 711
 | 
		| 22 |  | Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị / Vũ Thị Vinh (Chủ biên), Phạm Hữu Đức, Nguyễn Văn Thịnh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 165 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17088-TK17090
 Chỉ số phân loại: 713
 | 
		| 23 |  | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho sinh viên, học sinh các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2007. - 111 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011499-TK09011503, TK09011569-TK09011590
 Chỉ số phân loại: 363.12
 | 
		| 24 |  | Tại sao? ở đâu? : Âm nhạc ,giao thông , khoa học, con người... / Minh Quang, Quốc Thịnh . - H. : Giao thông vận tải , 2005. - 421 tr. ; 21 cm( Tủ sách tri thức và Phát triển ) Thông tin xếp giá: TK09008963-TK09008965
 Chỉ số phân loại: 001
 | 
		| 25 |  | Tăng cường công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông trên địa bàn huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Tiến Mạnh; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2020. - ix,104 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5145
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 26 |  | The evolution of public policy : Cars and the environment / Toni Marzotto, Vicky Moshier Burnor, Gordon Scott Bonham . - Boulder : Lynne Rienner publishers, 2000. - xiv, 231 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1797
 Chỉ số phân loại: 363.739
 | 
		| 27 |  | Thiết kế đường giao thông phục vụ phát triển kinh tế huyện Tam Đảo - tỉnh Vĩnh Phúc / Đặng Bảo Trung; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2011. - 51 tr.  ;  29 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7924
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 28 |  | Thiết kế đường ô tô phục vụ giao thông nông thôn tuyến Hương Canh - Giã Bằng từ km0 : km1+61/ Nguyễn Ngọc Khánh; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2001. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08005261
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 29 |  | Thiết kế nâng cấp cải tạo đường giao thông liên xã tuyến từ ngã ba trường Dạy nghề đi trường Cấp 2 xã Hoàng Đạo- huyện hoàng hoá tỉnh Thanh Hoá ( đoạn từ km 0+ 00 đến km 1+ 50m) / GVHD: Trần Việt Hồng . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 53tr Thông tin xếp giá: LV08006110
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 30 |  | Thiết kế nâng cấp tuyến đường giao thông quốc lộ 6 đi qua địa phận huyện Lương Sơn - tỉnh Hòa Bình từ km 90 - km 90 + 988,68 / Nguyễn Quang Ngọc; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2011. - 57 tr.  ;  29 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7929
 Chỉ số phân loại: 631
 |