1 |  | 1001 lỗi tiếng Anh giao tiếp & cách sửa = Debug your English / Grant Sundbye; Hoàng Thị Liên dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2024. - 350 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25442 Chỉ số phân loại: 428 |
2 |  | 101 kỹ năng giao tiếp của người thông minh - những điều cấm kỹ khi nói chuyện / Phùng Văn Hòa (b.s) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 209tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003731, TK08004025-TK08004028 Chỉ số phân loại: 302.2 |
3 |  | Business communication / Betty S. Johnson, Marshal L. Bayless . - Houston : Dame, 1997. - 438 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1233 Chỉ số phân loại: 659.2 |
4 |  | Cải thiện giao tiếp vươn tới thành công / Dale Carnegie; Tường Linh dịch . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Lao động, 2020. - 224 tr. ; 21 cm( Tử sách thành công của Dale Carnegie ) Thông tin xếp giá: TK24890 Chỉ số phân loại: 158.2 |
5 |  | Chinese Phrases for Dummies / Wendy Abraham . - Hoboken : Wiley, 2005. - ix, 205 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: NV4131, NV4132 Chỉ số phân loại: 495.183421 |
6 |  | Chốt đơn trong 3 phút : Thấu hiểu tâm lý khách hàng... / Brant Pinvidic; Thuyền Quyên Điêu Thị (dịch) . - Tái bản đổi tên. - Hà Nội : Lao động, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2024. - 359 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25756 Chỉ số phân loại: 658.45 |
7 |  | Communication: Khéo ăn khéo nói khéo thành công / Gill Hasson; Thảo Nguyên (dịch) . - Hà Nội : Công Thương, 2023. - 195 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25377 Chỉ số phân loại: 153.6 |
8 |  | Contemporary business communication / Scot Ober . - London : Houghton Mifflin, 1992. - 680 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1232, NV3929 Chỉ số phân loại: 659.14 |
9 |  | Difficult conversations : Craft a clear message, manage emotions, focus on a solution . - Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2016. - ix, 110 p. ; 18 cm( 20 minute manager series ) Thông tin xếp giá: NV3179, NV3255, NV3407 Chỉ số phân loại: 658.45 |
10 |  | Đắc nhân tâm nơi công sở / Hiromi Yamasaki; Hương Linh dịch . - In lần 2. - Hà Nội : Công Thương; Công ty Cổ phần sách Thái Hà, 2020. - 157 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24930 Chỉ số phân loại: 158.7 |
11 |  | Đọc thấu tâm can/ Rita Carter; Khánh Trang dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2021. - 143 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25372 Chỉ số phân loại: 153.6 |
12 |  | Đọc vị bất kỳ ai khi giao tiếp / Alan Alda; Thái Hà (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 374 tr. ; 21 cm( Tâm lí học ứng dụng ) Thông tin xếp giá: TK25031 Chỉ số phân loại: 153.6 |
13 |  | Đọc vị tâm trí như một cuốn sách : Nhận biết, phân tích và thấu hiểu tâm lý bất kỳ ai / Chase Hill; Nguyễn Yến My (dịch) . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2024. - 235 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25747 Chỉ số phân loại: 153.6 |
14 |  | Exceptional Selling : How the Best Connect and Win in High Stakes Sales / Jeff Thull . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2006. - xxxii,238 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3184 Chỉ số phân loại: 658.85 |
15 |  | Experiments manual for communication electronics : Principles and applications / Louis E. Frenzel . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2001. - x, 196 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0123 Chỉ số phân loại: 621.382 |
16 |  | Giao tiếp 360 độ : Nghệ thuật ứng biến trong mọi tình huống / Nhóm chuyên gia bồi dưỡng kỹ năng giao tiếp 365 ngày; Đặng An Vân (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 290 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25069 Chỉ số phân loại: 153.6 |
17 |  | Giao tiếp bất kỳ ai : 101 cách nâng cao kỹ năng giao tiếp / Jo Condrill, Bennie Bough; Bạch Trà dịch . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội : Công thương, 2019. - 132 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23175-TK23179 Chỉ số phân loại: 153.6 |
18 |  | Giao tiếp thương mại : Cẩm nang kinh doanh - Các biện pháp kinh doanh hiệu quả và thực tiễn nhất / Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Văn Quì . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 191 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003975, TK08003976 Chỉ số phân loại: 658.8 |
19 |  | Giao tiếp trong quản lý: Để tránh những lỗi giao tiếp hàng ngày.Học để thành công học để làm giàu . - . - T.P.Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2004. - 124 tr. ; 24 cm( Bộ sách tăng hiệu quả làm việc cá nhân ) Thông tin xếp giá: TK14446-TK14448 Chỉ số phân loại: 658 |
20 |  | Giáo trình Giao tiếp kinh doanh / Hà Nam Khánh Giao . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 427 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26630-TK26644 Chỉ số phân loại: 658.450711 |
21 |  | Giáo trình Kỹ năng giao tiếp / Nguyễn Văn Hùng (chủ biên), Hoàng Văn Phúc, Nguyễn Văn Ty . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa bổ sung. - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 419 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26492-TK26506 Chỉ số phân loại: 302.20711 |
22 |  | Giáo trình Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình / Đặng Tùng Hoa... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2012. - 118 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24602-TK24606 Chỉ số phân loại: 302.2 |
23 |  | Giải mã hành vi, bắt gọn tâm lý : 23 thủ thuật nhìn thấu tâm lý đối phương / Lộc Dã; Phạm Thị Thanh Vân dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Công Thương; Công ty Sách Alpha, 2023. - 299 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK25429 Chỉ số phân loại: 158.2 |
24 |  | Kỹ năng giao tiếp cơ bản : Bài giảng / Phạm Quang Vinh, Trịnh Hải Vân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 136 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21323-GT21332, MV35978-MV36047 Chỉ số phân loại: 302.2 |
25 |  | Kỹ năng giao tiếp và thúc đẩy / Phạm Quang Vinh, Trịnh Hải Vân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2012. - 88 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV33808-MV33841, MV3465-MV3514, MV35199-MV35206 Chỉ số phân loại: 302.2 |
26 |  | Kỹ năng lắng nghe trong giao tiếp : Biết lắng nghe là bạn đã giành 50% chiến thắng / Hiraki Noriko; Nguyễn Thị Thu Thuỷ dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Thế giới; Công ty Sách Alpha, 2023. - 163 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25440 Chỉ số phân loại: 302.2 |
27 |  | Kỹ năng tạo ảnh hưởng đến người khác = Influencing People : Cẩm nang nhà quản lý / Roy Johnson, John Eaton; Nguyễn Hùng Cường, Dương Trí Hiển biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 69 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08002140, TK08002966-TK08002968 Chỉ số phân loại: 658 |
28 |  | Kỹ năng thương lượng =Negotiating Skills : Cẩm nang quản lý / Tim Hindle; Nguyễn Đô (bd), Nguyễn Văn Quì (hđ) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2006. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002136, TK08002939-TK08002942, TK08003827-TK08003830, TK21427-TK21429 Chỉ số phân loại: 658.4 |
29 |  | Làm việc với người trái tính trái nết / Solomon Muriel . - . - T.p. Hồ Chí Minh: N.x.b Trẻ, 1997. - 323tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19583 Chỉ số phân loại: 155.2 |
30 |  | Lời từ chối hoàn hảo : Cách nói không mà vẫn nhận được sự đồng thuận / William Ury; Nguyễn Thoa,...[và những người khác] dịch . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Công Thương; Công ty Sách Alpha, 2022. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25435 Chỉ số phân loại: 158.2 |