1 | | 101 kỹ năng giao tiếp của người thông minh - những điều cấm kỹ khi nói chuyện / Phùng Văn Hòa (b.s) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 209tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003731, TK08004025-TK08004028 Chỉ số phân loại: 302.2 |
2 | | Business communication / Betty S. Johnson, Marshal L. Bayless . - Houston : Dame, 1997. - 438 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1233 Chỉ số phân loại: 659.2 |
3 | | Cải thiện giao tiếp vươn tới thành công / Dale Carnegie; Tường Linh dịch . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Lao động, 2020. - 224 tr. ; 21 cm( Tử sách thành công của Dale Carnegie ) Thông tin xếp giá: TK24890 Chỉ số phân loại: 158.2 |
4 | | Chinese Phrases for Dummies / Wendy Abraham . - Hoboken : Wiley, 2005. - ix, 205 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: NV4131, NV4132 Chỉ số phân loại: 495.183421 |
5 | | Contemporary business communication / Scot Ober . - London : Houghton Mifflin, 1992. - 680 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1232, NV3929 Chỉ số phân loại: 659.14 |
6 | | Difficult conversations : Craft a clear message, manage emotions, focus on a solution . - Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2016. - ix, 110 p. ; 18 cm( 20 minute manager series ) Thông tin xếp giá: NV3179, NV3255, NV3407 Chỉ số phân loại: 658.45 |
7 | | Đắc nhân tâm nơi công sở / Hiromi Yamasaki; Hương Linh dịch . - In lần 2. - Hà Nội : Công Thương; Công ty Cổ phần sách Thái Hà, 2020. - 157 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24930 Chỉ số phân loại: 158.7 |
8 | | Đọc vị bất kỳ ai khi giao tiếp / Alan Alda; Thái Hà (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 374 tr. ; 21 cm( Tâm lí học ứng dụng ) Thông tin xếp giá: TK25031 Chỉ số phân loại: 153.6 |
9 | | Exceptional Selling : How the Best Connect and Win in High Stakes Sales / Jeff Thull . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2006. - xxxii,238 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3184 Chỉ số phân loại: 658.85 |
10 | | Experiments manual for communication electronics : Principles and applications / Louis E. Frenzel . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2001. - x, 196 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0123 Chỉ số phân loại: 621.382 |
11 | | Giao tiếp 360 độ : Nghệ thuật ứng biến trong mọi tình huống / Nhóm chuyên gia bồi dưỡng kỹ năng giao tiếp 365 ngày; Đặng An Vân (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 290 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25069 Chỉ số phân loại: 153.6 |
12 | | Giao tiếp bất kỳ ai : 101 cách nâng cao kỹ năng giao tiếp / Jo Condrill, Bennie Bough; Bạch Trà dịch . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội : Công thương, 2019. - 132 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23175-TK23179 Chỉ số phân loại: 153.6 |
13 | | Giao tiếp thương mại : Cẩm nang kinh doanh - Các biện pháp kinh doanh hiệu quả và thực tiễn nhất / Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Văn Quì . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 191 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003975, TK08003976 Chỉ số phân loại: 658.8 |
14 | | Giao tiếp trong quản lý: Để tránh những lỗi giao tiếp hàng ngày.Học để thành công học để làm giàu . - . - T.P.Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2004. - 124 tr. ; 24 cm( Bộ sách tăng hiệu quả làm việc cá nhân ) Thông tin xếp giá: TK14446-TK14448 Chỉ số phân loại: 658 |
15 | | Giáo trình Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình / Đặng Tùng Hoa... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2012. - 118 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24602-TK24606 Chỉ số phân loại: 302.2 |
16 | | Kỹ năng giao tiếp cơ bản : Bài giảng / Phạm Quang Vinh, Trịnh Hải Vân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 136 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21323-GT21332, MV35978-MV36047 Chỉ số phân loại: 302.2 |
17 | | Kỹ năng giao tiếp và thúc đẩy / Phạm Quang Vinh, Trịnh Hải Vân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2012. - 88 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV33808-MV33841, MV3465-MV3514, MV35199-MV35206 Chỉ số phân loại: 302.2 |
18 | | Kỹ năng tạo ảnh hưởng đến người khác = Influencing People : Cẩm nang nhà quản lý / Roy Johnson, John Eaton; Nguyễn Hùng Cường, Dương Trí Hiển biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 69 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08002140, TK08002966-TK08002968 Chỉ số phân loại: 658 |
19 | | Kỹ năng thương lượng =Negotiating Skills : Cẩm nang quản lý / Tim Hindle; Nguyễn Đô (bd), Nguyễn Văn Quì (hđ) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2006. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002136, TK08002939-TK08002942, TK08003827-TK08003830, TK21427-TK21429 Chỉ số phân loại: 658.4 |
20 | | Làm việc với người trái tính trái nết / Solomon Muriel . - . - T.p. Hồ Chí Minh: N.x.b Trẻ, 1997. - 323tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19583 Chỉ số phân loại: 155.2 |
21 | | Marketing research in a marketing environment / William R. Dillon, Thomas J. Madden, Neil H. Firtle . - 3rd ed. - Chicago : Irwin, 1994. - xxii, 760 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4214 Chỉ số phân loại: 658.83 |
22 | | Nghệ thuật diễn thuyết và biện luận: Nói gì, thế nào, lúc nào cho thật thuyết phục / Trần Mênh Mông . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 169tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002138, TK08002762-TK08002765 Chỉ số phân loại: 302.2 |
23 | | Nghệ thuật giao tiếp và ứng xử nơi công sở / Thu Uyên (sưu tầm và biên soạn) . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 285 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011535-TK09011539 Chỉ số phân loại: 158.7 |
24 | | Nghệ thuật từ chối : Cách nói không mà vẫn có được sự đồng thuận / Damon Zahariades; Dịch giả: Ngô Tâm . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 158 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24492, TK24493 Chỉ số phân loại: 158.2 |
25 | | Người khôn ngoan ứng xử giao tiếp như thế nào? : Để thành công trong mọi cuộc hội thoại khó nhằn / Douglas, Stone, Bruce Patton, Shella Heen; Dịch giả: Nguyệt Minh . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24506 Chỉ số phân loại: 158.2 |
26 | | Nhóm máu và giao tiếp nam nữ / Linh Mộc Phương Chính, Thái Nhiên (dịch) . - . - H : Y học, 2004. - 280 tr ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09007782, TK09007783, TK09009754 Chỉ số phân loại: 612.1 |
27 | | Overload! : How too much information is hazardous to your organization / Jonathan B. Spira . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2011. - 280 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1659 Chỉ số phân loại: 658.4 |
28 | | PR hiệu quả = Effective public relations : Cẩm nang quản lý hiệu quả / Hoàng Ngọc Tuyến, Nguyễn Văn Quì . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2006. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002974-TK08002978 Chỉ số phân loại: 659.2 |
29 | | Quy tắc giao tiếp, đầu tư, quản lý / Trần Đình Tuấn . - . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2005. - 235 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010404, TK09010405, TK17351 Chỉ số phân loại: 658 |
30 | | Succeeding in the world of work / Grady Kimbrell, Ben S. Vineyard . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 1998. - 574 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0663 Chỉ số phân loại: 650.1 |