| 1 |  | Bài giảng hướng dẫn du lịch / Nguyễn Thùy Dung, Nguyễn Thị Thu Nga . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - v,138 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22657-GT22661, MV51448-MV51492
 Chỉ số phân loại: 910.202
 | 
		| 2 |  | Bài giảng Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật xung số / Lê Minh Đức . - Hà Nội:  Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 253 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22458-GT22462, MV49418-MV49437
 Chỉ số phân loại: 621.3815365
 | 
		| 3 |  | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật khuyến khích đầu tư trong nước . - H. : Chính trị quốc gia, 1997. - 142tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005776, TK08005777
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 4 |  | Cẩm nang hướng dẫn quản lý đầu tư xây dựng và đấu thầu . - TP.HCM : NXB TP.HCM, 1998. - 668tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005778
 Chỉ số phân loại: 658.5
 | 
		| 5 |  | Cẩm nang hướng dẫn sinh viên . - Hà Nội  : Hồng Đức, 2012. - 141 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27638
 Chỉ số phân loại: 371.8
 | 
		| 6 |  | Công nghệ mới cho các chuyên gia kinh doanh: Hướng dẫn phi kỹ thuật về quản lý và quản trị các công nghệ đột phá  : Emerging technnologies for business professionals: A nontechnical guide to the governance and management of disruptive technologies  / Nishani Vincent, Amy Igou; Nhóm dịch và hiệu đính: Công ty Cổ phần Truyền thông và Văn hóa Con Sóc . - Hà Nội : Khoa hoc và Kỹ thuật, 2024. - 356 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26705-TK26709
 Chỉ số phân loại: 658.4063
 | 
		| 7 |  | Đầu tư thiên thần: Hướng dẫn tìm kiếm và đầu tư sinh lời từ các Startups : Angel investing: The gust guide to making money and having fun investing in Startups / David S. Rose; Nguyễn Nụ (dịch); Reid Hoffman (lời tựa) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 381 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24479, TK25018
 Chỉ số phân loại: 332.6
 | 
		| 8 |  | Động cơ (cơ bản) : Sách hướng dẫn sửa chữa . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003. - 472tr : 21cm Thông tin xếp giá: TK09007249-TK09007251
 Chỉ số phân loại: 621.4
 | 
		| 9 |  | Financial Intelligence : A Manager's Guide to Knowing What the Numbers Really Mean / Karen Berman, Joe Knight, John Case . - Boston : Harvard Business, 2013. - xv,284 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3095, NV3383, NV3384
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 10 |  | Giáo trình hướng dẫn thực hành vi sinh công nghiệp / Tạ Thị Thu Thủy (Chủ biên), Nguyễn Quang Hưng . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2016. - 67 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27759
 Chỉ số phân loại: 660.620711
 | 
		| 11 |  | Handbook for the McGraw-Hill guide  : Writing for college, writing for life / Duane Roen, Gregory R. Glau, Barry M. Maid . - 3rd ed. - New York : McGraw Hill, 2013. - 108 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1698
 Chỉ số phân loại: 808.0420711
 | 
		| 12 |  | HBR Guide to Managing Up and Across : Build relationships herd cats gain influence / Hill, Linda A,...[et al] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2013. - vi,192 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3083, NV3287, NV3288
 Chỉ số phân loại: 650.13
 | 
		| 13 |  | HBR Guide to Work-Life Balance : Set boundaries Manage competing demands Be present / Stewart D. Friedman,...[et al] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2019. - xi, 248 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3343
 Chỉ số phân loại: 650.1
 | 
		| 14 |  | Hệ thống chuẩn mực kế toán, kiểm toán và hướng dẫn chi tiết thực hiện các luật thuế . - H : Lao động - Xã hội, 2006. - 710tr ; 28cm Thông tin xếp giá: PL0166, VL0931
 Chỉ số phân loại: 343.04
 | 
		| 15 |  | Hướng dẫn áp dụng tiến bộ kỹ thuật trong lâm nghiệp  : Tái bản lần thứ nhất / Viện khoa học Lâm nghiệp Việt Nam . - H. : Nông nghiệp, 2000. - 59 ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010273-TK09010277
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 16 |  | Hướng dẫn bài bản xây dựng và chuyển đổi dữ liệu nền tảng doanh nghiệp thành tiền / Wendy Keller; Dịch giả: Thùy Dương . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 287 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24520
 Chỉ số phân loại: 658.4038
 | 
		| 17 |  | Hướng dẫn canh tác trên đất dốc  : Practical guide to dryland farming. Tập 2 , Canh tác theo đường đồng mức với băng cây xanh   / World Neighbors; Ngô Sĩ Hoài,... [và những người khác] (người dịch) . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1995. - 44 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: QT0010
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 18 |  | Hướng dẫn canh tác trên đất dốc : Sách xuất bản theo thỏa thuận của World Neighbors & Studio Driya Media và được Quaker service tài trợ. Tập 3, Kỹ thuật trồng cây / Ngô Sĩ Hoài,...[và những người khác] dịch . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1995. - 39 tr  ; 21 cm Thông tin xếp giá: QT0011
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 19 |  | Hướng dẫn dự án trồng rừng và tái trồng rừng CDM của Trung Quốc : [Tài liệu tiếng Trung] / Trương Tiểu Quyền, Vũ Thự Hồng (Đồng chủ biên) . - Trung Quốc : Lâm nghiệp Trung Quốc, 2006. - 293 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV1212
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 20 |  | Hướng dẫn đồ án thi công cầu / Nguyễn, Tiến Oanh,...[và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 125 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27046
 Chỉ số phân loại: 624.2
 | 
		| 21 |  | Hướng dẫn đồ án thi công đất : Đắp đập đất, đào đắp kênh mương, đào hố móng / Lưu Tiến Kim . - Hà Nội : Xây dựng, 2005. - 62 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0707
 | 
		| 22 |  | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê và các tính toán trên Excel / Trần Văn Minh chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 244 tr. ; 19  cm Thông tin xếp giá: TK12696-TK12700
 Chỉ số phân loại: 519.076
 | 
		| 23 |  | Hướng dẫn hoàn hảo phương pháp tiếp cận thị trường / Robert W.Bly, Nhân Văn (Biên dịch) . - H.  : Lao động, 2006. - 385tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TK09007217-TK09007221
 Chỉ số phân loại: 381.01
 | 
		| 24 |  | Hướng dẫn học tập môn xã hội học.  / Lương Văn Úc (chủ biên) . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội :  Đại học Kinh tế Quốc dân,  2010. - 207 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT19054-GT19058
 Chỉ số phân loại: 301.071
 | 
		| 25 |  | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng một số loài cây dược liệu quý theo tiêu chuẩn GACP-WHO / Trần Thị Thu Hà, Khuất Hữu Trung (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2019. - 159 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27360
 Chỉ số phân loại: 615.32109597
 | 
		| 26 |  | Hướng dẫn kỹ thuật SMART 6  = SMART 6 Technical Training Manaual / Đoàn Hoài Nam... [và những người khác] biên tập tiếng Việt; Mai Sỹ Luân dịch thuật . - Hà Nội : [s.n.], 2021. - 302 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK25330, TK25331
 Chỉ số phân loại: 333.720285
 | 
		| 27 |  | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc & nuôi dưỡng rừng Tràm trên đất phèn ngập ở Cà Mau  : Dự án khôi phục rừng sau cháy tạ Cà Mau / Hoàng Chương,... [và những người khác] . - Tái bản, có sữa chữa và bổ sung. - Cà Mau : [knxb], 2006. - 146 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK24167
 Chỉ số phân loại: 634.97
 | 
		| 28 |  | Hướng dẫn làm đồ án môn học thiết kế hệ thống lái của ô tô - máy kéo bánh xe / Phạm Minh Thái . - . - Hà Nội : Đại học bách khoa, 1991. - 88 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20761
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 29 |  | Hướng dẫn lái xe tải an toàn / Nguyễn Văn Nhân . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2012. - 63 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK27782
 Chỉ số phân loại: 629.28
 | 
		| 30 |  | Hướng dẫn lắp đặt điện / Quang Hương biên soạn . - . - Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 2000. - 90 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK12603-TK12607
 Chỉ số phân loại: 621.319
 |