1 | | 50 kỹ xảo trong thi cử / Tương Quan (b.s) . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 199tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08004030-TK08004033 Chỉ số phân loại: 371.26 |
2 | | Bí quyết thành công sinh viên : Cẩm nang thiết yếu của học sinh sinh viên / Huỳnh Ngọc Phiên, Trương Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 365 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22231-TK22233 Chỉ số phân loại: 378.17 |
3 | | Đại học đừng học đại : Những bí mật đáng ngạc nhiên để thành công từ những sinh viên hàng đầu / Cal Newport; MPaKK dịch . - Hà Nội : Lao động; Công ty Cổ phần Sách Thái Hà, 2022. - 266 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24939 Chỉ số phân loại: 378.198 |
4 | | Học gần học xa / Bùi Trọng Liễu . - . - T.p. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.p. Hồ Chí Minh, 2006. - 483 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09008805, TK15945-TK15947 Chỉ số phân loại: 370 |
5 | | Người thông minh học tập như thế nào / Ronald Gross; Vũ Thạch, Mai Linh dịch; Hải Yến, Quỳnh Chi hiệu đính . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Lao động; Công ty Sách Alpha, 2023. - 411 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25441 Chỉ số phân loại: 370.1523 |
6 | | Qui trình học tập và tự học / Nguyễn Đình Xuân chủ biên, Ngô Công Hoàn . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 168 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK12609-TK12611 Chỉ số phân loại: 371.3 |
7 | | Tài liệu học tập lý luận chính trị dành cho học viên lớp đối tượng kết nạp Đảng / Ban Tuyên giáo Trung ương . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25115 Chỉ số phân loại: 324.2957071 |
8 | | Thiết kế mô hình góc học tập cho một mẫu bàn học của căn hộ gia đình/ Đặng Xuân Quyền; GVHD: Võ Thành Minh . - 1994. - 51tr.; 23cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
9 | | Tổ chức học tập: Bí mật kiến tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp = The Fifth Discipline: The Art & Practice of the learning organization / Peter M. Senge; Dịch giả: Nguyễn Hạnh An . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 558 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25007 Chỉ số phân loại: 658.7 |