1 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 1, Iron and steel products . Volume 01.03, Steel-plate, sheet, strip, wire; stainless steel bar / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xvii, 690 p. ; 28 cm |
2 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 1, Iron and steel products . Volume 01.05, Steel-bars, forgings, bearing, chain, springs / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xvi, 788 p. ; 28 cm |
3 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 1, Iron and Steel Products . Volume 01.08, Fasteners / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xiv, 596 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4745 Chỉ số phân loại: 672 |
4 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 2, Nonferrous Metal Products . Volume 02.01, Copper and Copper Alloys / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xviii, 929 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4746 Chỉ số phân loại: 673.3 |
5 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 2, Nonferrous metal products . Volume 02.03, Electrical conductors / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xvi, 443 p. ; 28 cm |
6 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 3, Metals Test Methods and Analytical Procedures . Volume 03.02, Wear and Erosion; Metal Corrosion / Robert F. Allen... [et al.] editorial . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xvii, 765 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 620.16 |
7 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 3, Metals test methods and analytical procedures . Volume 03.03, Nondestructive testing / Nicole C. Baldini... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xix, 1152 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4747 Chỉ số phân loại: 672.0218 |
8 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 3, Metals test methods and analytical procedures . Volume 03.04, Magnetic properties / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xiv, 319 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4748 Chỉ số phân loại: 672.0218 |
9 | | Aspects of rare earth transition metal intermetallics. Volume 1 / Nguyen Huu Duc, Advanced magnetism and magnetic material . - HaNoi : National University HaNoi, 2014. - 424 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4395 Chỉ số phân loại: 671 |
10 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943 Chỉ số phân loại: 620.003 |
11 | | Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD - CAM - CNC / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 298 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18280-TK18282 Chỉ số phân loại: 671 |
12 | | Công nghệ vật liệu cơ bản trong ngành cơ khí / Lưu Quang Huy, Nguyễn Văn Vận . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 399 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18401-TK18403 Chỉ số phân loại: 621.8 |
13 | | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh . - In lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 262 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09007435-GT09007444, GT14907, GT14908, GT14910-GT14916, MV36268-MV36273 Chỉ số phân loại: 671 |
14 | | Đánh giá hiện trạng ô nhiễm kim loại nặng (Cu, Pb, Cr, Zn) trong trầm tích của Sông Thị Vải, thuộc hệ thống Sông Sài Gòn - Đồng Nai / Nguyễn Văn Phương, Võ Đình Long; Người phản biện: Thái Thành Lượm . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2018. Số 21.- tr 86 - 92 Thông tin xếp giá: BT4393 |
15 | | Hóa học vô cơ. Tập 2, Các kim loại điển hình / Nguyễn Đức Vận . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 278tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001429, TK08001430 Chỉ số phân loại: 547 |
16 | | Kết cấu thép / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 74 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23885-TK23889 Chỉ số phân loại: 693.7 |
17 | | Máy đại cương. Tập 2. Series 2, Kỹ thuật cơ khí, Mechanical technology / Yoo Byung Seok; Người dịch: Hoàng Vĩnh Sinh . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2000. - 58 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: GT15642-GT15644 Chỉ số phân loại: 621.8 |
18 | | Microbiologically Influenced Corrosion Testing / Jeffrey R. Kearns, Brenda J. Little . - Philadelphia: ASTM, 1994. - 297 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0505 Chỉ số phân loại: 620.1 |
19 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các hạt nano kim loại đến quá trình sinh trưởng của hai chủng vi khuẩn Pseudomonas sp.52 và Bacillus subtilis Tao 2 : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Phương Thảo; GVHD: Nguyễn Văn Hiếu, Nguyễn Thị Minh Hằng . - 2017. - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11939 Chỉ số phân loại: 660.6 |
20 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các hạt nano kim loại đến sự đa dạng của một số nhóm vi sinh vật và enzyme có trong đất : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Nhung; GVHD: Nguyễn Văn Hiếu, Nguyễn Thị Minh Hằng . - 2017. - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11946 Chỉ số phân loại: 660.6 |
21 | | Nghiên cứu đánh giá khả năng sử dụng của vật liệu kim loại trong nội ngoại thất / Hoàng Thị Ngân; GVHD: Trần văn Chứ . - 2010. - 79 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7044 Chỉ số phân loại: 674 |
22 | | Nghiên cứu sử dụng tro bay để hấp phụ Cd và Pb trong đất và nước bị ô nhiễm / Phạm Anh Hùng, Nguyễn Xuân Hải, Lê Sỹ Chính; Người phản biện: Phạm Quang Hà . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017 . Số 15. - tr.46-51 Thông tin xếp giá: BT3921 |
23 | | Nhiệt động học và động học ứng dụng / Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật Hà Nội, 2006. - 319 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08001085, TK08001086, TK14403, TK14404, TK17326 Chỉ số phân loại: 620.1 |
24 | | Vật liệu kim loại màu/ Nguyễn Khắc Xương . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 463 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09009938, TK13518, TK13519 Chỉ số phân loại: 673 |