1 | | Beating the global odds : Successful decision-making in a confused and troubled world / Paul A. Laudicina . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2012. - 220 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1624 Chỉ số phân loại: 658.4 |
2 | | Bước đầu đánh giá tình hình sử dụng đất lâm nghiệp sau khi giao làm cơ sở cho việc lập kế hoạch sử dụng đất cấp hộ gia đình tại thôn 2-3 xã Thái Sơn - Hàm Yên - Tuyên Quang / GVHD: Lê Sỹ Việt . - Hà Tây : ĐHLN, 2000. - 93tr Thông tin xếp giá: THS08000098 Chỉ số phân loại: 333 |
3 | | CE 308 synthesis 1: Contruction projectscheduling / Darrel G. Fontane . - New York : Mc Graw Hill, 1998. - 348 p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: NV1355 Chỉ số phân loại: 690 |
4 | | Đánh giá hiện trạng sử dụng đất làm cơ sở cho việc xây dựng phương pháp lập kế hoạch sử dụng đất hiệu quả tại xã Tân hương Yên Bình Yên Bái/ Vũ Lương Thạch; GVHD: Nguyễn Đình Hải . - 2002. - 54 tr Thông tin xếp giá: LV08003809 Chỉ số phân loại: 333 |
5 | | Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2011-2015 và đề xuất kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2016-2020 tại huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An : Khóa luận tốt nghiệp / Tạ Thị Bích Hợi; GVHD: Trần Hữu Viên . - 2017. - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12582 Chỉ số phân loại: 333 |
6 | | Đánh giá quản lý rừng, chuỗi hành trình sản phẩm và lập kế hoạch quản lý tiến tới chứng chỉ rừng tại Công ty Lâm nghiệp Bến Hải, tỉnh Quảng Trị / Hà Sỹ Đồng; GVHD: Vũ Nhâm . - 2011. - 119 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: THS1298 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
7 | | Đánh giá và lập kế hoạch quản lý rừng theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững của hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) cho Công ty Lâm nghiệp Tam Sơn, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp / Hoàng Thị Khánh Linh; GVHD: Vũ Nhâm . - 2016. - 107 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3145 Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | | Forest Management and Planning / Pete Bettinger,... [et. al.] . - 2nd ed. - London : Elsevier, 2017. - xii,349 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3311, NV3312 Chỉ số phân loại: 634.92 |
9 | | Getting innovation right : How leaders leverage inflection points to drive success / Seth Kahan . - San Francisco : Jossey-Bass, 2013. - 264 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1592 Chỉ số phân loại: 658.4 |
10 | | Hoàn thiện công tác lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội tại huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phạm Thị Hồng Tâm; NHDKH: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2022. - ix,112 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5851 Chỉ số phân loại: 330.068 |
11 | | Hướng dẫn thực hành lập kế hoạch khuyến nông / Trịnh Hải Vân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 36 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: GT21946-GT21955, MV46161-MV46230 Chỉ số phân loại: 630 |
12 | | Kế hoạch quản lý tài chính cá nhân : Phương pháp 9 bước để đạt được tự do tài chính / Vicki Robin, Joe Dominguez; Nguyệt Minh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 438 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25077 Chỉ số phân loại: 332.02401 |
13 | | Lập & quản lý ngân sách doanh nghiệp chủ động nguồn tiền, ngăn ngừa "túng quẫn"/ Howard Senter . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2002. - 105 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09009931, TK09009932 Chỉ số phân loại: 658.15 |
14 | | Lập kế hoạch quản lý rừng cho nhóm hộ trồng rừng xã Tân Tiến làm cơ sở xin gia nhập nhóm chứng chỉ rừng huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế / Lê Hà Anh; GVHD: Vũ Nhâm . - Hà Nội, 2017. - 81 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4907 Chỉ số phân loại: 634.9 |
15 | | Lựa chọn ngã rẽ, quyết định tương lai / Triệu Hội Phong; An Vân (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25033 Chỉ số phân loại: 331.702 |
16 | | Managerial Accounting : Concepts for planning, control, decision making / Ray H. Garrison . - 6th ed. - Boston : Irwin, 1991. - xxii,810 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3962 Chỉ số phân loại: 658.1511 |
17 | | Nghiên cứu lập kế hoạch quản lý rừng bền vững cho nhóm hộ gia đình tại huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp / Ma Văn Kiều; GVHD: Phạm Thế Anh . - 2017. - 76 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4271 Chỉ số phân loại: 634.9 |
18 | | Nghiên cứu quá trình lập kế hoạch phát triển thôn/ bản có sự tham gia của người dân tại xã Hua Trai, huyệ Mường La, tỉnh Sơn La / Vàng A Vi; GVHD: Phạm Quang Vinh . - 2015. - 61tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10800 Chỉ số phân loại: 634.9 |
19 | | Nghiên cứu quá trình lập kế hoạch phát triển thôn/bản có sự tham gia của người dân tại thôn Cầu Xum, xã Vạn Hoà, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai / Hoàng Thị Hiền; GVHD: Phạm Quang Vinh . - 2012. - 61tr.; 29 cm+ Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8731 Chỉ số phân loại: 634.9 |
20 | | Nghiên cứu, lập kế hoạch bảo vệ và phát triển rừng cho xã Tử Nê - huyện Tân lạc - tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2016 - 2020 và đề xuất định hướng phát triển lâm nghiệp cho xã đến năm 2030 : Luận văn thạc sỹ / Đỗ Trường Xuân; GVHD: Vũ Thế Hồng . - 2015. - 76tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2863 Chỉ số phân loại: 634.9 |
21 | | Reinventing the entrepreneur : Turning your dream business into a reality / MaryEllen Tribby . - Hoboken : New Jersey, 2013. - 272 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1652 Chỉ số phân loại: 658.11 |
22 | | Tạo lập kế hoạch kinh doanh for dummies : Để việc học trở nên thật đơn giản / Veechi Curtis; Nguyễn Ngọc Anh dịch . - Hà Nội : Công Thương, 2022. - 478 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25013 Chỉ số phân loại: 658.4012 |
23 | | Tạo lập mô hình kinh doanh : Business model generation / Alexander Osterwalder, Yves Pigneur; Lưu Thị Thanh Huyền (dịch) . - Hà Nội : Lao động; Công ty Sách Alpha, 2016. - 288 tr. ; 19x24 xm Thông tin xếp giá: TK23516 Chỉ số phân loại: 658.4012 |