| 1 |  | .NET toàn tập. Tập 5, Lập trình Web dử dụng ASP.NET & Visual C# / Dương Quang Thiện (Biên soạn) . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 735 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: KV0620
 Chỉ số phân loại: 005.133
 | 
		| 2 |  | 2005. Tập 4 quyển 1, Lập trình cơ sở dữ liệu  / Phạm Hữu khang (chủ biên); Trần Tiến Dũng (hiệu đính), Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009. - 432 tr.  ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0598
 Chỉ số phân loại: 005.74
 | 
		| 3 |  | ASP.NET AJAX programmer’s reference with ASP.NET 2.0 or ASP.NET 3.5 / Shahram Khosravi . - Indianapolis : Wiley Pub, 2007. - xxxvi, 1522 p.  ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2348
 Chỉ số phân loại: 005.276
 | 
		| 4 |  | Autoacad và kỹ thuật lập trình ứng dụng. Tập 1 / Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang, Hoàng Vĩnh Sinh . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 219 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17365
 Chỉ số phân loại: 006.4
 | 
		| 5 |  | Autocad 2005 và Autocad LT 2005. Tập 2, Thiết kế các bản vẽ 3D / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - . - Hà Nội:  Thống kê, 2004. - 480 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17374
 Chỉ số phân loại: 006.6
 | 
		| 6 |  | Bài giảng ngôn ngữ hình thức / Đặng Thị Kim Anh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 78 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22289-GT22293, MV48181-MV48215
 Chỉ số phân loại: 005.13071
 | 
		| 7 |  | Bài tập lập trình cơ sở  / Nguyễn Hữu Ngự . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo Dục , 2008. - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09010060-GT09010079
 Chỉ số phân loại: 005.13
 | 
		| 8 |  | Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 295 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT17815-GT17819
 Chỉ số phân loại: 005.1076
 | 
		| 9 |  | Bài tập pascal/  Nguyễn Quý Khang. Tập 1 . - Hà Nội: Nxb Đại học Quốc gia, 2002. - Thông tin xếp giá: GT13947-GT13949
 Chỉ số phân loại: 005.13076
 | 
		| 10 |  | Bài tập pascal/ Nguyễn Quý Khang. Tập 2 . - Hà Nội: Nxb Đại học Quốc Gia, 2002. - Thông tin xếp giá: GT13950-GT13952
 Chỉ số phân loại: 005.13076
 | 
		| 11 |  | C # 2005; Tập 04- Quyển 1: Lập trình Cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang (Chủ biên) . - Tp.HCM : Lao động xã hội, 2007. - 347 tr. ; 24cm + Đĩa CD - Rom Thông tin xếp giá: TK08002503-TK08002507
 Chỉ số phân loại: 005.74
 | 
		| 12 |  | C# 2005 . Tập 5 quyển 4, lập trình cơ sở dữ liệu + CD ROM  / Phạm Hữu khang . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 431 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08003088-TK08003090
 Chỉ số phân loại: 005.74
 | 
		| 13 |  | C# 2005. Tập 4 - Quyển 2, Lập trình cơ sở dữ liệu Report Visual SourceSafe 2005 / Phạm Hữu Khang (Chủ biên); Trần Tiến Dũng (hiệu đính) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2008. - 368 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: KV0608
 Chỉ số phân loại: 005.74
 | 
		| 14 |  | Các giải pháp lập trình Visual Basic .NET / Nguyễn Ngọc Bình Phương, Lê Trần Nhật Quỳnh (tổng hợp & biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông Vận tải, 2006. - 399 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: KV0619
 Chỉ số phân loại: 005.133
 | 
		| 15 |  | Các giải pháp lập trình Visual basic .net. Tập 2 / Nguyễn Ngọc Bình Phương, Lê Trần Nhật Quỳnh (tổng hợp & biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông Vận tải, 2006. - 375 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: KV0609
 Chỉ số phân loại: 005.133
 | 
		| 16 |  | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 1, Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang . - . - Hà Nội :  Giáo dục,  2009. - 255 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14777-TK14781
 Chỉ số phân loại: 005.1
 | 
		| 17 |  | Cấu trúc - Lập trình - Ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 2, Ghép nối và ứng dụng VĐK 8051/802 / Nguyễn Mạnh Giang . - . - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2009. - 279 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14767-TK14771
 Chỉ số phân loại: 005.1
 | 
		| 18 |  | Giáo trình C++ & Lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất (chủ biên), Lê Trường Thông . - Hà Nội : Hồng Đức, 2009. - 495 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0560
 Chỉ số phân loại: 005.133
 | 
		| 19 |  | Giáo trình kỹ thuật lập trình  Tập 1 / Lê Huy Thập . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 298 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0574
 Chỉ số phân loại: 005.13
 | 
		| 20 |  | Giáo trình Kỹ thuật lập trình 1 : Dùng cho sinh viên khoa tin học kinh tế / Đặng Quế Vinh . - Hà Nội  : Thống kê, 2005. - 358 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011979-GT09011988, GT18944-GT18948, GT21097-GT21099
 Chỉ số phân loại: 005.1
 | 
		| 21 |  | Giáo trình Tin học đại cương / Trần Đình Khang (Chủ biên),...[và những người khác] . - (Tái bản lần thứ bẩy). - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 245 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26910
 Chỉ số phân loại: 005.1
 | 
		| 22 |  | HTML5 và CSS3 : Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng / Jeremy Osborn và nhóm AGI Creative; . - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 437 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27778
 Chỉ số phân loại: 006.7
 | 
		| 23 |  | Hướng dẫn lập trình CNC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Khoa học kỹ thuật, 2009. - 263 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0190
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 24 |  | Java Programming : 24-Hour Trainer: Complete learning package with online video tutorials / Yakov Fain . - 2nd ed. - Indianapolis : Wrox, 2015. - xxxiii, 587 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3195
 Chỉ số phân loại: 006.7
 | 
		| 25 |  | Kỹ năng lập trình / Lê Hoài Bắc, Nguyễn Thanh Nghị . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 388 tr. ;  24 cm Thông tin xếp giá: TK15429-TK15433
 Chỉ số phân loại: 005.1
 | 
		| 26 |  | Kỹ thuật lập trình C : Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất . - Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2006. - 540 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09009995-GT09010059, GT21116
 Chỉ số phân loại: 005
 | 
		| 27 |  | Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM/ Nguyễn Mạnh Giang . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 323 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15522-TK15525
 Chỉ số phân loại: 005.1
 | 
		| 28 |  | Lập trình C # Từ cơ bản đến nâng cao  / Phạm Công Ngô . - . - Hà Nội :  Giáo dục,  2008. - 239 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14858-TK14860, TK14862
 Chỉ số phân loại: 005.1
 | 
		| 29 |  | Lập trình cấu trúc Turbo pascal / Trần Văn Minh, Hải Yến . - . - Đồng nai, 1999. - 374 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK19359
 Chỉ số phân loại: 005.4
 | 
		| 30 |  | Lập trình Cơ bản PHP và MySQL : Bản dịch Tiếng việt / Joel Murach, Ray Harris; Trường đại học FPT (dịch thuật và hiệu đính) . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Đại học Bách khoa Hà Nội, 2016. - 520 tr. ; 24 cm( Tủ sách Bản quyền FPT ) Thông tin xếp giá: KV0618
 Chỉ số phân loại: 005.13
 |