| 1 |  | 1001 nhân vật & sự kiện trong lịch sử thế giới / Ngọc Lê . - Hải Phòng : N.x.b Hải Phòng, 2006. - 515 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002622, TK08002623
 Chỉ số phân loại: 909
 | 
		| 2 |  | 17 phương trình thay đổi thế giới = 17 equations that changed the world / Ian Stewart; Phạm Văn Thiều, Nguyễn Duy Khánh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 520 tr. ; 20 cm( Cánh cửa mở rộng ) Thông tin xếp giá: TK23655
 Chỉ số phân loại: 512.94
 | 
		| 3 |  | 300 ngày đấu tranh, thi hành Hiệp định Giơnevơ (22.7.1954 - 17.5.1955) : Sách chuyên khảo / Lê Thanh Bài,... [và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2019. - 260 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23299-TK23301
 Chỉ số phân loại: 959.7041
 | 
		| 4 |  | 70 năm Nông nghiệp Việt Nam / Bạch Quốc Khang (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Lao động, 2015. - 656 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25091
 Chỉ số phân loại: 630.9597
 | 
		| 5 |  | 80 Năm Đảng cộng sản Việt Nam = 80 years of the communist party of VietNam 1930- 2010 /  Biên soạn: Vũ Quốc Khánh, Bùi Hoàng Chung, Nguyễn Thu Hương; Nguyễn Trọng Phúc (viết lời); Báo Việtnam Law & Legal Forum, Phạm Đình An (dịch); Kathy Shea h. đ . - . - TP. Hồ Chí Minh : Thông Tấn, 2000. - 371 tr. ; 29 cm(  ) Thông tin xếp giá: VL544
 Chỉ số phân loại: 544
 | 
		| 6 |  | 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam (1930 - 2020) = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Lê Thị Thu Hương,...[và những người khác] . - Hà Nội : Thông tấn, 2020. - 397 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1263
 Chỉ số phân loại: 324.2597075
 | 
		| 7 |  | A concise history of world population / Massimo Livi-Bacci . - 5th ed. - West Sussex:  Wiley - Blackwell, 2012. - 271 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: MV18502-MV18525, MV18527-MV18548, MV18550, MV18551, MV22863-MV22904, MV8405-MV8454, NV0696, NV0697, NV2315-NV2317, NV2836
 Chỉ số phân loại: 304.6
 | 
		| 8 |  | A history of the Vietnam - European Union relationship = Lịch sử quan hệ Việt Nam - Liên minh Châu Âu / Andrew Hardy . - Hà Nội : Thông Tấn, 2015. - 149 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: VL1157-VL1161
 Chỉ số phân loại: 327.59704
 | 
		| 9 |  | A people and a nation : A history of the united states/  Mary beth norton,...[et al] . - 4 th ed. - Houghton mifflin, 1994. - 496 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0178
 Chỉ số phân loại: 973.8
 | 
		| 10 |  | After the fact : The art of historical detection  / James West Davidson, Mark Hamilton Lytle . - . - Boston :  McGraw-Hill, 2005. - xxi, 233 p.  ;  24 cm Thông tin xếp giá: NV0090
 Chỉ số phân loại: 973
 | 
		| 11 |  | Almanack những sự kiện lịch sử Việt Nam = Almanack of Vietnam historical events / Phạm Đình Nhân . - H. : Văn hóa thông tin, 2002. - 1298tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005908
 Chỉ số phân loại: 909
 | 
		| 12 |  | Bang giao đại việt  : Triều Nguyễn . Tập 5 / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 289tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002419-TK08002421
 Chỉ số phân loại: 959.597
 | 
		| 13 |  | Bang giao đại việt . Tập 1, Triều Ngô, Đinh, Tiền Lê - Lý  / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 151tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002317-TK08002321
 Chỉ số phân loại: 959.702
 | 
		| 14 |  | Bang giao Đại Việt . Tập 2, Triều Trần, Hồ / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 195tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002324, TK08002325
 Chỉ số phân loại: 959.702
 | 
		| 15 |  | Bang giao Đại Việt . Tập 3, Triều Lê, Mạc, Lê Trung Hưng / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002326-TK08002328
 Chỉ số phân loại: 959.702
 | 
		| 16 |  | Bang giao Đại Việt . Tập 4, Triều Tây Sơn / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 234tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002322, TK08002323
 Chỉ số phân loại: 959.702
 | 
		| 17 |  | Bài giảng lịch sử văn minh thế giới / Đỗ Thị Diệu... [và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - 92 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22582-GT22586, MV50703-MV50757
 Chỉ số phân loại: 909
 | 
		| 18 |  | Biên niên lịch sử Thăng Long - Hà Nội (Phần bổ sung) / Phan Phương Thảo (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1100 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL1309
 Chỉ số phân loại: 959.731
 | 
		| 19 |  | Biệt động sài gòn - Chuyện bây giờ mới kể/  Mã Thiện Đồng . - Tái bản lần thứ 2. - TP. HCM;  Nxb Tổng hợp HCM, 2006. - 241 tr;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09008258-TK09008260
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 20 |  | Bùi Huy Đáp - Cây đại thụ của nền khoa học nông nghiệp Việt Nam / Ngô Thế Dân (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 312 tr. : ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21527, TK25143
 Chỉ số phân loại: 630.92
 | 
		| 21 |  | Cấu trúc các cuộc cách mạng khoa học / Thomas S. Kuhn; Chu Lan Đình dịch . - Hà Nội : Tri thức, 2008. - 421 tr. ; 21 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23568
 Chỉ số phân loại: 501
 | 
		| 22 |  | Chân dung văn hóa Việt Nam / Tạ Ngọc Liễn . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 491 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18065, TK18066
 Chỉ số phân loại: 928.09597
 | 
		| 23 |  | Châu bản triều Nguyễn về Hà Nội / Đào Thị Diến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 820 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: VL1341
 Chỉ số phân loại: 959.731029
 | 
		| 24 |  | Chiếc nút áo của Napoleon : 17 phân tử thay đổi lịch sử / Penny Le Couteur, Jay Burreson; Nguyễn Vĩnh Khanh (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 489 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23509
 Chỉ số phân loại: 540
 | 
		| 25 |  | Chinh phục kỳ thi Trung học phổ thông Sử - Địa - Giáo dục công dân / Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Mến . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 135 tr. ; 27 cm( Tủ sách VTV7 ) Thông tin xếp giá: TK27531, TK27532
 Chỉ số phân loại: 900.076
 | 
		| 26 |  | Con hồng cháu lạc : Truyện thơ lịch sử. Phần II / Nguyễn Khánh Toàn . - H. : Văn hoá  Thông Tin, 2006. - 359 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008213
 Chỉ số phân loại: 895.9221
 | 
		| 27 |  | Confidence game : How a hedge fund manager called Wall Street's bluff  / Christine S. Richard . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2010. - 351 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1597
 Chỉ số phân loại: 368.8
 | 
		| 28 |  | Công đoàn Việt Nam - 9 mốc son lịch sử (1929 - 2006) / Lê Ngọc Tú (Chủ biên), Đào Thanh Hải, Trương Hồng Nga, Hồ Phương Lan, Ngô Thanh Loan (Tham gia biên soạn) . - . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 506 tr. ; 27cm(  ) Thông tin xếp giá: VL550
 Chỉ số phân loại: 331.8809597
 | 
		| 29 |  | Công đoàn Việt Nam - 9 mốc son lịch sử (1929 - 2006) / Lê Ngọc Tú (chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 506 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL0901
 Chỉ số phân loại: 331.8709597
 | 
		| 30 |  | Dấu tích ngàn năm Thăng Long Hà Nội / Nguyễn Đăng Vinh . - H. : Lao động, 2005. - 346tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002411-TK08002413
 Chỉ số phân loại: 959.731
 |