1 |  | Bài giảng điện tử 2 / Lê Minh Đức . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22076-GT22080, MV47241-MV47275 Chỉ số phân loại: 631.381071 |
2 |  | Bài giảng Thiết kế mạch điện tử : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng Nghề Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Hữu Trung (Chủ biên), Nguyễn Khắc Kiểm, Nguyễn Minh Đức . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2015. - 151 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26746, TK26747 Chỉ số phân loại: 621.3815 |
3 |  | Cơ sở kĩ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản/ Vũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 359 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18623-GT18632 Chỉ số phân loại: 621.381 |
4 |  | Dụng cụ bán dẫn và vi mạch: Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Lê Xuân Thê . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 138 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18381-GT18390, TK14818-TK14822 Chỉ số phân loại: 537.6 |
5 |  | Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường (Chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 239 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17458-GT17462, GT18421-GT18430 Chỉ số phân loại: 621.3815 |
6 |  | Electronic principles/ Albert Paul Malvino . - 6th ed. - New York : Glencoe McGraw-Hill, 1999. - 338 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0196 Chỉ số phân loại: 621.38 |
7 |  | Giáo trình Kỹ thuật mạch điện tử : Dùng cho các Trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp / Đặng Văn Chuyết (chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 247 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26742 Chỉ số phân loại: 621.38515 |
8 |  | Giáo trình mạch điện tử tương tự và số / Nguyễn Hoàng Mai . - Hà Nội : Xây dựng, 2016. - 335 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26744, TK26745 Chỉ số phân loại: 621.3815 |
9 |  | Kỹ thuật mạch điện tử phi tuyến / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 331 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004319-TK08004325, TK16393 Chỉ số phân loại: 621.38 |
10 |  | Kỹ thuật nghề điện lưu trữ năng lượng trên mạch điện tử / Đặng Hồng Quang . - Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2004. - 185tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000195-TK08000198 Chỉ số phân loại: 621.38 |
11 |  | Mạch điện tử / Klaus Beuth, Wolfgang schmusch; Nguyễn Viết Nguyên dịch . - . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 375 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK14629-TK14633 Chỉ số phân loại: 621.3815 |
12 |  | Mô phỏng mạch điện tử số sử dụng Circuit Maker : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Văn Bắc; GVHD: Lê Minh Đức . - 2017. - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12083 Chỉ số phân loại: 621.38 |
13 |  | Mô phỏng mạch điện tử tương tự sử dụng công nghệ Circuit Maker : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Văn Dũng; GVHD: Lê Minh Đức . - 2017. - 55 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12082 Chỉ số phân loại: 621.38 |
14 |  | The art of electronics / Paul Horowitz, Winfield Hill . - 2nd ed. - New York : Cambridge, 1994. - 1125 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1387 Chỉ số phân loại: 621.381 |