1 | | Bí quyết vẽ ký họa / Huỳnh Phạm Hương Trang . - Tái bản lần 4. - Hà Nội : Mỹ thuật , 2013. - 143 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22057-TK22066 Chỉ số phân loại: 743 |
2 | | Cấu thành màu sắc / Lý Lợi Đình (chủ biên); Lý Tuấn Trường,... [và những người khác] (dịch và hiệu đính) . - Mỹ thuật Hồ Bắc, 2004. - 131 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22443 Chỉ số phân loại: 701.85 |
3 | | Giáo trình mỹ thuật trang phục / Trần Thủy Bình . - H. : Giáo dục, 2005. - 180tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000507-TK08000509 Chỉ số phân loại: 746.9071 |
4 | | Hoàn thiện công tác quản lý nhân sự tại công ty cổ phần mỹ thuật và truyền thông ( Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam) : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Nguyễn Văn Tại; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2018. - 81 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4472 Chỉ số phân loại: 330.068 |
5 | | Khám phá thế giới mỹ thuật / Laurie, schneider Adams . - H. : Mỹ thuật, 2006. - 189 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002795-TK08002797 Chỉ số phân loại: 700 |
6 | | Mỹ thuật Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Đức Hòa (Chủ biên), Trần Hậu Yên Thế, Nguyễn Đức Bình . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 420 tr. : Minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: VL1307 Chỉ số phân loại: 709.59731 |
7 | | Những nền tảng của mỹ thuật : Lý thuyết và thực hành / Ocvirk - Stinson - Wigg - Bone - Cayton; Lê Thành (bd) . - H. : Mỹ thuật, 2006. - 416tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003128 Chỉ số phân loại: 700 |
8 | | Tập vẽ nghiên cứu đồ vật / Tu Bình, Kim Quang . - H. : Mỹ thuật, 2007. - 27tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08000510, TK08000512-TK08000514 Chỉ số phân loại: 741 |
9 | | Tập vẽ nghiên cứu khối bóng / Tu Bình, Kim Quang . - H. : Mỹ thuật, 2007. - 27tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08000515-TK08000519 Chỉ số phân loại: 741 |
10 | | Tập vẽ nghiên cứu tĩnh vật vật dụng hàng ngày / Tu Bình, Kim Quang . - H. : Mỹ thuật, 2007. - 39tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08000521, TK08000523, TK08000524 Chỉ số phân loại: 741 |
11 | | Vẽ mỹ thuật 1 : [Bài giảng] / Nguyễn Trọng Thưởng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 68 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21283-GT21292, MV34206-MV34355 Chỉ số phân loại: 750.71 |