1 | ![](images\unsaved.gif) | Asia's energy future : Regional dynamics and global implications / Kang Wu, Fedeidun Fesharaki ; Assistance: B. Westley . - . - Hawaii : EWC , 2007. - 150 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0125, NV4730 Chỉ số phân loại: 333.79 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Atlas nhỏ về môi trường / World bank . - Washington : World bank, 2005. - 67 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: TK22465 Chỉ số phân loại: 363.70223 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Collider : The search for world's smallest particles / Paul Halpern . - New Jersey : Wiley, 2009. - 260 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0743 Chỉ số phân loại: 539.7 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Energy and power . - Sanfrancisco : W.H.Freeman, 1971. - 144 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NV1318 Chỉ số phân loại: 333.79 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Energy management / W. J. Kennedy, Wayne C. Turner . - New Jersey : Prentice Hall, 1984. - xiv, 273 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1835 Chỉ số phân loại: 658.2 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Environment 08/09 : Annual editions / Zachary Sharp . - 27th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2009. - xvi,239 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4611 Chỉ số phân loại: 333.7 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Fundamentals of renewable energy processes / Aldo Vieira da Rosa . - 3rd ed. - Amsterdam : Academic Press, 2013. - 884 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3060 Chỉ số phân loại: 621.042 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Huy động tài chính cho sử dụng năng lượng hiệu quả: Những bài học từ Brazin, Trung Quốc, Ấn Độ và các nước khác : Sách tham khảo/ Robert P. Taylor...[ và những người khác] . - Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2008. - 335tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK09012466 Chỉ số phân loại: 333.79 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Kiến trúc: năng lượng và môi trường / Ngô Thám,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 193 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16824-TK16826 Chỉ số phân loại: 729 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật sử dụng năng lượng mặt trời / Nguyễn Duy Thiện . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2001. - 218 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13851-TK13853, TK17603-TK17605 Chỉ số phân loại: 621.47 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Lives per gallon : The true cost of our oil addiction / Terry Tamminen . - Washington : Island Press, 2006. - xxiv,263 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3884 Chỉ số phân loại: 333.8232 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Máy điện. Tập 1 / Bùi Đức Hùng (chủ biên), Triệu Việt Linh . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 154 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09007026-TK09007035 Chỉ số phân loại: 621.31 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Môi trường, năng lượng tái tạo và người nghèo / MONRE và UNDP . - Hà Nội : Hồng Đức, 2008. - 123 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK21320 Chỉ số phân loại: 353.5332 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Năng lượng cảm xạ với địa sinh học / Dư Quang Châu, Trần Văn Ba . - H. : Thanh niên, 2002. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09009508-TK09009510 Chỉ số phân loại: 539.2 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Năng lượng sóng biển khu vực biển đông và vùng biển Việt Nam / Nguyễn Mạnh Hùng, Dương Công Điển, ... [Và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009. - 246 tr. ; 27cm( ) Thông tin xếp giá: TK13547-TK13549 Chỉ số phân loại: 551.46095971 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số đến chi phí năng lượng riêng và chất lượng sản phẩm khi gia công lỗ bậc trên máy phay CNC DMG 635 : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật cơ khí / Nguyễn Văn Hiếu; GVHD: Đặng Thiện Ngôn . - Đồng Nai, 2016. - 102 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3404 Chỉ số phân loại: 621.8 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số đến chi phí năng lượng riêng và độ nhám bề mặt khi tiện trục trên máy tiện CNC NEF 400 : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật / Nguyễn Văn Phương; GVHD: Dương Văn Tài . - Đồng Nai, 2017. - 83 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4921 Chỉ số phân loại: 621.8 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố đến chi phí năng lượng riêng và tỷ suất dăm khi băm gỗ keo tai tượng bằng máy BX - 444 / Phạm Văn Lý; GVHD: Trịnh Hữu Trọng . - Hà Tây : ĐHLN, 2000. - tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS08000125 Chỉ số phân loại: 631 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí năng lượng riêng khi cưa gỗ Bạch đàn bằng cưa xích / Lưu Công Đô; GVHD: Phạm Văn Lý . - 2011. - 70 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7930 Chỉ số phân loại: 631 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu một số thông số ảnh hưởng đến chi phí năng lượng riêng khi xẻ gỗ Keo tai tượng bằng cưa đĩa / Hoàng Văn Quân; GVHD: Phạm Văn Lý . - 2011. - 63 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7944 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu một số thông số ảnh hưởng tới chi phí năng lượng riêng và năng suất khi sử dụng tời lắp sau máy kéo cỡ nhỏ để nâng hạ vật liệu xây dựng / Phạm Văn Toản; GVHD: Trịnh Hữu Trọng . - 2011. - 69 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: THS1296 Chỉ số phân loại: 631 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của một số thông số đến chi phí năng lượng riêng và chất lượng bề mặt gia công khi cưa ngang gỗ keo lá tràm (Acacia auriculiformics Cunn) bằng cưa đĩa : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật / Phạm Quốc Trí; GVHD: Nguyễn Văn Quân . - 2016. - 95 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4410 Chỉ số phân loại: 631 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của một số yếu tố đến năng suất và chi phí năng lượng riêng khi vận xuất gỗ rừng tự nhiên bằng tời dung lượng cáp lớn lắp trên máy kéo xích / Trần Nho Thọ; GVHD: Nguyễn Văn Quân . - 2010. - 68 tr Thông tin xếp giá: THS1181 Chỉ số phân loại: 621.8 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiêu cứu sự ảnh hưởng của góc cắt chính, chiều sâu cắt, lượng ăn dao đến chi phí năng lượng riêng và độ nhám bề mặt khi tiện trơn thép trên máy tiện Eer1330 : [Luận văn thạc sỹ kỹ thuật] / Dương Đình Chiến; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2012. - 75 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1795 Chỉ số phân loại: 631 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Powr sysem load flow analysis / Lynn Powell . - New York : The McGraw-Hill, 2005. - 180p Thông tin xếp giá: NV08000013 Chỉ số phân loại: 621.3 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Quản lý nhà nước về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả của các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bùi Mạnh Linh; NHDKH: Đoàn Thị Hân . - Hà Nội, 2022. - viii, 99 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5878 Chỉ số phân loại: 330.068 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Quy hoạch phát triển năng lượng và điện lực / Trần Đình Long . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 130 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13668, TK15785-TK15787, TK15911 Chỉ số phân loại: 333.793 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh khối và giá trị năng lượng rừng Tràm ở Long An : [Bài trích] / Phạm Thế Dũng, Vũ Đình Hưởng; Người thẩm định: Võ Đại Hải . - 2014. - //Tạp chí Khoa học lâm nghiệp. - Năm 2014. Số 2. - tr. 3318 - 3323 Thông tin xếp giá: BT3022 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Tiết kiệm năng lượng for Dummies / Michael Grosvenor; Nguyễn Tiến Hoà dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2022. - 168 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24963 Chỉ số phân loại: 644 |