1 | | Bài giảng phương pháp tiếp cận khoa học / Phạm Quang Vinh, Cấn Văn Thắm . - . - Hà Nội : Trường đại học Lâm nghiệp, 2010. - 88 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17240-GT17243, GT17245-GT17259, MV26005-MV26104, MV31591-MV31603, MV34728-MV34731 Chỉ số phân loại: 001.4 |
2 | | Bước đầu nghiên cứu kỹ thuật nhân giống hoa lily trắng (Lilium longiflorum Thunb.) từ chỉ nhị bằng phương pháp nuôi cấy in vitro : NCKH sinh viên / Phạm Thị Hằng; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Gấm . - 2010. - 56 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0075, NCKH0076 Chỉ số phân loại: 634.9 |
3 | | Bước đầu nghiên cứu kỹ thuật nhân giống lan kim tuyến (Anoectochilus setaceus Blume) qua phôi hạt bằng phương pháp nuôi cấy In vitro : NCKH sinh viên / Nguyễn Thị Loan; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Gấm . - 2009. - 57 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0022, NCKH0023 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 | | Chuyện vui vật lý / Tuấn Minh (B. d) . - H. : Lao động, 2007. - 198tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08001379-TK08001383 Chỉ số phân loại: 530 |
5 | | Công trình nghiên cứu khoa học về côn trùng. Quyển 1 / Phạm Văn Lầm . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 347 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1061 Chỉ số phân loại: 632 |
6 | | Công trình nghiên cứu khoa học về côn trùng. Quyển 3 / Phạm Văn Lầm . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2011. - 399 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1062 Chỉ số phân loại: 632 |
7 | | Đánh giá chất lượng của ván sợi được dán phủ một số loại tấm trang trí sử dụng làm đồ mộc nội thất : NCKH sinh viên / Trịnh Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Trang, Mai Văn Trường; GVDH: Vũ Huy Đại . - 2009. - 30 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0030-NCKH0032 Chỉ số phân loại: 674 |
8 | | Đánh giá quá trình cổ phần hóa và tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh sau cổ phần hóa của công ty cổ phần gốm và xây dựng Đoàn Kết - Đồng Văn - Yên Lạc - Vĩnh Phúc : NCKH sinh viên / Trần Thị Bích, Phan Thị Thanh Hoa, Nguyễn Thành Luân; GVHD: Võ Mai Anh . - 2010. - 71 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0060 Chỉ số phân loại: 338.5 |
9 | | Đánh giá sai số đo chiều cao thân cây bằng thước đo cao Blume - Leiss và ảnh hưởng của nó đến sai số xác định thể tích bằng biểu thể tích hai nhân tố : NCKH sinh viên / Nguyễn Văn Tưởng, Nguyễn Đức Chiến, Bùi Thanh Việt; GVHD: Phạm Ngọc Giao . - 2009. - 24 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0020, NCKH0021 Chỉ số phân loại: 634.9 |
10 | | Đánh giá thực trạng rác thải và các phương án xử lý rác thải sinh hoạt ở thị trấn Xuân Mai - huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội : NCKH sinh viên / Bùi Văn Huy, Sầm Huyền Trang, Nguyễn Hồng Thanh; GVHD: Chu Thị Thu . - 2010. - 44 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0061 Chỉ số phân loại: 363.7 |
11 | | Đánh giá thực trạng sử dụng phân bón, hóa chất bảo vệ thực vật trong nông nghiệp tại xã Cẩm Lĩnh - Ba Vì - TP Hà Nội : NCKH sinh viên / Hoàng Thị Tính, Nguyễn Minh Tuấn, Chu Thị Vinh; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2009. - 56 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0007, NCKH0008 Chỉ số phân loại: 333.7 |
12 | | Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 208 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: GT09009972-GT09009975, GT09009977-GT09009980, GT09009982, GT09009983, GT09009985-GT09009988, GT14057, GT19925-GT19935 Chỉ số phân loại: 001 |
13 | | Giải pháp trồng rừng bần chua (Sonneratia caseolaris (L.) Enger) bảo vệ đê biển trên lập địa khó khăn ở huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa : NCKH sinh viên / Trương Công Hậu; GVHD: Trần Thị Mai Sen . - 2010. - 31 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0077, NCKH0078 Chỉ số phân loại: 634.9 |
14 | | Hoạt động nghiên cứu khoa học & chuyển giao công nghệ phục vụ phát triển kinh tế xã hội của trường đại học Nông lâm TP HCM nửa thế kỷ xây dựng và phát triển . - TP HCM : Knxb, 2005. - 620 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK08004990 Chỉ số phân loại: 600 |
15 | | Kết quả nghiên cứu khoa học 1990-1994 / Trường Đại học Lâm nghiệp . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1994. - 196 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22597 Chỉ số phân loại: 634.9072 |
16 | | Kết quả nghiên cứu khoa học 1995-1999 / Trường Đại học Lâm nghiệp . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 124 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22598 Chỉ số phân loại: 634.9072 |
17 | | Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ lâm nghiệp 1991 - 1995= Results of forest scientific and technological research 1991 - 1995 / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 360 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005010, TK08005011, TK15376-TK15382, TK18247-TK18250, TK22736 Chỉ số phân loại: 634.9072 |
18 | | Kết quả nghiên cứu khoa học của nghiên cứu sinh . Tập 1 , 1987 - 1992 / Nguyễn Xuân Quát,... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1993. - 250 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24160 Chỉ số phân loại: 634.9072 |
19 | | Kết quả nghiên cứu khoa học kỹ thuật năm 1993 . - H. : Nông nghiệp, 1994. - 338 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009697 Chỉ số phân loại: 630 |
20 | | Kết quả nghiên cứu khoa học kỹ thuật năm 1994 . - H. : Nông nghiệp , 1995. - 215 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009696 Chỉ số phân loại: 630 |
21 | | Kết quả nghiên cứu Khoa học kỹ thuật năm 1997 / Viện Quy hoạch và Thiết kế nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp, 1997. - 338 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010098 Chỉ số phân loại: 620.0072 |
22 | | Kết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp 1993 / Viện Khoa học Kỹ thuật nông nghiệp . - H : Nông nghiệp, 1994. - 162tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08004731-TK08004733 Chỉ số phân loại: 630.072 |
23 | | Kết quả nghiên cứu khoa học và công nghệ giai đoạn 2005-2014 / Trường Đại học Lâm nghiệp . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 324 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK22600, TK23093-TK23101 Chỉ số phân loại: 634.9072 |
24 | | Khảo sát, đánh giá khả năng sử dụng của gốm sứ, đá dùng trong nội thất phòng khách : NCKH sinh viên / Bùi Hữu Thưởng, Đỗ Khắc Toàn, Vũ Văn Giang; GVDH: Trần Văn Chứ . - 2009. - 42 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0027-NCKH0029 Chỉ số phân loại: 674 |
25 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến hiệu suất bột giấy từ thân cỏ voi lai VA06 bằng phương pháp nấu Sunphat : NCKH sinh viên / Nguyễn Thiện Tài, Đỗ Thị Thanh Thúy, Hồ Hoàng Yến; GVHD: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2009. - 26 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0046, NCKH0047 Chỉ số phân loại: 674 |
26 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian ép tới chất lượng sản phẩm ván ghép thanh dạng Glulam từ keo lá tràm : NCKH sinh viên / Phạm Ngọc Thiện, Bùi Thị Thu Thủy, Hoàng Như Phong; GVHD: Phạm Văn Chương . - 2009. - 41 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0057, NCKH0058 Chỉ số phân loại: 674 |
27 | | Nghiên cứu công nghệ sản xuất ván dăm 3 lớp từ cây cỏ Voi lai VA06 : NCKH sinh viên / Nguyễn Thanh Xuân, Quách Thị Hương; GVHD: Lê Xuân Phương . - 2009. - 29 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0055, NCKH0056 Chỉ số phân loại: 674 |
28 | | Nghiên cứu công nghệ sản xuất ván lạng từ gỗ bồ đề và keo tai tượng hỗn hợp : NCKH Sinh viên / Nguyễn Tuấn Tài, Phạm Thị Thu Hà; GVDH: Trần Văn Chứ . - 2009. - 49 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0024-NCKH0026 Chỉ số phân loại: 674 |
29 | | Nghiên cứu công nghệ sấy nguyên liệu tre dạng ống làm đồ thủ công mỹ nghệ : NVKH sinh viên / Nguyễn Văn Lanh, Hoàng Văn Dương, Thiều Thị Dung; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2010. - 36 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0081, NCKH0082 Chỉ số phân loại: 674 |
30 | | Nghiên cứu đánh giá khả năng cháy của một số trạng thái rừng tại xã Châu Khê thuộc vùng đệm VQG Pù Mát, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An : NCKH sinh viên / Đặng Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thọ Sơn, Nguyễn Trung Dũng; GVHD: Bế Minh Châu . - 2009. - 31 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0001, NCKH0002 Chỉ số phân loại: 333.7 |